Dánh sách chi nhánh
| # | Địa chỉ | 
| 1 | 30 Phố Vũ, Phường Đại Phúc, TP Bắc Binh | 
| 2 | 149 Thịnh Lang, Đình Bảng, Từ Sơn, Bắc Ninh | 
| 3 | 113 Phố Sủi, Phú Thị, Gia Lâm, Hà Nội | 
| 4 | Trung Tâm thể thao, Ki ốt a3, Phường Văn La, Quận Hà Đông, Hà Nội | 
| 5 | 299 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 
| 6 | Số 6 Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 
| 7 | 34 Tiền Đức, Phường Trại Chuối, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng | 
| 8 | 19 Phố Lê Lý 2, TDP Vĩnh Ninh 3, Bắc Giang | 
| 9 | 407 lê quý đôn, Phường Lê Hồng Phong, TP Thái Bình | 
| 10 | 77d Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM | 
| 11 | Số 267 Trung Kính, Phố Trung Hoà, Quận Cầu Giấy , TP Hà Nội | 
| 12 | Số 235 Phùng Hưng, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, TP Hà Nội | 
| 13 | Số 377T4 Khu đô thị Trung Hoà Nhân Chính, đường Hoàng Đạo Thuý, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 
| 14 | Số 151 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 
| 15 | Số 159A, Nguyễn Chánh, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội | 
| 16 | Số 236A Ngô Gia Tự, Quận Long Biên, TP Hà Nội | 
| 17 | Số 132A đường Thanh Niên, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội | 
| 18 | Số 259 Thuỵ Khuê, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội | 
| 19 | Số 91 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | 
| 20 | Số 101 Hồ Tùng Mậu, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 
| 21 | Số 169, đường Cầu Giấy, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 
| 22 | Số 162 Trần Đăng Ninh, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội. | 
| 23 | Số số 114, phố Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 
| 24 | Số 92 Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | 
| 25 | Số 68 Phan văn Trường, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | 
| 26 | Số 131 Phố Cửa Nam Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 
| 27 | Số 109 Giang Văn Minh, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | 
| 28 | Số 629 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | 
| 29 | Số 219, phố Doãn Kế Thiện, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 
| 30 | Số 68, Ngõ 5 Trần Quý Kiên, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 
| 31 | Số 276 Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | 
| 32 | Số 173 Lê Hồng Phong, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | 
| 33 | Số 61 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | 
| 34 | Số 70 Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 
| 35 | Số 435 Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 
| 36 | Số 159 Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 
| 37 | Số 74 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 
| 38 | Số 65 Phạm Văn Đồng, xã Cổ Nhuế , huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 
| 39 | Số 110 Dương Khuê, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | 
| 40 | Số 1130 đường Đê la Thành , thành phố Hà Nội | 
| 41 | Số 116 Nguyễn Chí Thanh, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội | 
| 42 | Số 112 Thành Công, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 
| 43 | Số 860 đường La Thành , Quận Ba Đình, TP Hà Nội | 
| 44 | Số 74 Lê Duẩn, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 
| 45 | Số 112 Nguyễn Thái Học, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 
| 46 | Số 111 Kim Mã, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 
| 47 | Số 166, phố Đào Tấn, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 
| 48 | Số 69 đường Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 
| 49 | Số 277 Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | 
| 50 | Số Tầng 1 nhà D1 khu dân cư Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, thành phố Hà nội | 
| 51 | Số I49 Linh Lang, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 
| 52 | Số 326 Đội Cấn, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội. | 
| 53 | Số 204 Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 
| 54 | Số 144 Quán Thánh, Ba Đình, Thành phố Hà Nội | 
| 55 | Số 231 Đường Hoàng Hoa Thám, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội. | 
| 56 | Số 125A, Cửa Bắc, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 
| 57 | Số 143 Nguyễn Trường Tộ, Ba Đình, Hà Nội | 
| 58 | Số 121 Châu Long, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội | 
| 59 | Số 102B đường Phạm Hồng Thái, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 
| 60 | Số 395 Trường Chinh, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 61 | Số 141 Phố Hồ Đắc Di, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | 
| 62 | Số 127 Phương Mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 63 | Số 237 Phố Xã Đàn, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 64 | Số 173, Chùa Bộc, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 65 | Số 195 Lương Đình Của, Đống Đa, Hà Nội | 
| 66 | Số 64, Phố Phạm Ngọc Thạch, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội. | 
| 67 | Số 288 Tây Sơn, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 68 | Số 61A Đào Duy Anh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 69 | Số 378 Phố Xã Đàn, Phường Phương Liên ,Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 70 | Số 218 Thái Thịnh, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 71 | Số 145 Trần Quang Diệu, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 72 | Số 84, đường Láng Hạ, quận Đống Đa , thành phố Hà Nội. | 
| 73 | Số 61A2 NguYên Hồng, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 74 | Số 261 Khâm Thiên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 75 | Số 1036 Đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 76 | Số 157 Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 77 | Số 214A Tôn Đức Thắng, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 78 | Số 85 Đoàn Thị Điểm, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 79 | Số 74B, Phố Nguyễn Khuyến, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 80 | Số Bưu điện xã Phú Lãm, huyện Thanh Oai, Hà Nội | 
| 81 | Số 60A8, Đa Sỹ,Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | 
| 82 | Số 83 Yên Nghĩa, Hà Đông, thành phố Hà Nội | 
| 83 | Số 182 Ba La, thành phố Hà Đông, Hà Nội | 
| 84 | Số 243, Quang Trung, thành phố Hà Đông | 
| 85 | Số 322, Quang Trung,, Hà Đông, Hà Nội | 
| 86 | Số 62,3,4 Lô A Khu chung cư La Khê, Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội | 
| 87 | Số 61, Ngô Thị Nhậm, Thị xã Hà Đông | 
| 88 | Số 139, Lê Hồng Phong, Thị xã Hà Đông | 
| 89 | Số 94, đường Tô Hiệu, thành phố Hà Đông | 
| 90 | Số 135 Quang Trung, thị xã Sơn Tây, Hà Nội | 
| 91 | Số Xã Trường Thịnh, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây | 
| 92 | Số Chu văn An,Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội | 
| 93 | Số 138 Đường Nguyễn Khuyến, Phường Văn Mỗ, Thành phố Hà Đông, Tỉnh Hà Tây | 
| 94 | Số 213, Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội | 
| 95 | Số 124, Trần Phú, Văn Mỗ, Hà Đông, Hà Nội | 
| 96 | Số 112 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 97 | Số số 486 Phố Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 98 | Số 144 Phố Vọng, Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 99 | Số 138 Minh Khai, Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 100 | Số 186 Phố Vọng, Phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 101 | Số 357 Đường Giải Phóng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 102 | Số Phố Trần Đại Nghĩa, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 103 | Số 72A7 phố Trần Đại Nghĩa, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | 
| 104 | Số 386 phố Kim Ngưu, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 105 | Số 137 Lạc Trung, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. | 
| 106 | Số 296 phố Lê Thanh Nghị, Quận Hai Bà Trưng,thành phố Hà Nội. | 
| 107 | Số 114, phố Lê Thanh Nghị, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 108 | Số 152, đường Võ Thị Sáu, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. | 
| 109 | Số 395 Phố Trần Khát Chân, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 110 | Số 108b Phố Lê Đại Hành, Phường Lê Đại Hành, thành phố Hà Nội | 
| 111 | Số 132A3 Đầm Trấu, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 112 | Số 91-A1 Đầm Trấu phường Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 113 | Số 167 Mai Hắc Đế, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 114 | Số 284, phố Lò Đúc, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 115 | Số 83B, Phố Nguyễn Đình Chiểu, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 116 | Số 104 Lê Ngọc Hân, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 117 | Số 151 Phố Huế, Phường Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. | 
| 118 | Số 100 Bùi Thị Xuân, Phường Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 119 | Số 120 Ngô Thì Nhậm , Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 120 | Số Trần Xuân Soạn, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 121 | Số 69 Hàn Thuyên, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 122 | Số 68 Phố Hàm Long, Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội | 
| 123 | Số 135 A Phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 
| 124 | Số 83B Quang Trung,quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội. | 
| 125 | Số 78 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 
| 126 | Số 98 Bà Triệu, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 
| 127 | Số 84B Hai Bà Trưng, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 
| 128 | Số 139 Lê Duẩn, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 
| 129 | Số 123 Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 
| 130 | Số 89, Lò Sũ, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 
| 131 | Số 224 Trần Quang Khải, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. | 
| 132 | Số 241 Phố Xã Đàn, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, TP Hà Nội. | 
| 133 | Số 239, phố Phùng Hưng, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 
| 134 | Số 56, 28 Cửa Đông , Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội. | 
| 135 | Số 64A, phố Hàng Chiếu, Phường Đồng Xuân, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 
| 136 | Số 86 Cao Thắng , Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 
| 137 | Số 133 Hàng Giấy, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 
| 138 | Số Km10+200 đường Ngọc Hồi,Thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì , thành phố Hà Nội. | 
| 139 | Số Tầng 1, toà nhà CC2A, Bắc Linh Đàm, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội. | 
| 140 | Số Tầng 1, toà nhà COTANA, Lô CC5A, phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | 
| 141 | Số Đô thị Bắc Linh Đàm, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | 
| 142 | Số 91 Yên Sở, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | 
| 143 | Số 63 Phố Kim Đồng, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội | 
| 144 | Số A4 Lô 166- 167 KĐT Đại Kim, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 145 | Số Tầng 1, Nơ 7, Khu đô thị Pháp Vân-Tứ Hiệp, Phường Tứ Hiệp, Quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | 
| 146 | Số Phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | 
| 147 | Số 1017 đường Giải Phóng, Giáp Bát, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | 
| 148 | Số 456 phố Trương Định, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | 
| 149 | Số 624 Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. | 
| 150 | Số 843, đường Giải Phóng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội. | 
| 151 | Số Nhà CT5 – Khu Đô thị Định Công, Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | 
| 152 | Số nhà D20 lô 12 khu đô thị Định Công, Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | 
| 153 | Số Ô 9, Lô 6, Đền Lừ, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai – thành phố Hà Nội | 
| 154 | Số 439 Nguyễn Tam Trinh, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội. | 
| 155 | Số 156 Phố Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | 
| 156 | Số 72A Ngô Gia Tự, huyện Long Biên, thành phố Hà Nội | 
| 157 | Số 66 Sài Đồng, Phường Sài Đồng, Long Biên- thành phố Hà Nội | 
| 158 | Số 240 Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên- thành phố Hà Nội | 
| 159 | Số 64 Nguyễn Sơn, Long Biên- thành phố Hà Nội | 
| 160 | Số 622 Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên, thành phố Hà Nội. | 
| 161 | Số 176 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Long Biên- thành phố Hà Nội | 
| 162 | Số 39 phố Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | 
| 163 | Số 479 phố Ngọc Lâm, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | 
| 164 | Số 953 Ngô Gia Tự, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | 
| 165 | Số 44 Yên Phụ, Phường Yên Phụ, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội | 
| 166 | Số 375 đường Lạc long Quân, Phường Nghĩa Đô, thành phố Hà Nội | 
| 167 | Số 228 phố Xuân Diệu, Phường Quảng An, quận Tây Hồ thành phố Hà Nội | 
| 168 | Số 507 Lạc Long Quân, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội. | 
| 169 | Số 699 Lạc Long Quân, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội | 
| 170 | Số 519 Đường Âu Cơ, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội | 
| 171 | Số Phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội | 
| 172 | Số 198 Nguyễn Xiển, Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội. | 
| 173 | Số 136 Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 174 | Số 242 – 214 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội. | 
| 175 | Số 35 Nguyễn Quý Đức,Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 176 | Số số 18 phố Khương Hạ, Phường Khương Đình, quận Thanh Xuân , thành phố Hà Nội | 
| 177 | Số 93 đường Ngưyễn Quý Đức, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 178 | Số 115 Phố Hoàng Vân Thái, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội | 
| 179 | Số Tầng 1, Khu nhà A, đường Nguyễn Tuân, Quận Thanh Xuân, thành phố hà Nội | 
| 180 | Số 88 Phố Vương Thừa Vũ, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 181 | Số 206 Nguyễn Huy Tưởng, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 182 | Số 155 phố Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 183 | Số 90 Hoàng Văn Thái, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 184 | Số C3 Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội. | 
| 185 | Số 132 I 2 Phố Khuất Duy Tiến, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 186 | Số 215 Phố Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà nội | 
| 187 | Số Cổ Đông Sơn Tây, thị xã Sơn Tây | 
| 188 | Số Phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây | 
| 189 | Số Phương Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây | 
| 190 | Số 162 Hoàng Diệu, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | 
| 191 | Số 104 Lê Lợi, thị xã Sơn Tây | 
| 192 | Số 219 Lê Lợi, Thị xã Sơn Tây | 
| 193 | Số 569 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 194 | Số 615 phố Đỗ Đức Dục, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 
| 195 | Số 78 đường Trần Hữu Dực, Khu đô thị mới Mỹ Đình, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 
| 196 | Số 127 Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 
| 197 | Số 196 Nông Lâm- Đông Ngạc- Từ Liêm- thành phố Hà Nội | 
| 198 | Số 181 Nguyễn Duy Trinh, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 199 | Số 70 đường 9A, Khu dân cư Trung Sơn, xã Bình Hưng, xã Bình Chánh, TP HCM | 
| 200 | Số E6/36 Nguyễn Hữu Trí, T huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 201 | Số KP 2, Thị Trấn Củ Chi, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 202 | Số 42 Lý Thường Kiệt, thị trấn Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 203 | Số 32 Trưng Nữ Vương, thị trấn Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 204 | Số 72/3 ấp Mỹ Hoà 4, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh | 
| 205 | Số 88, ấp 3, đường Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, huyện Nhà Bè, TP HCM | 
| 206 | Số 48 Huỳnh Tấn Phát, Thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 207 | Số 97/13, 67/14 Huỳnh Tấn Phát, Thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 208 | Số 48 Lê Văn Lương, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 209 | Số 293 Bến Chương Dương, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 210 | Số 37 Bis, Bến Chương Dương, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 211 | Số 349 đường Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM | 
| 212 | Số 58 Trần Hưng Đạo, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 213 | Số 444 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 214 | Số 32A Phó Đức Chính, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 215 | Số 161 Nguyễn Thái Bình, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM | 
| 216 | Số 144 Hàm Nghi, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 217 | Số 100-72 Tân Thất Đạm, Quận 1, TP HCM | 
| 218 | Số 97 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Thành, Quận 1, TP HCM | 
| 219 | Số 139, đường Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 220 | Số 58-30-32, Mạc Thị Bưởi, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 221 | Số 225 B Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 222 | Số 255 B-C TRần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, TP HCM | 
| 223 | Số 111 A Trần Quang KHải, Phường Tân Định, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 224 | Số 381 Nguyễn Tri Phương, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 225 | Số H1 Hoà Hảo, phường 1, quận 10, TP Hồ Chí Minh. | 
| 226 | Số 428 Lê Hồng Phong, Phường 1, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 227 | Số 276 Đường Lý Thái Tổ, Phường 1, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 228 | Số 642 đường 3 tháng 2, phường 14, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh | 
| 229 | Số 263 đường3/2, Phường 10, Quận 10, TP Hồ Chí Minh | 
| 230 | Số 177 đường 3/2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 231 | Số 802 E-F-G Sư Vạn Hạnh nối dài, phường 12, Quận 10, TP HCM | 
| 232 | Số 298 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP Hồ Chí Minh | 
| 233 | Số 129 Thành Thái, phường 14,Quận 10 , TP HCM | 
| 234 | Số 80 đường Đồng Nai, Phường 15, Quận 10, TP HCM | 
| 235 | Số 205 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 236 | Số 482 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 11, Quận 3, TP HCM | 
| 237 | Số 758 Hồng Bàng, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 238 | Số 295 Tạ Uyên, Phường 6, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 239 | Số 217, lý Thường Kiệt, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 240 | Số 586 C Minh Phụng, Phường 9, Quận 11, TP HCM | 
| 241 | Số 40 đường Âu Cơ, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 242 | Số 383, Lạc Long Quân, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 243 | Số 120 A5-A6,Lý Thường Kiệt, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 244 | Số 515 Lạc Long quân, Phường 5, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 245 | Số 875 Hồng Bàng, , phường 9, Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 246 | Số 84, đường Âu Cơ, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 247 | Số 31/17bis,Trường Chinh,Phường Đông Hưng Thuận,quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 248 | Số 152 Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12 , thành phố Hồ Chí Minh | 
| 249 | Số 2052 đường Quốc lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP HCM | 
| 250 | Số 59A Nguyễn Anh Thủ, Phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 251 | Số Kiot 1 Khu công viên phần mềm Quang Trung, Quận 12, TP HCM | 
| 252 | Số 161A, Khu phố 1, đường Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, thành phố HCM | 
| 253 | Số 131 Hà Huy Giáp, PhườngThạnh Lộc, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 254 | Số 644 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 255 | Số 354 Võ Văn Tần, phường .5, Q.3, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 256 | Số 350 Nguyễn Thị Minh Khai, phường .6, Q.3, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 257 | Số 41 A Đường Phạm Ngọc Thạch, Phường 6, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 258 | Số 102 Trần Quốc Thảo , phường 8, Quận.3, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 259 | Số 312 Lê Văn Sỹ, phường 14, Q.3, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 260 | Số 222-194 Khánh Hội, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 261 | Số Chung cư H3 đường Hoàng Diệu, Phường 6, Quận4, TP Hồ Chí Minh | 
| 262 | Số 200 Nguyễn Tất Thành, phường 13, Quận 4, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 263 | Số 73 Hải Thượng Lãn ông, phường 10, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 264 | Số 75 Trang Tử, Phường 14 Quận 5, TP HCM | 
| 265 | Số 76 Chiêu Anh Cát phường 5, Quận 5,thành phố Hồ Chí Minh | 
| 266 | Số 110 Trần Hưng Đạo, Phường 7, Quận 5, TP HCM | 
| 267 | Số 54 Phú Giáo phường 14, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 268 | Số 983 Trần Hưng đạo, Phường 1, Quận 5, TP HCM | 
| 269 | Số số 81, Trần Bình Trọng, phường 1, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 270 | Số 708 Nguyễn Chí Thanh, phường 4- Quận 11, thành phố Hồ CHí Minh | 
| 271 | Số 531 An Dương Vương, Phường 8, Quận 5, TP Hồ Chí Minh | 
| 272 | Số 198 , đường Lê hồng Phong, Phường 14, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 273 | Số 321 Hùng Vương, Phường 9, Quận 5, TP HCM | 
| 274 | Số 186 Trần Phú, Phường 9, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 275 | Số 356 Nguyễn Chí Thanh phường 5-Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 276 | Số 303 An Duơng Vương , Phường 3, Quận 5, TP Hồ Chí Minh | 
| 277 | Số 261 Bình Phú, phường 11, quận 6, TP HCM. | 
| 278 | Số 31-3 Hậu Giang, phường 2, quận 6, TP HCM. | 
| 279 | Số 271 Hậu Giang, phường 5, Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 280 | Số 45 Nguyễn Hữư Thận, phường 2, Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 281 | Số 161, Kinh Dương Vương, phường 12- Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 282 | Số 619 Hồng Bàng, Phường 2,Quận 6,Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 283 | Số 110 Đặng Nguyễn Cẩn, Phường 13, Quận 6, TP Hồ Chí Minh | 
| 284 | Số 1000 Huỳnh Tấn Phát-phường Tân Phú- Quận 7-thành phố Hồ Chí Minh | 
| 285 | Số Toà nhà Phú Mã Dương, B12, Lô C4-1, Đường Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận7, TP HCM | 
| 286 | Số 107 đường Hoàng Văn Thái, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM. | 
| 287 | Số D2, 13-14, Mỹ Toàn 3, đường Nguyễn Văn Linh, Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM | 
| 288 | Số 32 đường số 9, Phường Tân Phú, Quận 7, TP HCM | 
| 289 | Số 90 Nguyễn Thị Thập, Phường Bình Thuận, Quận 7, TP Hồ Chí Minh | 
| 290 | Số 48Bis lô J, cư xá Ngân Hàng, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 291 | Số 530A đường Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Qui, Quận 7, TP Hồ Chí Minh | 
| 292 | Số 70/2 Nguyễn Văn Linh, Khu phố I, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP HCM | 
| 293 | Số 467 Trần xuân Soạn, Quận 7-thành phố Hồ Chí Minh | 
| 294 | Số 390 Đường Phạm Hùng, Phường 5, Quận 8, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 295 | Số 436 Đường Chánh Hưng, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 296 | Số 428 Đường Tùng Thiện Vương P13, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 297 | Số 191 Dương Bá Trạc, Phường 1, Quận 8 , TP HCM | 
| 298 | Số 43 Lô G, Nguyễn Thị Tần, Phường 13, Quận 8, TP HCM | 
| 299 | Số 706 Kinh Dương Vương- An Lạc, quận BÌnh Tân, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 300 | Số 356 Kinh Dương Vương- An Lạc A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 301 | Số 736 đường tỉnh lộ 10, khu phố 18, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP HCM | 
| 302 | Số 202 đường Lê Văn Quới, phường Bình Hưng Hoà A, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh | 
| 303 | Số 191 Nguyễn Thị Tú – Bình Hưng Hoà B, Quận Bình Tân, TP HCM | 
| 304 | Số A4-13 Khu dân cư phức hợp, đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh | 
| 305 | Số 49P đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường 19, quận Bình Thạnh, TP HCM. | 
| 306 | Số 128 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố HCM | 
| 307 | Số 377 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 308 | Số 408 Bùi Hữu Nghĩa, Phường 2, Quận Bình Thạnh, TP HCM | 
| 309 | Số 276 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh | 
| 310 | Số 56A Phan Đăng Lưu, Quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 311 | Số A19 đường D2, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh | 
| 312 | Số 293 Lê Quang ĐỊnh, Phường 7 , Quận Bình Thạnh, Thành phố HCM | 
| 313 | Số 167 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh | 
| 314 | Số 263 Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP HCM | 
| 315 | Số 137 Bình Qưới, Phường 27, Quận Bình Thạnh, TP HCM | 
| 316 | Số 45, Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 317 | Số 533D, Lê Quang Định, Phường 01, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 318 | Số 42, Nguyễn Văn Bảo, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 319 | Số 242 đường Nguyễn Văn Nghị, Phường 7, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh | 
| 320 | Số 32 Nguyễn Oanh, Phường 17, Quận Gò Vấp, TP HCM | 
| 321 | Số 52 Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 322 | Số 90 Phạm Văn Chiêu, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 323 | Số 63 Lê Đức Thọ, Phường 7, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 324 | Số 183, Phan ĐÌnh Phùng, quận Phú Nhuận, thành phố Chí Minh | 
| 325 | Số 237 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10, Quận Phú NHuận, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 326 | Số 224 Phan Xích Long, Phường 2, Quận Phú Nhuận, TP HCM | 
| 327 | Số 173 đường Hoàng Văn Thụ, Phường 8, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh | 
| 328 | Số 237B Hoàng Văn Thụ, phường 8 Quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 329 | Số 165A Phan Đăng Lưuphường 2- Quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 330 | Số 213B, Hoà Bình, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 331 | Số 210B Lý Thường Kiệt, Phường 8,Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh | 
| 332 | Số 757 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 6, Q. Tân bình, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 333 | Số 1230 Lạc Long Quân, Phường 8, Quận Tân Bình, TP HCM | 
| 334 | Số 202 Bàu Cát, Phường 14, Quận Tân Bình, TP HCM | 
| 335 | Số 49 Nguyễn Bặc, Phường3, Q.Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh | 
| 336 | Số 623 đường Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh | 
| 337 | Số 44 Hoàng Hoa Thám, Phường 12, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh | 
| 338 | Số 1008 Âu Cơ, Phường 14, Quận Tân Bình, TP HCM | 
| 339 | Số 414 đường Lê Văn Sỹ, Phường 2, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh | 
| 340 | Số 389A Nguyễn Trọng Tuyển, Quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 341 | Số 43 Đường 19/5A, Lô III Khu cộng nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 342 | Số 228 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, TP HCM | 
| 343 | Số 502 Cộng Hoà- quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 344 | Số 287, đường Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh | 
| 345 | Số 69 Đường Cộng Hoà, Phường14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 346 | Số 51 Trường Sơn, P4, Quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 347 | Số 175Bis Luỹ Bán Bích, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 348 | Số 618, Luỹ Bán Bích, phườnồầH Thạnh, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 349 | Số 139 Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 350 | Số 50 Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh | 
| 351 | Số 968 Nguyễn Thị Định, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 352 | Số 542 đường Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 353 | Số 181 Nguyễn Duy Trinh, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 354 | Số 779 Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, TP Thủ Đức, TPHCM | 
| 355 | Số 52 Thảo Điền, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 356 | Số 156 nguyễn Duy Trinh, Phường Long Trường, TP Thủ Đức, TP HCM | 
| 357 | Số 71 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, TP thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 358 | Số 93/1 Quốc lộ 13-Phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 359 | Số 161 đường Tây Hoà, Phường Phước Long A, TP Thủ Đức, TP HCM | 
| 360 | Số 50, Tăng Nhơn Phú, Phường Phước Long B, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh | 
| 361 | Số 93 Nguyễn Văn Bá, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh | 
| 362 | Số 669 Lê Văn Việt, Phường Tân Phú, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 363 | Số 31 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, Q. Thủ đức. thành phố Hồ Chí Minh | 
| 364 | Số 41 Lê Văn Ninh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 365 | Số 44 đường 6phường Linh Chiểu- Quận Thủ Đức- thành phố Hồ Chí Minh | 
| 366 | Số 510 tỉnh lộ 43, KP5, phường Tam Phú, quận Thủ Đức, Tp HCM. | 
| 367 | Số 86, Đường Hoàng Diệu II, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, TP HCM | 
| 368 | Số 957A Kha Vạn Cân, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, TP HCM | 
| 369 | Số 116 Quốc lộ 1K, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 370 | Số 273, Đường Nguyễn Thái Học, Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 
| 371 | Số 424 – đường Nguyễn Văn Cừ, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 
| 372 | Số 115 – đường Nguyễn Trãi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 
| 373 | Số 55, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | 
| 374 | Số 522,Lê Lai, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | 
| 375 | Số 173, Tống Duy Tân, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | 
| 376 | Số 140, Nguyễn Trãi, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | 
| 377 | Số 58 Bà Triệu, Đông Thọ, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | 
| 378 | Số 42 Phan Chu Trinh, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. | 
| 379 | Số 41, Phan Chu Trinh, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | 
| 380 | Số 36, Phường Trường Thi, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | 
| 381 | Số 278, Bà Triệu, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | 
| 382 | Số 297, Nguyễn Trãi, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | 
| 383 | Số 118 Đường Hồ Xuân Hương , Phường Trường sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá | 
| 384 | Số 138 Đường Hùng Vương, Phường Tự An, Thành phố Buôn Mê Thuột, tỉnh Đăk Lăk | 
| 385 | Số 97 Điện biên phủ, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 386 | Số 144 Phường Thành Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 387 | Số K14 Ngô Quyền, Thành phố Buôn Ma Thuột | 
| 388 | Số 151, Mạc Thị Bưởi, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh ĐakLak | 
| 389 | Số 62 Lê Duẩn, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 390 | Số Kiot 5 Chợ Phan Chu Trinh, Thành phố BMT, tỉnh Đắk Lắk | 
| 391 | Số 162 Phường Tân Hoà, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 392 | Số Kiot 8 Chợ Buôn Ma Thuột, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 393 | Số 63 Hoà Bình, KM5, Phường Tân Lập, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk | 
| 394 | Số Kiot 10 Chợ Đạt Lý, xã Hoà Thuận, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 395 | Số 210 Phan Chu Trinh, thành phố Buôn Ma Thuột | 
| 396 | Số 274 Nguyễn Tất Thành, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 397 | Số KM12. QL14, Xã Hoà Phú, Thành phố Buôn Ma Thuật, tỉnh Đắk Lắk | 
| 398 | Số 66, Nơ TrangLong, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lăk | 
| 399 | Số 35 Phan Chu Trinh, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 400 | Số 70,42 Quang Trung, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 401 | Số 119 Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 402 | Số 106,78 Nơ Trang Lơng, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 403 | Số 198 Xã Hòa Thắng, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 404 | Số 83 Phường khánh xuân, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 405 | Số 67 Phan Bội Châu, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 406 | Số 127 Phường Ea Tam, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 407 | Số 91 Nơ Trang Lơng, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 408 | Số 257 Lê Hồng Phong, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 409 | Số 243 Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 410 | Số 233 Trần Hưng Đạo, Thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk | 
| 411 | Số 106 Phường dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 
| 412 | Số 63 phường Bạch Hạc, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 
| 413 | Số SN:3143-Đại lộ Hùng Vương-Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 
| 414 | Số SN 766 Phường thanh miếu, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 
| 415 | Số 1989 đại Lô Hùng Vương, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 
| 416 | Số 1704, Đại lộ Hùng Vương, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | 
| 417 | Số 121 Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 
| 418 | Số 190, Hùng Vương, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 
| 419 | Số số 352, Đường Hoàng Văn Thụ , thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 
| 420 | Số 140 đường Thái Bình, Trường Chinh, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 
| 421 | Số 146 Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 
| 422 | Số 61 Thành Trung, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 
| 423 | Số 454, đường Điện Biên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 
| 424 | Số 66, Bà Triệu, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 
| 425 | Số 320 Hàn ThuYên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 
| 426 | Số 334 Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 
| 427 | Số 80 Thị Trấn Đông Bình, tỉnh Nam Định | 
| 428 | Số 69, Phan Bội Châu, Thành phố Nam Định, tỉn Nam Định | 
| 429 | Số 105 Bạch Đằng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 
| 430 | Số 82 Khu Công nghiệp Hoà Xá, tỉnh Nam Định | 
| 431 | Số 66 Hoàng Diệu – Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam | 
| 432 | Số số 92, Trân Phú, Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam | 
| 433 | Số số 255, Cửa Đại, Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam | 
| 434 | Số 42- Trần Hưng Đạo- Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam | 
| 435 | Số 377 Phan Chu Trinh – thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 
| 436 | Số 36 Phan Bội Châu, Thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 
| 437 | Số 253 Phường Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 
| 438 | Số 248 Xương Giang, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 
| 439 | Số 139, Đường Nguyễn Hãn, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 
| 440 | Số 223 Hoàng Hoa Thám, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 
| 441 | Số 68 Đường Ngô Gia Tự, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 
| 442 | Số 188 Đường Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 
| 443 | Số 368 Đường Nguyễn Công Hãng, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 
| 444 | Số 409, Đường Giáp Hải, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 
| 445 | Số 142 Đường Nguyễn Gia Thiều, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 
| 446 | Số 34 Đường Huyền Quang, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 
| 447 | Số 276 Đường Nguyễn Thị Lưu, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 
| 448 | Số 92 Lý Thái Tổ, Phường Trần Phú , thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 
| 449 | Số 75 Đường Ngô Gia Tự, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 
| 450 | Số 61A, Xa lộ thành phố Hà Nội, Phường Bình Đa, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 
| 451 | Số 34C, Đường Đồng Khởi, PhườngTân Tiến, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 
| 452 | Số A8 Khu phố 5A Phường Tân Biên Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 
| 453 | Số 151-123 đường 30/4, PhườngThanh Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 
| 454 | Số 92, đường CMT8, Phường Xuân Hòa, Thị trấn Long Khánh, Đ Nai | 
| 455 | Số Tổ 1 Khu 1, Phường yết Kiêu Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
| 456 | Số 65 Tổ 31 khu 3, phường Cao Xanh, Tp Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
| 457 | Số Cột 5 phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
| 458 | Số 62 Vườn Đào, phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
| 459 | Số 166 đường Lê Thánh Tông, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
| 460 | Số Chợ Hạ Long 1, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
| 461 | Số 219 đường Cao Thắng, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
| 462 | Số 351 Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
| 463 | Số SN 534, phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
| 464 | Số 64 Khu 10 xã Việt Hưng, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
| 465 | Số nhà 352, đường NguYên Căn Cừ, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
| 466 | Số nhà 417 đường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
| 467 | Số 241, đường Trần Nhân Tông, Thị trấn Đông Triều, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 
| 468 | Số 61, phố Ngô Quyền, Thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh | 
| 469 | Số 139, phố Lê Lợi, Thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh | 
| 470 | Số 64 phố Hồ Xuân Hương , Thị xã Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | 
| 471 | Số Km 13, xã Hải Tiến, Thị xã Móng cái, tỉnh Quảng Ninh | 
| 472 | Số 54 Phố Chu Văn An, Phường Hoà Lạc Thị xã Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | 
| 473 | Số 114 Tổ 12 Khu 6 Phường Quang Hanh, Thị xã cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 
| 474 | Số 121 Tổ 2, Khu 3, phường Cửa ông, Thị xã cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 
| 475 | Số 506 Đường Tô Hiệu Phường Cẩm trung, Thị xã cẩm phả, tỉnh Quảng Ninh | 
| 476 | Số 63 Tổ 41, Bà Triệu Phường Cẩm Đông, Thị xã cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 
| 477 | Số 484 phường Quang Trung Thị xã Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 
| 478 | Số 373, Lê Quí Đôn, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 
| 479 | Số SN285, Lí bôn, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 
| 480 | Số 52 Đường Long Hưng, Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 
| 481 | Số SN 183, Lí thường kiệt, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 
| 482 | Số 83 Đường 30/6, Quang trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 
| 483 | Số SN 483, Đường Lí Bôn, tổ 46, Kì bá, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 
| 484 | Số 108 Đường Trần Hưng Đạo Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 
| 485 | Số SN 63, Lê Lợi, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình. | 
| 486 | Số 156 Đường Trần Hưng Đạo Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 
| 487 | Số 383 phường Ngọc Xuyên, quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng | 
| 488 | Số 38 Lý Thánh Tông-Thị xã Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng | 
| 489 | Số 384 Tôn Đức Thắng – Xã An ĐỒng, Huyện An Dương,, thành phố Hải Phòng | 
| 490 | Số Km 14- Quốc lộ 5, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 
| 491 | Số SỐ 4 – Cẩm Xuân- Thị trấn Núi ĐỐi, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng | 
| 492 | Số 79 đường 20/8- Thị trấn Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | 
| 493 | Số Km 11+600 đường Phạm Văn Đồng, quận Dương Kính, TP Hải Phòng | 
| 494 | Số 65 Ngô Gia Tự- Quận Hải An, thành phố Hải Phòng | 
| 495 | Số 64 đường Ngô Gia Tự, thành phố Hải Phòng | 
| 496 | Số 148 D Trần Quang KHải- Quận Hồng Bàng,, thành phố Hải Phòng | 
| 497 | Số 62 Đường Hà Nội, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng | 
| 498 | Số 85 Phường Quán Toan- Quận Hồng bàng, thành phố Hải Phòng | 
| 499 | Số 132 Điện Biên Phủ- Quận Hồng Bàng,, thành phố Hải Phòng | 
| 500 | Số 247 Trần NguYên Hãn- Quận Lê Chân,, thành phố Hải Phòng | 
| 501 | Số 423 Tô Hiệu,Quận Lê Chân,, thành phố Hải Phòng | 
| 502 | Số 113 Lương Khánh Thiện- Quận NGô Quyền, thành phố Hải Phòng | 
| 503 | Số 139, Đường cầu đất, Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | 
| 504 | Số 55 Đường Trần Phú- Quận NGô Quyền, thành phố Hải Phòng | 
| 505 | Số 306 A- Đà Nẵng- Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | 
| 506 | Số 313 Lạch Tray- Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | 
| 507 | Số 125 Trần Thành Ngọ- Quận Kiến An,, thành phố Hải Phòng | 
| 508 | Số 54 Phường Quán Trữ- Quận Kiến An,, thành phố Hải Phòng | 
| 509 | Số 168 Cách mạng tháng tám, thành phố Đà Nẵng | 
| 510 | Số 87 Lê Trọng Tấn, thành phố Đà Nẵng | 
| 511 | Số 33 Kiốt, Chợ Cẩm Lệ, phường Khuê Trung, thành phố Đà Nẵng | 
| 512 | Số 379 Cách mạng tháng tám, thành phố Đà Nẵng | 
| 513 | Số 192 Lê Đình Lý, thành phố Đà Nẵng | 
| 514 | Số 63 Nguyễn Thái Học, thành phố Đà Nẵng | 
| 515 | Số 53 Phan Đình Phùng, thành phố Đà Nẵng | 
| 516 | Số Lô A1 số 77 Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng | 
| 517 | Số 422 Núi Thành, thành phố Đà Nẵng | 
| 518 | Số 258 đường 2/9 quận Hải Châu, TP Đà Nẵng | 
| 519 | Số 366 Lê Duẩn, thành phố Đà Nẵng | 
| 520 | Số 273 Đống đa, thành phố Đà Nẵng | 
| 521 | Số 310 Trưng Nữ Vương, thành phố Đà Nẵng | 
| 522 | Số 218 Hùng Vương, thành phố Đà Nẵng | 
| 523 | Số 137 Phân Châu Trinh, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng | 
| 524 | Số 53 Phan Đình Phùng, thành phố Đà Nẵng | 
| 525 | Số 41 Khu công nghiệp Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng | 
| 526 | Số 165, Tôn Đức Thắng, Thành phố Đà nẵng | 
| 527 | Số 95, Nguyễn Cảnh Trân, thành phố Đà Nẵng | 
| 528 | Số 47 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hoà Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng | 
| 529 | Số 166 Nguyễn Lương Bằng, quận Liên Chiểu, thành phố Đà nẵng | 
| 530 | Số 118 Khu công nghiệp Hoà Khánh, thành phố Đà Nẵng | 
| 531 | Số 133, Huyền Trần Công Chúa, thành phố Đà Nẵng | 
| 532 | Số 394 Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng | 
| 533 | Số 500 A Lê Văn Hiến, quận Ngũ hành Sơn, thành phố Đà Nẵng | 
| 534 | Số 65 Trần Quang Khải, thành phố Đà Nẵng | 
| 535 | Số 95 Ngô Quyền, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, tp Đà Nẵng | 
| 536 | Số 655 Ngô quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | 
| 537 | Số 118 Dũng Sĩ Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng | 
| 538 | Số Kiot 6 Siêu thị Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng | 
| 539 | Số 148 đường Nguyễn Văn Linh, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng | 
| 540 | Số 195 Trường Chinh, thành phố Đà Nẵng | 
| 541 | Số 48 Võ Văn Tần,quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng | 
| 542 | Số 572 Ông Ích Khiêm, thành phố Đà Nẵng | 
| 543 | Số 364 Ông Ích Khiêm, thành phố Đà Nẵng | 
| 544 | Số 61, đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 
| 545 | Số 139 Thạch Trung, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 
| 546 | Số 208 đường Hà Huy Tập Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 
| 547 | Số 354 đường Trần Phú, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 
| 548 | Số 63 Đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 
| 549 | Số 97 Đường Đặng Dung, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 
| 550 | Số 61, đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 
| 551 | Số 166 Nguyễn Trãi 1, Sao đỏ, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương | 
| 552 | Số số 14, Tuy Hoà, Thành phố Hải Dương , tỉnh Hải Dương | 
| 553 | Số số 107B, đường Chi Lăng, Thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 
| 554 | Số 136 Phạm Ngũ Lão, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 
| 555 | Số 707 Lê Thanh Nghị, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 
| 556 | Số 46 Phạm Hồng Thái, Quang trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 
| 557 | Số Km5+500 Đường NguYên Lương Bằng- Thành Phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 
| 558 | Số 64 Lê Thanh Nghị, phường Phạm Ngũ Lão, Thành Phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 
| 559 | Số 300 QL 1A -ấp Tân Thuận An- xã Tân Ngãi – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | 
| 560 | Số 59 Nguyễn Huệphường 2 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | 
| 561 | Số 81/11 Phạm Thái Bường – P4 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | 
| 562 | Số 77 đường 1/5-P1 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | 
| 563 | Số 44 Hùng Vương- P1 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | 
| 564 | Số 261 Phố Phúc Lộc, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | 
| 565 | Số 74 Đường Hải Thựơng Lãn Ông, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | 
| 566 | Số 92 Đường Trần Hưng Đạo, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình. | 
| 567 | Số 41 Đường Lương Văn Thăng, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | 
| 568 | Số 109 Phường Bích Đào, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | 
| 569 | Số 95 Phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | 
| 570 | Số 64 Lê Hồng Phong, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | 
| 571 | Số 122 Đường Trần Hưng Đạo, thị xã Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình. | 
| 572 | Số 59 Lê Đại Hành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | 
| 573 | Số 106 Phường Thanh Binh , thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | 
| 574 | Số 129C Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 
| 575 | Số 89 Quang Trung, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 
| 576 | Số 58 Tăng Bạt Hổ,thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 
| 577 | Số KhuB, xã Trà Đa, khu Công nghiệp Trà Đa, tỉnh Gia Lai | 
| 578 | Số 132 Lê Duẩn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 
| 579 | Số 130B, Phan Đình Phùng,thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 
| 580 | Số 31 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 
| 581 | Số 107 Trần Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 
| 582 | Số 167 Lê Duẩn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 
| 583 | Số 110 Hai Bà Trưng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 
| 584 | Số 55 Tăng Bạt Hổ- Pleiku, tỉnh Gia Lai | 
| 585 | Số 145 Hùng Vương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 
| 586 | Số 957 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 
| 587 | Số 614 Quang Trung- thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai | 
| 588 | Số 320 Hùng Vương- thị trấn Ia kha, huyện Lagrai, tỉnh Gia Lai | 
| 589 | Số 70 Lê Thị Pha, Phường 2 , Thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng | 
| 590 | Số 32 Lý Tự Trọng , P II, Thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng | 
| 591 | Số 753 Nguyễn Văn Cừ, Phường Lộc Phát, Thị xã Bảo Lộc | 
| 592 | Số 145A Tự Phước, Phương 11, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng | 
| 593 | Số 33B Phù Đổng Thiên Vương, P8, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng | 
| 594 | Số 36E/21 Nguyễn Đình Chiểu, P9, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng | 
| 595 | Số 66 khu Hoà bình, Phường 1, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng | 
| 596 | Số 51B Trần Phú, Phường 3, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng | 
| 597 | Số 39 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 1, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng | 
| 598 | Số Tổ 59 Phường Yên Ninh-Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 
| 599 | Số Tổ 30 Đường Lê Hồng Phong , thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 
| 600 | Số Tổ 50 Phố Thổng Nhất , thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 
| 601 | Số 41 Phường Đồng Tâm-Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 
| 602 | Số Tổ 21 Đường Trần Hưng Đạo, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 
| 603 | Số 62 Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Nguyễn Thái Học, Thành Phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 
| 604 | Số Tổ 41B, Phường Yên Thịnh-Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 
| 605 | Số 95 Phương Yên Ninh-Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 
| 606 | Số Tổ 50, Phường Minh Tân, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 
| 607 | Số 101- Đường Đinh tiên Hoàng, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 
| 608 | Số 97 Phường Pháo Đài, Xã Hà Tiên, Kiên Giang | 
| 609 | Số 67 Lam Sơn- Thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang | 
| 610 | Số 52 Hoàng Hoa Thám- thành phố Rạch giá, tỉnh Kiên Giang | 
| 611 | Số 264 Trần Phú, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang | 
| 612 | Số 34 Mai Thị Hồng Hạnh, thành phố Rạch giá, tỉnh Kiên Giang | 
| 613 | Số 31 Hàm Nghi, Phường Vĩnh Thanh Vân Thành phố Rạch Giá , tỉnh Kiên giang | 
| 614 | Số 196, Nguyễn Trung Trực, thành phố Rạch giá, tỉnh Kiên Giang | 
| 615 | Số 212 Nguyễn Trung Trực, huyện Phú Quốc, Kiên Giang | 
| 616 | Số 32 Trần Hưng Đạo-Khu phố II, Thị Trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang | 
| 617 | Số Tổ 20, Phường Quang trung , thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 
| 618 | Số Tổ 3, Phường Hoàng Văn Thụ , thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 
| 619 | Số Tổ 19, Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 
| 620 | Số Tổ 2, Phường Gia sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 
| 621 | Số Tổ 17, Phường Hương sơn , thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 
| 622 | Số SN 10, Đường Cách Mạng Tháng 8, Thành phố Thái nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 
| 623 | Số 198, Hoàng văn Thụ ,Thành phố Thái nguyên,tỉnh Thái Nguyên | 
| 624 | Số SN 279 , đường Thống nhất, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 
| 625 | Số 152 Đường cách Mạng tháng 10, Thị xã Sông công , tỉnh Thái NguYên | 
| 626 | Số 117 Lê Qúy Đôn, Phường Phước Trung, Thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng tàu | 
| 627 | Số 618/1, đường Cách mạng tháng 8, Thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà rịa vũng tàu | 
| 628 | Số 141 Tỉnh lộ 52 Ấp Nam, Xã Hoà Long, Thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà rịa vũng tàu | 
| 629 | Số 51 Nguyễn Hữu Thọ, PhườngPhước Trung, Thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | 
| 630 | Số 82 Phường Phước Trung, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | 
| 631 | Số 78 Lý Thường Kiệt, P1, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | 
| 632 | Số 1080 Đường 30/04, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | 
| 633 | Số 133 Na Kỳ Khởi Nghĩa, P3 thành phố Vũng Tàu | 
| 634 | Số Thôn 1, xã Long Sơn, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng tàu | 
| 635 | Số 324A Nguyễn An Ninh, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | 
| 636 | Số 73A Đường 30/4, Phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | 
| 637 | Số Tổ 16 Ấp Thị Vải, Mỹ Xuân, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | 
| 638 | Số Kiot 2 Chợ Hắc Dịch, Ấp Trảnh Lớn, Xã Hắc Dịch, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | 
| 639 | Số 137 Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | 
| 640 | Số Ql 51 Vạn Hạnh Thị Trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh bà Rịa Vũng Tàu | 
| 641 | Số 48 Hồ Ngọc Lân. P. Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | 
| 642 | Số 82 Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | 
| 643 | Số 119 Ngô Gia Tự, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | 
| 644 | Số 42 Dương ổ- Phong Khê, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | 
| 645 | Số 99 Trần Hưng Đạo, Phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | 
| 646 | Số 107 Trần Hưng Đạo, Phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | 
| 647 | Số 111 Đường Nguyễn Du, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | 
| 648 | Số 88, Minh Khai, Thị trấn Từ Sơn, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | 
| 649 | Số 41 Phố mới Đồng Kỵ- xã Đồng Quang, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | 
| 650 | Số 63 Phố mới Châu Khê, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh. | 
| 651 | Số 46 Đường Từ Sơn 11- Khu công nghiệp Tiên Sơn Bắc Ninh | 
| 652 | Số 76 Phường Đình Bảng, huyện Từ Sơn, tỉnh Bức Ninh | 
| 653 | Số 81 Hai Bà Trưng, Thị trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 
| 654 | Số 39 Nguyễn Bỉnh Khiêm P2 Thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre | 
| 655 | Số 255B Hoàng Lam, Phường 5, Thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre | 
| 656 | Số 51 Đại lộ Đồng Khởi, Phường 3 Thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre | 
| 657 | Số 314 A1 Đại lộ Đồng Khởi, Phường Phú Khương, tỉnh Bến Tre. | 
| 658 | Số 55C Đoàn Hoàng Minh, phường 5, Thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre | 
| 659 | Số 44A Đại lộ Đồng Khởi, phường 3 Thị xã bến Trê, tỉnh Bến Tre | 
| 660 | Số 32-Nguyễn Thiện Thuật , TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 
| 661 | Số 72 Đường Đinh Điền, phường Lam Sơn, TP Hưng Yên , tỉnh Hưng Yên | 
| 662 | Số 334-Nguyễn Văn Linh – TP Hưng Yên – Tỉnh Hưng Yên | 
| 663 | Số 152, Phạm Ngũ Lão , TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 
| 664 | Số 44 Hải Đảo, Phường Cam Nghĩa, Thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà | 
| 665 | Số N6 Đường 22/8 Phường Cam Thuận, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà | 
| 666 | Số 267 Quốc Lộ 1 – Ba Ngòi, Thị Xã Cam ranh, tỉnh Khánh Hoà | 
| 667 | Số 85 QL 1 phường Cam Phúc – Thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà | 
| 668 | Số Lô 133-134, Khu dân cư Hòn Rớ, Xã Phước Đồng, TP Nha Trang | 
| 669 | Số 42C Đường 2/4 Vĩnh Phước , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | 
| 670 | Số 44 Đường 23/10 Vĩnh Hiệp , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | 
| 671 | Số 191 Thống Nhất , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | 
| 672 | Số 136 Ngô Gia Tự , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | 
| 673 | Số Lô 6 Khu A Võ Thị Sáu – Bình Tân , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | 
| 674 | Số 32 Hùng Vương, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | 
| 675 | Số 260 Trần Quý Cáp, thị trấn Ninh Hòa, thị xã Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà | 
| 676 | Số 209 Trần Quý Cáp, Thị trấn Ninh Hoà , huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà | 
| 677 | Số 52 Đường số 3, thôn Tân Khánh, xã Ninh Siêm, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà | 
| 678 | Số Tổ 15, phường Hữu Nghị, Thị xã Hoà BÌnh, tỉnh Hoà Bình | 
| 679 | Số Nhà số 4A, tổ 12, Phường Đồng tiến, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình | 
| 680 | Số 167, Đường Cù Chính Lan, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình | 
| 681 | Số Tổ 2, Phường Chăm Mát Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình | 
| 682 | Số Đường Lý Nam Đế, phường Tân Thịnh, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình | 
| 683 | Số 66, đường Cù Chính Lan, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình | 
| 684 | Số 66 đường Cù chính Lan, phường Phương Lâm, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình | 
| 685 | Số 58 Khu đô thị Vạn Tường, thuộc Khu Kinh tế Dung Quất, Tỉnh Quảng Ngãi | 
| 686 | Số 144 Quang Trung, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 
| 687 | Số 260 ĐL Hùng Vương, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 
| 688 | Số 680 Quang Trung, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 
| 689 | Số 162 Phường Nghĩa Dõng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 
| 690 | Số 224 Trần Hưng Đạo, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi , tỉnh Quảng Ngãi | 
| 691 | Số 77 Đại Lộ Hùng Vương, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 
| 692 | Số 264 Trần Đưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | 
| 693 | Số Lô 12-Tây Sơn, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | 
| 694 | Số 372B-Nguyễn Thái Học, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | 
| 695 | Số 397- 369 Lê Hồng Phong, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | 
| 696 | Số 64 Trần Hưng đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | 
| 697 | Số 796 Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | 
| 698 | Số Lô số 4 Chợ Lớn- Trần Quí Cáp, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | 
| 699 | Số 74 Lê Thánh Tôn, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | 
| 700 | Số 94 Lê Duẩn, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định | 
| 701 | Số Tổ 8, Khu vực 1, Trần Quang Diệu, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định | 
| 702 | Số 174 Nguyễn Trãi – Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 703 | Số 81 Nguyễn Gia Thiều – Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 704 | Số 102 Hùng Vương – Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 705 | Số 169 Trần Hưng Đạo – Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 706 | Số 184 Phan Bội Châu – Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 707 | Số 40 Hoàng Hoa Thám – Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 708 | Số 51 Ấp Bắc, Phường 4, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | 
| 709 | Số 61 Lê Lợi Phường 1 Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | 
| 710 | Số 310C Lý Thường Kiệt, Phường 5, Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giàng | 
| 711 | Số 33A, Phan Bội Châu, thị xã Gò Công, Tiền Gian | 
| 712 | Số 34 Trương Định,Thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang | 
| 713 | Số 34-5 Quang Trung, Châu Phú A, Thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang | 
| 714 | Số 199 Tôn Đức Thắng, Thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang | 
| 715 | Số 31 Trân Hưng Đại, Thị trấn Tân Châu, Huyện Tân Châu, tỉnh An Giang | 
| 716 | Số 343 đường Trần Hưng Đạo, Tiểu khu 11, Phường Nam Lý, Tp Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 
| 717 | Số 69 đường Hoàng Diệu, tiểu khu 5, Phường Nam Lý, Tp Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 
| 718 | Số 186, Lý Thường Kiệt, Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng BÌnh | 
| 719 | Số Phường Bắc Nghĩa, Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 
| 720 | Số 108, Quang Trung, Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 
| 721 | Số 62 Mẹ Suốt phường Hải Đình – Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 
| 722 | Số 251 Trần Phú, Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | 
| 723 | Số 572 Thủ Khoa Huân, Thành Phú Phan Thiết, tỉnh Bình Thuân | 
| 724 | Số 787 Trần Hưng Đạo, Thành Phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | 
| 725 | Số 71 – 43 Nguyễn Huệ , Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | 
| 726 | Số 62 – 04 Trưng Trắc, Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | 
| 727 | Số 67 Trần Quốc Toản , Thành Phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | 
| 728 | Số 187 Lê Lợi, Phường Phước Hội, Thị xã xã Lagi, tỉnh Bình Thuận | 
| 729 | Số 52 Đường Nguyễn Huệ, Phường Tân An, Thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận | 
| 730 | Số 63, Lý Thái Tổ, Thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 
| 731 | Số 223 đường Trần Đăng Ninh,Thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 
| 732 | Số 116, Phan Đình Phùng, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | 
| 733 | Số 174 Đường Hoàng Liên, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | 
| 734 | Số 53 Phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | 
| 735 | Số 63 -Hoàng sào, Thành phố Lào Cai, tỉnh Lào cai | 
| 736 | Số 691, Đường Hoàng Liên, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | 
| 737 | Số 98, Phường Cốc lếu,Thành phố Lào cai, tỉnh Lào Cai | 
| 738 | Số 95 Phường Pom Hán , thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | 
| 739 | Số 65, Đường Nguyễn Huệ , thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | 
| 740 | Số 54, Trần Phú, phường 3, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | 
| 741 | Số 95-67, Quang Trung, phường 2, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | 
| 742 | Số 168 Trần Quốc Tuấn, Phường 2, Thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | 
| 743 | Số 100-72 Lê Lợi, Phường 2 , Thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | 
| 744 | Số 136, Hùng Vương, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | 
| 745 | Số 45 đường Nguyễn Huệ, Phường1, Thành phố .Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | 
| 746 | Số 31 đường Nguyễn Du Phường 2, Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | 
| 747 | Số 81A đường trần hưng đạo -Thị xã sađéc, tỉnh Đồng Tháp | 
| 748 | Số số 18 – Trần Hưng Đạo – Thị xã Sadéc, tỉnh Đồng Tháp | 
| 749 | Số 67, Tôn Thất Thuyết, Thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng TRị | 
| 750 | Số 68 Lê Duẩn- Thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | 
| 751 | Số Lô số 21, 22, 23, nhà tầng 1, Chợ Đông Hà, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | 
| 752 | Số 285 đường Hùng Vương, phường Đông Lễ,I326 TP Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | 
| 753 | Số 31A- Lê Quí Đôn- TP Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | 
| 754 | Số 325 Trần Hưng Đạo- Thị xã Quảng T rị, tỉnh Quảng Trị. | 
| 755 | Số Ki ốt số 36-37, Chợ Trung tâm, Tổ 11, Phường Chiềng Lề, TX Sơn La, Tỉnh Sơn La | 
| 756 | Số 251, Tổ 1 đường Trần Đăng Ninh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La | 
| 757 | Số số 35 đường Lò Văn Giá, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La | 
| 758 | Số 256 Tiểu khu 3 xã Chiềng Sinh , Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La | 
| 759 | Số 69 đường Tô Hiệu, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La, Tỉnh Sơn La | 
| 760 | Số 68 đường Chu Văn Thịnh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La, tỉnh Sơn La | 
| 761 | Số 53 Đường 30/4 phường 3, Thị Xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 
| 762 | Số 74 Đường Nguyễn Văn Chiêu, Phường II, Thị xã Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh | 
| 763 | Số 498 Cách Mạng Tháng 8, phường 3, Thị Xã Tây Ninh | 
| 764 | Số 107 đường Nguyễn Du, Thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên | 
| 765 | Số 199 trần hưng đạo-Thành phố Tuy Hoà , tỉnh Phú Yên | 
| 766 | Số 285 Trần Hưng Đạo -Thành phố Tuy hoà, tỉnh Phú Yên | 
| 767 | Số 432 Nguyễn Văn Linh- thành phố Tuy Hoà , tỉnh Phú Yên | 
| 768 | Số 351 đường Trần Hưng Đạo, Thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên | 
| 769 | Số 48 Hai Bà Trưng, P1, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | 
| 770 | Số 80B Trần Hưng Đạo, Phường 2, TP.Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | 
| 771 | Số 64 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | 
| 772 | Số 87 Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Vĩnh Châu , huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng | 
| 773 | Số 92 Đường Hoàng Đình Giong – thị xã Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 
| 774 | Số 152 – Trần Hưng Đạo, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang | 
| 775 | Số Tổ 60, Trần Phú, Phường Minh Khai, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang | 
| 776 | Số 161 – Trần Hưng Đạo, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang | 
| 777 | Số 32-4 Trưng Nhị, Phường 2, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | 
| 778 | Số 223 Quốc lộ I, xã Tắc Vân, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | 
| 779 | Số 67A chợ Bách Khoa, Phường 7, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | 
| 780 | Số 242 Lý Thường Kiệt, phường 6, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | 
| 781 | Số 35 An Dương Vương, Phường 7, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | 
| 782 | Số 44-16 Ngô Quyền, P2 Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | 
| 783 | Số 918, Tổ 12, Phường Mường Thanh- Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | 
| 784 | Số 124B, đường Lê Lợi, Phường Lương Khánh Thiện, Thị xã Phủ lý, Tỉnh Hà Nam | 
| 785 | Số 112 – Đường Trần Phú, phường Quang Trung, Thị xã Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam | 
| 786 | Số 47/12 Lê Hồng Phong, Quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ | 
| 787 | Số 66/24A Trần Việt Châu, phường An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ | 
| 788 | Số 75 Hoà Bình, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ | 
| 789 | Số 38-10 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ | 
| 790 | Số 33 Phan ĐÌnh Phùng, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ | 
| 791 | Số 78/1 Trần Hưng Đạo, Quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ | 
| 792 | Số 3013 Thị trấn Trung An, huyện VĨnh Thạnh, thành phố Cần Thơ | 
| 793 | Số 31A/1 Ấp lợi NguYên, An Bình, Quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ | 
| 794 | Số 136/4 Võ Tánh, Quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ | 
| 795 | Số 1255 Đường liên tỉnh, quốc lộ 91, Thị trấn Thốt nốt, Quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | 
| 796 | Số 122 Tỉnh lộ 921, Trung An, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | 
| 797 | Số 159 Nguyễn Thái Học, thị trấn Ô Môn, Quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | 
| 798 | Số 31 Trần Hưng Đạo, Thị trấn Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương | 
| 799 | Số 39/1Bis, xã Đông Hòa, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương | 
| 800 | Số Tổ 1A, Phường Phùng Chí Kiên, Thị xã Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn | 
| 801 | Số 67 Tổ 5, Phường Minh Khai, Thị xã Bắc Cạn, tỉnh Bắc Kạn | 
| 802 | Số 69 Tổ 13, Phường Sông Cầu, TX Bắc Kạn | 
| 803 | Số 119 bà Triệu, Thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông | 
| 804 | Số 455 Đường Trần Hưng Đạo, Thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | 
| 805 | Số 309 Thống Nhất,Thành phố Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận | 
| 806 | Số 580 Thống nhất, Thành phố Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | 
| 807 | Số 90 Trần Phú – Thị xã . Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 
| 808 | Số 255 Phường Lê Lợi – Thị xã . Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 
| 809 | Số 172 phường Quyết Thắng- Thị xã . Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 
| 810 | Số 118 Trần phú, thị xã Kon Tum, Tỉnh Kon Tum | 
| 811 | Số 101C Phan Đình Phùng- Thị xã . Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 
| 812 | Số 75, đường Trần Hưng Đạo, phường 1, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang | 
| 813 | Số 88A đường 30/4, Thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang | 
| 814 | Số 107/1, Quốc lộ 61, phường 7, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang | 
| 815 | Số 61/57-1/61 Trần Hưng Đạo, Thị xã Tân Hiệp, tỉnh Hậu Giang | 
| 816 | Số 209 Lý Thường Kiệt – Khu 6,Phường Thị Cầu,Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 817 | Số 619 Đường Ngô Gia Tự,Phường Ninh Xá,Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 818 | Số 50 Trịnh Xá,Phường Châu Khê,Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 819 | Số 350, Đường Trần Hưng Đạo,Phường Đại Phúc,Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 820 | Số 158 Đường Trần Hưng Đạo,Phường Tiền An,Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 821 | Số Lô E1+1 KCN Quế Võ,Phường Vân Dương,Thành phố Bắc Ninh | 
| 822 | Số 313 Nguyễn Trãi,Phường Võ Cường,Thành phố Bắc Ninh | 
| 823 | Số 61 Nguyễn Đăng Đạo,Phường Tiền An,Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 824 | Số 106 Đào Tấn,Phường Ngọc Khánh,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | 
| 825 | Số 60 Núi Trúc,Phường Giảng Võ,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | 
| 826 | Số 339C Đội Cấn,Phường Liễu Giai,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | 
| 827 | Số 87 Láng Hạ,Phường Thành Công,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | 
| 828 | Số D2 Giảng Võ,Phường Giảng Võ,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | 
| 829 | Số 298 Đội Cấn,Phường Cống Vị,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | 
| 830 | Số 210 Quán Thánh,Phường Trúc Bạch,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | 
| 831 | Số 77 Phan Đình Phùng, P. Quán Thánh, Q. Ba Đình, TP Hà Nội | 
| 832 | Số 41 Cửa Bắc, P. Trúc Bạch, Q. Ba Đình, TP Hà Nội | 
| 833 | Số 89 La Thành,Phường Ô Chợ Dừa,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | 
| 834 | Số 145 Lương Định Của,Phường Phương Mai,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | 
| 835 | Số 99 Trần Quang Diệu,Phường Ô Chợ Dừa,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | 
| 836 | Số 225 Thái Hà,Phường Láng Hạ,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | 
| 837 | Số 238 Tây Sơn,Phường Trung Liệt,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | 
| 838 | Số 77 phố Hoàng Cầu,Phường Trung Liệt,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | 
| 839 | Số 105 Thái Thịnh,Phường Ngã Tư Sở,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | 
| 840 | Số 83 Khâm Thiên,Phường Khâm Thiên,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | 
| 841 | Số 174 Hào Nam,Phường Ô Chợ Dừa,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | 
| 842 | Số ố 16 Phạm Ngọc Thạch,Phường Trung Tự,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | 
| 843 | Số 70, ngách 102/19, đường Trường Chinh,Phường Phương Mai,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | 
| 844 | Số 165 Láng Hạ,Phường Láng Hạ,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | 
| 845 | Số 205 Đặng Văn Ngữ,Phường Nam Đồng,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | 
| 846 | Số 73A Cát Linh,Phường Quốc Tử Giám,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | 
| 847 | Số 62 Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột Quận Đống Đa, Hà Nội | 
| 848 | Số 127 Chùa Láng,Phường Láng Thượng,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | 
| 849 | Số 63 Yên Lãng,Phường Thịnh Quang,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | 
| 850 | Số 101 Nguyễn Chí Thanh,Phường Láng Hạ,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | 
| 851 | Số 172 đường Lê Lợi,Phường Nguyễn Trãi,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | 
| 852 | Số 61, Liền kề 6, KĐTM Xa La,Phường Phúc La,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | 
| 853 | Số 227 Quang Trung,Phường Hà Cầu,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội,Thành phố Hà Nội | 
| 854 | Số Lô 9A khu Đồng Dưa, đường Ngô Thì Nhậm,Phường Hà Cầu,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | 
| 855 | Số 68 đường Quang Trung (Toà nhà HIWAY Supercenter),Phường Quang Trung,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | 
| 856 | Số 480 Văn Quán 114 Nguyễn Khuyến, KĐT Văn Quán,Phường Văn Quán,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | 
| 857 | Số 96 A đường Lê Hồng Phong,Phường Nguyễn Trãi,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | 
| 858 | Số 32A Đại Cồ Việt, P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | 
| 859 | Số 89 ngõ 9 phố Quỳnh Lôi,Phường Quỳnh Mai,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | 
| 860 | Số 329 Trần Khát Chân,Phường Thanh Nhàn,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | 
| 861 | Số 142 phố Thanh Nhàn,Phường Thanh Nhàn,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | 
| 862 | Số 302T Minh Khai,Phường Minh Khai,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | 
| 863 | Số 78 Tam Trinh,Phường Minh Khai,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | 
| 864 | Số 452 Bạch Mai,Phường Bạch Mai,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | 
| 865 | Số 77 Tạ Quang Bửu,Phường Bách Khoa,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | 
| 866 | Số 208 Phố Huế,Phường Ngô Thì Nhậm,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | 
| 867 | Số 114 Lê Thanh Nghị,Phường Đồng Tâm,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | 
| 868 | Số 105, phố Tuệ Tĩnh,Phường Bùi Thị Xuân,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | 
| 869 | Số 63 Hàng Chuối,Phường Phạm Đình Hồ,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | 
| 870 | Số 175 Hàng Bông,,Phường Hàng Bông,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 871 | Số 66, phố Nguyễn Công Trứ,Phường Phạm Đình Hồ,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | 
| 872 | Số 60 Hòa Mã,Phường Phạm Đình Hồ,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | 
| 873 | Số 91 Trần Nhân Tông,Phường Nguyễn Du,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | 
| 874 | Số 118A Ngô Thì Nhậm,Phường Ngô Thì Nhậm,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | 
| 875 | Số 156 phố Thuốc Bắc,Phường Hàng Bồ,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 876 | Số 71 Hai Bà Trưng,Phường Hàng Trống,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 877 | Số 91 Trần Hưng Đạo,Phường Phan Chu Trinh,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 878 | Số 90 phố Lý Thái Tổ,Phường Lý Thái Tổ,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 879 | Số 201 Lê Duẩn,Phường Cửa Nam,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 880 | Số 134 Thợ Nhuộm,Phường Trần Hưng Đạo,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 881 | Số 85 phố Đinh Tiên Hoàng,Phường Hàng Bạc,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 882 | Số 79, phố Bà Triệu,Phường Tràng Tiền,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 883 | Số 100 Phan Bội Châu,Phường Cửa Nam,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 884 | Số 64B Lê Thánh Tông,Phường Phan Chu Trinh,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 885 | Số nhà 33 Hàm Long,Phường Hàng Bài,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 886 | Số 73 Hai Bà Trưng,Phường Tràng Tiền,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 887 | Số 140 Hai Bà Trưng,Phường Cửa Nam,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 888 | Số 254 Trần Quang Khải,Phường Lý Thái Tổ,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 889 | Số 119-61 Hàng Giấy,Phường Đồng Xuân,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 890 | Số 98 phố Hàng Vôi,Phường Lý Thái Tổ,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 891 | Số 50 Hàng Tre, P. Lý Thái Tổ, Q. Hoàn Kiếm, TP Hà Nội | 
| 892 | Số 69, phố Đinh Lễ,Phường Tràng Tiền,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 893 | Số 110 phố Hàng Chiếu,Phường Đồng Xuân,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 894 | Số ố 14 Hàng Đậu,Phường Đồng Xuân,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 895 | Số 100 Phùng Hưng,Phường Hàng Bông,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 896 | Số 97B Đường Thành,Phường Cửa Đông,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 897 | Số 36 Bà Triệu,Phường Hàng Bài,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 898 | Số 61B Yết Kiêu,Phường Trần Hưng Đạo,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 899 | Số 85B Cửa Nam,Phường Cửa Nam,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 900 | Số 74A Lý Nam Đế,Phường Hàng Mã,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 
| 901 | Số 61, lô 4B, Đền Lừ 2,Phường Hoàng Văn Thụ,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | 
| 902 | Số 178 Nguyễn An Ninh,Phường Tương Mai,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | 
| 903 | Số số 19, Khu Bắc Linh Đàm,Phường Hoàng Liệt,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | 
| 904 | Số Nhà A5, Lô C8, KĐT Đại Kim,Phường Định Công,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | 
| 905 | Số Kiốt 10, Chung cư Nơ 7B, Bán đảo Linh Đàm,Phường Hoàng Liệt,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | 
| 906 | Số 1341 Đường Giải Phóng, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP Hà Nội | 
| 907 | Số 164 -106 Tân Mai,Phường Tân Mai,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | 
| 908 | Số 81, Phố Kim Đồng,Phường Giáp Bát,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | 
| 909 | Số Lô 9 A5 KĐT Định Công,Phường Định Công,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | 
| 910 | Số 197A Nguyễn Văn Cừ,Phường Bồ Đề,Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | 
| 911 | Số 618 Nguyễn Văn Cừ,Phường Gia Thuỵ,Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | 
| 912 | Số 529 Nguyễn Văn Linh, P. Phúc Đồng, Q. Long Biên, TP Hà Nội | 
| 913 | Số 97 Nguyễn Sơn,Phường Ngọc Lâm,Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | 
| 914 | Số Kios số 2 Chợ Ngọc Thụy,Phường Ngọc Thụy,Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | 
| 915 | Số 182 Ngô Gia Tự,Phường Việt Hưng,Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | 
| 916 | Số nhà 150 Bồ Đề,Phường Bồ Đề,Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | 
| 917 | Số nhà D1, khu nhà phố thương mại, số 107 Xuân La,Phường Xuân La,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | 
| 918 | Số 507 Lạc Long Quân,Phường Xuân La,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | 
| 919 | Số 153 Đường Xuân La,Phường Xuân La,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | 
| 920 | Số 220 Hoàng Hoa Thám,Phường Thuỵ Khuê,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | 
| 921 | Số A4-128 Thụy Khuê,Phường Thuỵ Khuê,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | 
| 922 | Số Lô 05D6C đường nguyễn Hoàng Tôn ,Phường Xuân La,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | 
| 923 | Số 348 đường Lạc Long Quân,Phường Bưởi,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | 
| 924 | Số 54T1 KĐT Trung Hoà – Nhân Chính,,Phường Nhân Chính,Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, | 
| 925 | Số 84 Lê Trọng Tấn,Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | 
| 926 | Số R5-L1 – TTTM Royal City – 72 Nguyễn Trãi,Phường Thượng Đình,Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | 
| 927 | Số 173 Nguyễn Tuân,Phường Thanh Xuân Trung,Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | 
| 928 | Số 61A Tô Vĩnh Diện,Phường Khương Trung,Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | 
| 929 | Số 135C Nguyễn Trãi,Phường Khương Trung,Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | 
| 930 | Số 63 Nguyễn Quý Đức (Xí nghiệp In báo Nhi Đồng),Phường Thanh Xuân Bắc,Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | 
| 931 | Số 91 Phan Trọng Tuệ,Xã Tả Thanh Oai,Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | 
| 932 | Số 421, Đường Ngọc Hồi,Thị trấn Văn Điển,Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | 
| 933 | Số 63 đường Phạm Hùng – Mỹ Đình 2-Nam Từ Liêm – Hà Nội | 
| 934 | Số 342 đường Hồ Tùng Mậu,Phường Mỹ Đình 2,Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | 
| 935 | Số 58 lô x3 đường Trần Hữu Dực, phường Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội – Cầu Diễn-Nam Từ Liêm – Hà Nội | 
| 936 | Số 409-351 Phạm Hùng,Xã Bình Hưng,Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 937 | Số 199-141-143-145-147 Đường 9A,Xã Bình Hưng,Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 938 | Số E3/72, quốc lộ 50,Xã Bình Hưng,Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 939 | Số A29/19, Quốc lộ 50,Xã Bình Hưng,Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 940 | Số D1/5 Nguyễn Thị Tú, Ấp 4,Xã Vĩnh Lộc B,Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 941 | Số B4/23A đường Trần Đại Nghĩa, Ấp 2 – Tân Kiên-Bình Chánh – Hồ Chí Minh | 
| 942 | Số 266 đường Phạm Hùng, ấp 4 – Bình Hưng-Bình Chánh – Hồ Chí Minh | 
| 943 | Số Lô A1 đường Trần Đại Nghĩa, KCN Lê Minh Xuân – Lê Minh Xuân-Bình Chánh – Hồ Chí Minh | 
| 944 | Số 34 Võ Văn Kiệt, P. Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP Hồ Chí Minh | 
| 945 | Số 98 Phạm Hồng Thái,Phường Bến Thành,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 946 | Số 82 Nguyễn Huy Tự,Phường Đa Kao,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 947 | Số 62 Hàm Nghi,Phường Bến Nghé,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 948 | Số 88/16 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Phường Đa Kao,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 949 | Số 107 đường Mạc Thị Bưởi,Phường Bến Nghé,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 950 | Số 145 Bùi Thị Xuân,Phường Phạm Ngũ Lão,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 951 | Số 96 Phó Đức Chính, P. Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP Hồ Chí Minh | 
| 952 | Số 194 Nguyễn Công Trứ,Phường Nguyễn Thái Bình,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 953 | Số 159 Hàm Nghi – Nguyễn Thái Bình- Quận 1 – Hồ Chí Minh | 
| 954 | Số 223 Nguyễn Văn Cừ – Nguyễn Cư Trinh- Quận 1 – Hồ Chí Minh | 
| 955 | Số 148 Nguyễn Cư Trinh – Nguyễn Cư Trinh- Quận 1 – Hồ Chí Minh | 
| 956 | Số 262 Trần Hưng Đạo – Nguyễn Cư Trinh- Quận 1 – Hồ Chí Minh | 
| 957 | Số 77 Phạm Viết Chánh – Nguyễn Cư Trinh- Quận 1 – Hồ Chí Minh | 
| 958 | Số 97 Nguyễn Thị Minh Khai – Bến Thành- Quận 1 – Hồ Chí Minh | 
| 959 | Số 141 Đường Nguyễn Hữu Cầu – Tân Định- Quận 1 – Hồ Chí Minh | 
| 960 | Số 516 Đường 3/2,Phường 12,Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 961 | Số 287 Đường 3/2,Phường 10,Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 962 | Số 225 Tô Hiến Thành Quận 10 TpHCM | 
| 963 | Số 566 Đường Lý Thái Tổ, Phường 10, Quận 10, Hồ Chí Minh | 
| 964 | Số 362 Tô Hiến Thành – Phường 12- Quận 10 – Hồ Chí Minh | 
| 965 | Số 455 Sư Vạn Hạnh – Phường 12- Quận 10 – Hồ Chí Minh | 
| 966 | Số 336 Ngô Gia Tự – Phường 3-Quận 10 – Hồ Chí Minh | 
| 967 | Số 188 Lý Thường Kiệt – Phường 7- Quận 10 – Hồ Chí Minh | 
| 968 | Số 464 Minh Phụng,Phường 9,Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 969 | Số 150 Tạ Uyên,Phường 4,Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 970 | Số 499 Lạc Long Quân,Phường 5,Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 971 | Số 327 Lý Thường Kiệt,Phường 15,Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 972 | Số 69 Đường Võ Văn Tần,Phường 6,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 973 | Số 162E Cách Mạng Tháng Tám,Phường 5,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 974 | Số 449 đường Võ Văn Tần,Phường 5,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 975 | Số 350 Nam Kỳ Khởi Nghĩa,Phường 8,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 976 | Số 203 Trần Quốc Thảo,Phường 9,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 977 | Số 141 đường Cao Thắng,Phường 4,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 978 | Số 64 Nguyễn Thị Diệu,Phường 6,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 979 | Số 186A Lý Thái Tổ,Phường 1,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 980 | Số 311 Nguyễn Thiện Thuật – phường 1- Quận 3 – Hồ Chí Minh | 
| 981 | Số 122A Phạm Ngọc Thạch – Phường 6- Quận 3 – Hồ Chí Minh | 
| 982 | Số 189B Cách Mạng Tháng Tám – Phường 5-Quận 3 – Hồ Chí Minh | 
| 983 | Số 153 Nguyễn Đình Chiểu – Phường 6- Quận 3 – Hồ Chí Minh | 
| 984 | Số 117 Trần Quang Diệu – Phường 14- Quận 3 – Hồ Chí Minh | 
| 985 | Số 44 Nguyễn Trường Tộ,Phường 12,Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 986 | Số 241 đường Khánh Hội,Phường 3,Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 987 | Số 61 Đinh Lễ,Phường 12,Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 988 | Số 31 Đoàn Như Hài – 12- Quận 4 – Hồ Chí Minh | 
| 989 | Số 563 Nguyễn Trãi, P.7, Quận 5, TP Hồ Chí Minh | 
| 990 | Số 137 Trần Nhân Tôn,Phường 9,Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 991 | Số 184/1B Lê Hồng Phong,Phường 3,Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 992 | Số 1075 Đường Trần Hưng Đạo,Phường 5,Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 993 | Số 167C Nguyễn Chí Thanh, Phường 09, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 994 | Số 602 Trần Hưng Đạo,Phường 1,Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 995 | Số 60 Đường Trang Tử – Phường 13 – Quận 5 – Hồ Chí Minh | 
| 996 | Số 200 Đường Hồng Bàng – Phường 12- Quận5 – Hồ Chí Minh | 
| 997 | Số 89 Châu Văn Liêm, Phường 14, Quận 5, Hồ Chí Minh | 
| 998 | Số 237 Lê Hồng Phong – Phường 3-Quận 5 – Hồ Chí Minh | 
| 999 | Số 179 Hậu Giang,Phường 6,Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1000 | Số 803 đường Hồng Bàng,Phường 6,Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1001 | Số 79 kinh dương vương,Phường 12,Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1002 | Số 432 Đường Hồng Bàng – Phường 2- Quận 6 – Hồ Chí Minh | 
| 1003 | Số 510 Đường Nguyễn Thị Thập ,Phường Tân Quy,Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1004 | Số 91, Khu phố Mỹ Hoàng -H5,,Phường Tân Phong,Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1005 | Số 294 đường Dương Bá Trạc,Phường 2,Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1006 | Số 238 Đường Vành Đai Trong,Phường Bình Trị Đông B,Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1007 | Số 360 Đường Tên Lửa,Phường Bình Trị Đông B,Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1008 | Số 157 Đinh Tiên Hoàng, P. 3, Q. Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh | 
| 1009 | Số 75 Hoàng Hoa Thám,Phường 6,Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1010 | Số 97 Xô Viết Nghệ Tĩnh – Phường 17-Bình Thạnh – Hồ Chí Minh | 
| 1011 | Số 50 Chùa Bộc, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội | 
| 1012 | Số 47 Tôn Thất Tùng, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội | 
| 1013 | Số 132 Trường Chinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 
| 1014 | Số 175 Đường Vệ Hồ, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 
| 1015 | Số 35 Nguyễn Văn Huyên, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 
| 1016 | Số 129 Mạc Thái Tổ, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 
| 1017 | Số 37 Tôn Thất Thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 
| 1018 | Số 55 Ngô Gia Khảm, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội | 
| 1019 | Số 32 Nguyễn Văn Cừ, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Hà Nội | 
| 1020 | Số 35 Linh Lang, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội | 
| 1021 | Số 155B Núi Trúc, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Hà Nội | 
| 1022 | Số 81 Phan Kế Bính, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội | 
| 1023 | Số 290 Đại Từ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 
| 1024 | Số 116 Đường Bờ Sông Sét, Phường Giáp Nhị, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 
| 1025 | Số 68 Đường Hoàng Mai, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 
| 1026 | Số 264 Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 
| 1027 | Số 85 Lê Ngọc Hân, Phường Lê Ngọc Hân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 
| 1028 | Số 89 Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Công Trứ, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 
| 1029 | Số 130 Phan Chu Trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 
| 1030 | Số 43 Tông Đản, Phường Tông Đản, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 
| 1031 | Số 80 Nguyễn Hữu Huân, Phường Nguyễn Hữu Huân, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 
| 1032 | Số 130 Phú Đô, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1033 | Số 36 Tân Mỹ, Phường Tân Mỹ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1034 | Số 66 Phạm Hùng, Phường Phạm Hùng, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1035 | Số 180 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 
| 1036 | Số 105 Lý Tự Trọng, Phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 
| 1037 | Số 130 Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 
| 1038 | Số 130 Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 
| 1039 | Số 85 Trương Định, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1040 | Số 330 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1041 | Số 310 Pasteur, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1042 | Số 66 Hồ Xuân Hương, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1043 | Số 190 Nguyễn Thông, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1044 | Số 390A Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1045 | Số 270 Xóm Chiếu, Phường 16, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1046 | Số 150 Trương Đình Hội, Phường 14, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1047 | Số 170 Bàu Cát, Phường 11, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1048 | Số 180 Lê Thị Hồng Gấm, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1049 | Số 430 Nguyễn Tri Phương, Phường 4, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1050 | Số 380 An Dương Vương, Phường 13, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1051 | Số 799/260 Tạ Quang Bửu, Phường 4, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1052 | Số 270 Châu Văn Liêm, Phường 15, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1053 | Số 190 Lê Lai, Phường 8, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1054 | Số 150 Hậu Giang, Phường 12, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh | 
| 1055 | Số 120 Lê Quang Sung, Phường 6, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh | 
| 1056 | Số 140 Cao Văn Lầu, Phường 1, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh | 
| 1057 | Số 140 Trần Văn Kiểu, Phường 7, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh | 
| 1058 | Số 135 Lý Chiêu Hoàng, Phường 10, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh | 
| 1059 | Số 120 Đào Trí, Phường Phú Thuận, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 
| 1060 | Số 125 Phạm Hữu Lầu, Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 
| 1061 | Số 150 Nguyễn Văn Quỳ, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 
| 1062 | Số 135 Trần Văn Trà, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 
| 1063 | Số 130 Đặng Đại Độ, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 
| 1064 | Số 125 Nguyễn Duy, Phường 3, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1065 | Số 115 Hưng Phú, Phường 8, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1066 | Số 120 Nguyễn Chế Nghĩa, Phường 12, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1067 | Số 115 Đông Hồ, Phường 14, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1068 | Số 140 Quốc lộ 50, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1069 | Số 150 Sư Vạn Hạnh, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1070 | Số 145 Hùng Vương, Phường 1, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1071 | Số 140 Vĩnh Viễn, Phường 3, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1072 | Số 150 Nhật Tảo, Phường 7, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1073 | Số 140 Trần Nhân Tôn, Phường 2, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1074 | Số 130 3 Tháng 2, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1075 | Số 522/1/10 Minh Phụng, Phường 10, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1076 | Số 130 Bình Thới, Phường 11, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1077 | Số 150 Xóm Đất, Phường 8, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1078 | Số 140 Tuệ Tĩnh, Phường 12, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1079 | Số 130 Quốc lộ 1A, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1080 | Số 125 Thạnh Lộc 19, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1081 | Số 130 Đông Bắc, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1082 | Số 150 Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1083 | Số 115 Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1084 | Số 130 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1085 | Số 140 Tỉnh Lộ 10, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1086 | Số 130 Đường số 1, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1087 | Số 150 Đường số 5, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1088 | Số 115 Liên Khu 4-5, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1089 | Số 140 Hồ Học Lãm, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1090 | Số 150 Nguyễn Văn Đậu, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1091 | Số 130 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1092 | Số 140 Nguyễn Cửu Vân, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1093 | Số 35/95 Nơ Trang Long, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1094 | Số 120 Nguyễn Oanh, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1095 | Số 150 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1096 | Số 125 Nguyễn Thái Sơn, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1097 | Số 150 Trần Thị Nghỉ, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1098 | Số 115 Lương Ngọc Quyến, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1099 | Số 115 Lê Văn Sỹ, Phường 13, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1100 | Số 150 Thích Quảng Đức, Phường 5, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1101 | Số 115 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1102 | Số 140 Phùng Văn Cung, Phường 2, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1103 | Số 125 Cô Giang, Phường 1, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1104 | Số 140 Nguyễn Thái Bình, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1105 | Số 130 Phạm Văn Hai, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1106 | Số 115 Ba Vân, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1107 | Số 125 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1108 | Số 130 Trần Văn Hoàng, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1109 | Số 130 Âu Cơ, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1110 | Số 150 Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1111 | Số 125 Vườn Lài, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1112 | Số 140 Nguyễn Súy, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1113 | Số 140 Tây Thạnh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 1114 | Số 120 Xương Giang, Phường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang | 
| 1115 | Số 61, đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 
| 1116 | Số 139 Thạch Trung, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 
| 1117 | Số 208 đường Hà Huy Tập Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 
| 1118 | Số 354 đường Trần Phú, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 
| 1119 | Số 63 Đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 
| 1120 | Số 97 Đường Đặng Dung, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 
| 1121 | Số 61, đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 
| 1122 | Số 166 Nguyễn Trãi 1, Sao đỏ, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương | 
| 1123 | Số số 14, Tuy Hoà, Thành phố Hải Dương , tỉnh Hải Dương | 
| 1124 | Số số 107B, đường Chi Lăng, Thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 
| 1125 | Số 136 Phạm Ngũ Lão, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 
| 1126 | Số 707 Lê Thanh Nghị, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 
| 1127 | Số 46 Phạm Hồng Thái, Quang trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 
| 1128 | Số Km5+500 Đường NguYên Lương Bằng- Thành Phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 
| 1129 | Số 64 Lê Thanh Nghị, phường Phạm Ngũ Lão, Thành Phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 
| 1130 | Số 300 QL 1A -ấp Tân Thuận An- xã Tân Ngãi – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | 
| 1131 | Số 59 Nguyễn Huệphường 2 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | 
| 1132 | Số 81/11 Phạm Thái Bường – P4 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | 
| 1133 | Số 77 đường 1/5-P1 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | 
| 1134 | Số 44 Hùng Vương- P1 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | 
| 1135 | Số 261 Phố Phúc Lộc, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | 
| 1136 | Số 74 Đường Hải Thựơng Lãn Ông, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | 
| 1137 | Số 92 Đường Trần Hưng Đạo, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình. | 
| 1138 | Số 41 Đường Lương Văn Thăng, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | 
| 1139 | Số 109 Phường Bích Đào, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | 
| 1140 | Số 95 Phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | 
| 1141 | Số 64 Lê Hồng Phong, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | 
| 1142 | Số 122 Đường Trần Hưng Đạo, thị xã Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình. | 
| 1143 | Số 59 Lê Đại Hành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | 
| 1144 | Số 106 Phường Thanh Binh , thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | 
| 1145 | Số 129C Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 
| 1146 | Số 89 Quang Trung, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 
| 1147 | Số 58 Tăng Bạt Hổ,thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 
| 1148 | Số KhuB, xã Trà Đa, khu Công nghiệp Trà Đa, tỉnh Gia Lai | 
| 1149 | Số 132 Lê Duẩn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 
| 1150 | Số 130B, Phan Đình Phùng,thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 
| 1151 | Số 31 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 
| 1152 | Số 107 Trần Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 
| 1153 | Số 167 Lê Duẩn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 
| 1154 | Số 110 Hai Bà Trưng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 
| 1155 | Số 55 Tăng Bạt Hổ- Pleiku, tỉnh Gia Lai | 
| 1156 | Số 614 Quang Trung- thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai | 
| 1157 | Số 320 Hùng Vương- thị trấn Ia kha, huyện Lagrai, tỉnh Gia Lai | 
| 1158 | Số 70 Lê Thị Pha, Phường 2 , Thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng | 
| 1159 | Số 32 Lý Tự Trọng , P II, Thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng | 
| 1160 | Số 753 Nguyễn Văn Cừ, Phường Lộc Phát, Thị xã Bảo Lộc | 
| 1161 | Số Tổ 15, phường Hữu Nghị, Thị xã Hoà BÌnh, tỉnh Hoà Bình | 
| 1162 | Số Nhà số 4A, tổ 12, Phường Đồng tiến, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình | 
| 1163 | Số 167, Đường Cù Chính Lan, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình | 
| 1164 | Số Tổ 2, Phường Chăm Mát Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình | 
| 1165 | Số Đường Lý Nam Đế, phường Tân Thịnh, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình | 
| 1166 | Số 66, đường Cù Chính Lan, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình | 
| 1167 | Số 81A đường trần hưng đạo -Thị xã sađéc, tỉnh Đồng Tháp | 
| 1168 | Số số 18 – Trần Hưng Đạo – Thị xã Sadéc, tỉnh Đồng Tháp | 
| 1169 | Số 67, Tôn Thất Thuyết, Thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng TRị | 
| 1170 | Số 68 Lê Duẩn- Thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | 
| 1171 | Số Lô số 21, 22, 23, nhà tầng 1, Chợ Đông Hà, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | 
| 1172 | Số 285 đường Hùng Vương, phường Đông Lễ,I326 TP Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | 
| 1173 | Số 31A- Lê Quí Đôn- TP Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | 
| 1174 | Số 325 Trần Hưng Đạo- Thị xã Quảng T rị, tỉnh Quảng Trị. | 
| 1175 | Số Ki ốt số 36-37, Chợ Trung tâm, Tổ 11, Phường Chiềng Lề, TX Sơn La, Tỉnh Sơn La | 
| 1176 | Số 251, Tổ 1 đường Trần Đăng Ninh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La | 
| 1177 | Số số 35 đường Lò Văn Giá, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La | 
| 1178 | Số 256 Tiểu khu 3 xã Chiềng Sinh , Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La | 
| 1179 | Số 69 đường Tô Hiệu, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La, Tỉnh Sơn La | 
| 1180 | Số 68 đường Chu Văn Thịnh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La, tỉnh Sơn La | 
| 1181 | Số 53 Đường 30/4 phường 3, Thị Xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | 
| 1182 | Số 74 Đường Nguyễn Văn Chiêu, Phường II, Thị xã Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh | 
| 1183 | Số 498 Cách Mạng Tháng 8, phường 3, Thị Xã Tây Ninh | 
| 1184 | Số 48 Hai Bà Trưng, P1, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | 
| 1185 | Số 80B Trần Hưng Đạo, Phường 2, TP.Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | 
| 1186 | Số 64 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | 
| 1187 | Số 87 Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Vĩnh Châu , huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng | 
| 1188 | Số 92 Đường Hoàng Đình Giong – thị xã Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 
| 1189 | Số 152 – Trần Hưng Đạo, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang | 
| 1190 | Số Tổ 60, Trần Phú, Phường Minh Khai, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang | 
| 1191 | Số 161 – Trần Hưng Đạo, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang | 
| 1192 | Số 32-4 Trưng Nhị, Phường 2, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | 
| 1193 | Số 223 Quốc lộ I, xã Tắc Vân, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | 
| 1194 | Số 67A chợ Bách Khoa, Phường 7, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | 
| 1195 | Số 244 Lý Thường Kiệt, phường 6, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | 
| 1196 | Số 35 An Dương Vương, Phường 7, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | 
| 1197 | Số 44-16 Ngô Quyền, P2 Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | 
| 1198 | Số 918, Tổ 12, Phường Mường Thanh- Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | 
| 1199 | Số 124B, đường Lê Lợi, Phường Lương Khánh Thiện, Thị xã Phủ lý, Tỉnh Hà Nam | 
| 1200 | Số 112 – Đường Trần Phú, phường Quang Trung, Thị xã Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam | 
| 1201 | Số Tổ 1A, Phường Phùng Chí Kiên, Thị xã Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn | 
| 1202 | Số 67 Tổ 5, Phường Minh Khai, Thị xã Bắc Cạn, tỉnh Bắc Kạn | 
| 1203 | Số 69 Tổ 13, Phường Sông Cầu, TX Bắc Kạn | 
| 1204 | Số 75, đường Trần Hưng Đạo, phường 1, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang | 
| 1205 | Số 88A đường 30/4, Thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang | 
| 1206 | Số 107/1, Quốc lộ 61, phường 7, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang | 
| 1207 | Số 61/57-1/61 Trần Hưng Đạo, Thị xã Tân Hiệp, tỉnh Hậu Giang | 
| 1208 | Số 88 3 tháng 2, Tân An, Nghĩa Lộ, Yên Bái | 
| 1209 | Số 55G2+8MF, Nguyễn Tất Thành, Na Lay, Mường Lay, Điện Biên | 
| 1210 | Số 40 Lê Hồng Phong, TT. Sa Pa, Sa Pa, Lào Cai | 
| 1211 | Số Nhà 03 đường 6/3, Chiềng Hắc, Mộc Châu, Sơn La | 
| 1212 | Số 110 Nguyễn Lương Bằng, TT. Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | 
| 1213 | Số ĐT320, Hà Thạch, Phú Thọ | 
| 1214 | Số 196 Cao Bang, Thanh Minh, Phú Thọ | 
| 1215 | Số 72 Tiền An, Quảng Yên, Quảng Ninh | 
| 1216 | Số 72 Hoài Đức, Phong Cốc, Quảng Yên, Quảng Ninh | 
| 1217 | Số 32 Đồng Cốc, Nam Hoà, Quảng Yên, Quảng Ninh | 
| 1218 | Số 262, khu 8, Quảng Ninh | 
| 1219 | Số 249 Vận Tải Bạch Đằng, Hà An, Quảng Yên, Quảng Ninh | 
| 1220 | Số Đ. Yên Hưng, Cộng Hoà, Quảng Yên, Quảng Ninh | 
| 1221 | Số 53 Hoàng Tân, Tx. Quảng Yên, Quảng Ninh | 
| 1222 | Số Thôn 2, Quảng Yên, Quảng Ninh | 
| 1223 | Số 199 An Lập, Cát Thành, Quảng Yên, Quảng Ninh | 
| 1224 | Số Ngã Tư, Đông Côi, Thuận Thành, Bắc Ninh | 
| 1225 | Số 121 Đường Âu Cơ, Phố Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh | 
| 1226 | Số 377C+5XX, Mão Điền, Thuận Thành, Bắc Ninh | 
| 1227 | Số 52RX+9XJ, Thanh Hoài, Thuận Thành, Bắc Ninh | 
| 1228 | Số 356G+588, Bút Tháp, Thuận Thành, Bắc Ninh | 
| 1229 | Số Xóm Trại, Kim Tháp, Thuận Thành, Bắc Ninh | 
| 1230 | Số 77R3+PG9 Quế Võ, Bắc Ninh | 
| 1231 | Số 76PV+9HR Quế Võ, Bắc Ninh | 
| 1232 | Số tt. Phố Mới, Quế Võ, Bắc Ninh | 
| 1233 | Số 48 Đ. Quang Trung, Ngọc Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | 
| 1234 | Số QL21A, Thi Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | 
| 1235 | Số Thôn gốm , thuỵ lôi , kim bảng, Hà nam, Hà Nam | 
| 1236 | Số Chợ chiều, Nhật Tân, Kim Bảng, Hà Nam | 
| 1237 | Số JW57+H8V Kim Bảng, Hà Nam | 
| 1238 | Số 113 Nguyễn Hữu Tiến, Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam | 
| 1239 | Số 56 Tôn Thất Tùng Duy Hải Duy Tiên, Hà Nam | 
| 1240 | Số 52, Phố Đông Hòa, Trắc Vân, Duy Tiên, Hà Nam | 
| 1241 | Số 274 Trần Bình Trọng, Châu Giang, Duy Tiên, Hà Nam | 
| 1242 | Số 35 P. Thanh Vị, P. Sơn Lộc, Sơn Tây, Hà Nội | 
| 1243 | Số 79 Hoàng Diệu, P. Phú Thịnh, Sơn Tây, Hà Nội | 
| 1244 | Số 220 Lê Lợi, P. Lê Lợi, Sơn Tây, Hà Nội | 
| 1245 | Số số 95 Lục Quân, Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nộ | 
| 1246 | Số 359 Đại Quang, Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội | 
| 1247 | Số 276 Đ. Xuân Khanh, Tổ dân phố 2, Sơn Tây, Hà Nội | 
| 1248 | Số 66 Đ. Xuân Khanh, P. Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | 
| 1249 | Số 102 Xuân Sơn, Sơn Tây, Hà Nội | 
| 1250 | Số QL32, Đường Lâm, Sơn Tây, Hà Nội | 
| 1251 | Số 295 Đường Minh Tân, Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương | 
| 1252 | Số 88 Tử Lạc, An Sinh, Kinh Môn, Hải Dương | 
| 1253 | Số 495 Đ. Trần Hưng Đạo, Hiệp Thạch, Kinh Môn, Hải Dương | 
| 1254 | Số 81 Mạc Thị Bưởi, Hiệp An, Kinh Môn, Hải Dương | 
| 1255 | Số 46 Phạm Luận, Ngư Uyên, Kinh Môn, Hải Dương | 
| 1256 | Số 369 Nguyễn Đại Năng, Lưu Hạ, Kinh Môn, Hải Dương | 
| 1257 | Số 252 Đ. Tô Hiến Thành, Hiến Thành, Kinh Môn, Hải Dương | 
| 1258 | Số 32 Đường Bờ Sông, Phong Cóc, Mỹ Hào, Hưng Yên | 
| 1259 | Số 33 Văn Dương, Mỹ Hào, Hưng Yên | 
| 1260 | Số 205 Đường Phạm Ngũ Lão, Thon Phu Son, Mỹ Hào, Hưng Yên | 
| 1261 | Số 67 Phố Thứa, Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên | 
| 1262 | Số 80 Đ. Nguyễn Thiện Thuật, Phố Nối, Mỹ Hào, Hưng Yên | 
| 1263 | Số 83 Đ. Phạm Công Trứ, TT. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên | 
| 1264 | Số 33 Đường Vũ Văn Cẩn, TT. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên | 
| 1265 | Số Ngã 4 kim huy, Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên | 
| 1266 | Số 379 Đường Lê Quang Hoà, Dương Quang, Mỹ Hào, Hưng Yên | 
| 1267 | Số 264 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1268 | Số 120 Bạch Đằng, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1269 | Số 172 Đường 2 Tháng 9, Phường Hòa Thuận Đông, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 
| 1270 | Số 530 Điện Biên Phủ, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1271 | Số 208 Hà Huy Tập, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1272 | Số 180 Lê Duẩn, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1273 | Số 128 Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1274 | Số 580 Ngô Quyền, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1275 | Số 328 Võ Nguyên Giáp, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1276 | Số 150 Hoàng Sa, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1277 | Số 238 Trần Hưng Đạo, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1278 | Số 219 Nguyễn Văn Thoại, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1279 | Số 918 Trường Sa, Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1280 | Số 530 Võ Nguyên Giáp, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1281 | Số 260 Lê Văn Hiến, Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1282 | Số 380 Minh Mạng, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1283 | Số 319 Nguyễn Văn Thoại, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1284 | Số 1029 Nguyễn Lương Bằng, Phường Hòa Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1285 | Số 830 Tôn Đức Thắng, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1286 | Số 380 Hoàng Văn Thái, Phường Hòa Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1287 | Số 264 Âu Cơ, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1288 | Số 208 Nguyễn Sinh Sắc, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1289 | Số 1029 Cách Mạng Tháng 8, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1290 | Số 918 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1291 | Số 708 Trường Chinh, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1292 | Số 330 Lê Đại Hành, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1293 | Số 308 Thăng Long, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1294 | Số 250 Điện Biên Phủ, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng | 
| 1295 | Số 210 Quang Trung, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng | 
| 1296 | Số 118 Nguyễn Tri Phương, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng | 
| 1297 | Số 107 Lý Tự Trọng, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng | 
| 1298 | Số 152 Lạch Tray, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng | 
| 1299 | Số 330 Tô Hiệu, Phường Hồ Nam, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng | 
| 1300 | Số 228 Cầu Đất, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng | 
| 1301 | Số 180 Đà Nẵng, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng | 
| 1302 | Số 322 Trần Phú, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng | 
| 1303 | Số 380 Tô Hiệu, Phường Trại Cau, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | 
| 1304 | Số 480 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | 
| 1305 | Số 430 Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | 
| 1306 | Số 308 Thiên Lôi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | 
| 1307 | Số 320 Lạch Tray, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | 
| 1308 | Số 930 Lê Hồng Phong, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng | 
| 1309 | Số 680 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng | 
| 1310 | Số 530 Võ Nguyên Giáp, Phường Tràng Cát, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng | 
| 1311 | Số 430 Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng | 
| 1312 | Số RQHP+37W Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng | 
| 1313 | Số 530 Trần Nhân Tông, Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng | 
| 1314 | Số 480 Hoàng Quốc Việt, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng | 
| 1315 | Số 630 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tràng Minh, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng | 
| 1316 | Số 380 Phan Đăng Lưu, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng | 
| 1317 | Số 320 Lê Duẩn, Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng | 
| 1318 | Số 530 Lý Thánh Tông, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng | 
| 1319 | Số 480 Phạm Văn Đồng, Phường Minh Đức, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng | 
| 1320 | Số 430 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Ngọc Hải, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng | 
| 1321 | Số 330 Phạm Văn Đồng, Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng | 
| 1322 | Số 480 Mạc Đăng Doanh, Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng | 
| 1323 | Số 310 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng | 
| 1324 | Số 330 Đa Phúc, Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng | 
| 1325 | Số 150 Đường 30 Tháng 4, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ | 
| 1326 | Số 120 Đại Lộ Hòa Bình, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ | 
| 1327 | Số 130 Nguyễn Văn Cừ, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ | 
| 1328 | Số 150 Võ Văn Kiệt, Phường Long Hòa, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ | 
| 1329 | Số 120 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ | 
| 1330 | Số 130 Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ | 
| 1331 | Số 120 Quốc lộ 1A, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ | 
| 1332 | Số 120 Võ Nguyên Giáp, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ | 
| 1333 | Số 130 Trần Hoàng Na, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ | 
| 1334 | Số 105 Quốc lộ 91, Phường Thới Hòa, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ | 
| 1335 | Số 130 Tôn Đức Thắng, Phường Long Hưng, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ | 
| 1336 | Số 150 Quốc lộ 91, Phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ | 
| 1337 | Số 120 Trần Hưng Đạo, Phường Trung Kiên, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ | 
| 1338 | Số 120 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Tân Lộc, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ | 
| 1339 | Số 430 Võ Thị Sáu, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 
| 1340 | Số 380 Nguyễn Ái Quốc, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 
| 1341 | Số 350 Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 
| 1342 | Số 330 Bùi Văn Hòa, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 
| 1343 | Số 130 Võ Nguyên Giáp, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 
| 1344 | Số 290 Phạm Văn Thuận, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 
| 1345 | Số 270 Hà Huy Giáp, Phường Quyết Thắng, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 
| 1346 | Số 250 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Hòa Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 
| 1347 | Số 230 Huỳnh Văn Nghệ, Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 
| 1348 | Số 190 Vũ Hồng Phô, Phường Bình Đa, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 
| 1349 | Số 174 Nguyễn Thành Phương, Phường Quang Vinh, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 
| 1350 | Số 150 Trần Quốc Toản, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 
| 1351 | Số 480 Huỳnh Văn Lũy, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 1352 | Số 430 Nguyễn Văn Tiết, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 1353 | Số 380 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 1354 | Số 350 Lê Hồng Phong, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 1355 | Số 330 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 1356 | Số 310 Bùi Quốc Khánh, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 1357 | Số 290 Hoàng Văn Thụ, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 1358 | Số 150 Trần Tử Bình, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 1359 | Số 250 Yersin, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 1360 | Số 32M8G+Q8G, Đường Hùng Vương, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 1361 | Số 210 Mỹ Phước – Tân Vạn, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 1362 | Số 190 Ngô Gia Tự, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 1363 | Số 170 Bạch Đằng, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 1364 | Số 150 Phạm Ngọc Thạch, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 1365 | Số 105 Trần Phú, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1366 | Số 130 Nguyễn Tất Thành, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1367 | Số 80 Võ Nguyên Giáp, Phường Vĩnh Trường, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1368 | Số 120 Phạm Văn Đồng, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1369 | Số 140 Lê Hồng Phong, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1370 | Số 110 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1371 | Số 95 Nguyễn Thiện Thuật, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1372 | Số 125 Hùng Vương, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1373 | Số 145 Trần Quang Khải, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1374 | Số 85 Hoàng Hoa Thám, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1375 | Số 135 Yersin, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1376 | Số 150 Lý Tự Trọng, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1377 | Số 100 Nguyễn Chánh, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1378 | Số 115 Nguyễn Trãi, Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1379 | Số 125 Lê Thánh Tôn, Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1380 | Số 90 Pasteur, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1381 | Số 130 Quang Trung, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1382 | Số 115 Thái Nguyên, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1383 | Số 120 2 Tháng 4, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1384 | Số 254 23 Tháng 10, Phường Ngọc Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1385 | Số 90 Đặng Tất, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1386 | Số 100 Đoàn Trần Nghiệp, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1387 | Số 500 đường 30 Tháng 4, Phường Rạch Dừa, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 1388 | Số 460 Lê Hồng Phong, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 1389 | Số 450 Trần Phú, Phường 5, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 1390 | Số 383 Hoàng Hoa Thám, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 1391 | Số 629A Nguyễn An Ninh, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 1392 | Số 340 Võ Thị Sáu, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 1393 | Số 300 Trương Công Định, Phường 3, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 1394 | Số 296 Nguyễn Thái Học, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 1395 | Số 275 Phạm Hồng Thái, Phường Thắng Nhì, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 1396 | Số 252 Bình Giã, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 1397 | Số 243 Ba Cu, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 1398 | Số 216 Lê Lợi, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 1399 | Số 33 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 1400 | Số 199 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thống Nhất, Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 1401 | Số 109 Võ Nguyên Giáp, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 1402 | Số 129 Võ Văn Kiệt, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 1403 | Số 78 Lê Lợi, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 1404 | Số 110 Hùng Vương, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 1405 | Số 141 Trần Hưng Đạo, Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 1406 | Số 111 Đống Đa, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 1407 | Số 96 Nguyễn Huệ, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 1408 | Số 128 Bà Triệu, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 1409 | Số 147 Nguyễn Sinh Cung, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 1410 | Số 82 Lý Thường Kiệt, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 1411 | Số 145 Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 1412 | Số 153 Nguyễn Công Trứ, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 1413 | Số 102 Phan Đình Phùng, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 1414 | Số 116 Trường Chinh, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 1415 | Số 105 An Dương Vương, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định | 
| 1416 | Số 130 Nguyễn Tất Thành, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định | 
| 1417 | Số 80 Tây Sơn, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định | 
| 1418 | Số 120 Võ Nguyên Giáp, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định | 
| 1419 | Số 140 Lê Duẩn, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định | 
| 1420 | Số 110 Nguyễn Huệ, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định | 
| 1421 | Số 125 Hùng Vương, Phường Nhơn Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định | 
| 1422 | Số 145 Phạm Hùng, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định | 
| 1423 | Số 105 Lương Ngọc Quyến, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 1424 | Số 130 Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 1425 | Số 80 Bắc Sơn, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 1426 | Số 120 Đ. Cách Mạng Tháng 8, Cam Giá, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 
| 1427 | Số 140 Thống Nhất, Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 1428 | Số 110 Phan Đình Phùng, Phường Trưng Vương, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 1429 | Số 538/75 Cách Mạng Tháng 8, Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 1430 | Số 130 Thống Nhất, Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 1431 | Số 80 Lương Sơn, Phường Lương Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 1432 | Số 120 Trần Phú, Phường Cải Đan, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 1433 | Số 149 Phố Cò, Phường Phố Cò, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 1434 | Số 118 Bắc Sơn, Phường Bách Quang, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 1435 | Số 140 Đ. Bà Triệu, P. Trường Thi, Thanh Hóa, 40100 | 
| 1436 | Số 105 Đại lộ Lê Lợi, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 1437 | Số 139 Hùng Vương, Phường Đông Hải, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 1438 | Số 80 Nguyễn Trãi, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 1439 | Số 120 Quang Trung, Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 1440 | Số 140 Bà Triệu, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 1441 | Số 103 Trần Phú, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 1442 | Số 163 Nguyễn Huệ, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 1443 | Số 75 Bà Triệu, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 1444 | Số 128 Quang Trung, Phường Đông Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 1445 | Số 220 Lê Lợi, Phường Lam Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 1446 | Số 190 Hùng Vương, Phường Phú Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 1447 | Số 150 Lý Thái Tổ, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 1448 | Số 48 Hồ Ngọc Lân, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 1449 | Số 107 Trần Hưng Đạo, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 1450 | Số 278 Nguyễn Trãi, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 1451 | Số 306 Nguyễn Văn Cừ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 1452 | Số 80 Phố Huế, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 1453 | Số 80 Nguyễn Công Trứ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 1454 | Số 118 Hoàng Hoa Thám, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 1455 | Số 150 Trần Phú, Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 1456 | Số 260 Đường Lý Thường Kiệt, Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 1457 | Số 267 Ngọc Hân Công Chúa, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 1458 | Số 58 Nguyễn Quyền, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 1459 | Số 202 Bình Than, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 1460 | Số 125 Nguyễn Du, Phường Quang Vinh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 1461 | Số 63 Hai Bà Trưng, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 1462 | Số 105 Trần Phú, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 1463 | Số 130 3 Tháng 2, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 1464 | Số 80 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 1465 | Số 120 Lê Đại Hành, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 1466 | Số 140 Bùi Thị Xuân, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 1467 | Số 95 Phan Đình Phùng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 1468 | Số 125 Trần Hưng Đạo, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 1469 | Số 145 Hoàng Văn Thụ, Phường 5, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 1470 | Số 85 Yersin, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 1471 | Số 135 Lý Tự Trọng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 1472 | Số 150 Hồ Tùng Mậu, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 1473 | Số 100 Đinh Tiên Hoàng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 1474 | Số 115 Hai Bà Trưng, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 1475 | Số 120 Nguyễn Công Trứ, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 1476 | Số 106 Trần Quốc Nghiễn, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1477 | Số 119 Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1478 | Số 76 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1479 | Số 190 Hoàng Quốc Việt, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1480 | Số 111 Vũ Văn Hiếu, Phường Hà Lầm, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1481 | Số 99 Lê Thánh Tông, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1482 | Số 126 Bãi Cháy, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1483 | Số 175 Trần Hưng Đạo, Phường Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1484 | Số 89 Hải Quân, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1485 | Số 138 Nguyễn Du, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1486 | Số 157 25 Tháng 4, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1487 | Số 106 Đặng Bá Hát, Phường Hà Phong, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1488 | Số 116 Đỗ Sĩ Họa, Phường Hà Trung, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1489 | Số 124 Giếng Đáy, Phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1490 | Số 105 Trần Phú, Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1491 | Số 130 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1492 | Số 80 Tân Bình, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1493 | Số 140 Bái Tử Long, Phường Cẩm Sơn, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1494 | Số 110 Đường Thanh Niên, Phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1495 | Số 95 Hoàng Quốc Việt, Phường Cẩm Tây, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1496 | Số 530 Quốc lộ 18, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1497 | Số 264 Trần Hưng Đạo, Phường Thanh Sơn, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1498 | Số 180 Nguyễn Du, Phường Yên Thanh, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1499 | Số 120 Lê Thanh Nghị, Phường Bắc Sơn, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1500 | Số 155 Nguyễn Văn Cừ, Phường Nam Khê, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1501 | Số 530 Quốc lộ 18, Phường Trần Phú, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1502 | Số 264 Hòa Bình, Phường Ka Long, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1503 | Số 180 Trần Phú, Phường Hải Hòa, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1504 | Số 120 Hùng Vương, Phường Hải Yên, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1505 | Số 155 Nguyễn Du, Phường Ninh Dương, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1506 | Số 530 Quốc lộ 18, Phường Đông Triều, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1507 | Số 264 Trần Hưng Đạo, Phường Mạo Khê, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1508 | Số 180 Hoàng Quốc Việt, Phường Hồng Phong, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1509 | Số 120 Nguyễn Du, Phường Đức Chính, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1510 | Số 155 Lê Thánh Tông, Phường Kim Sơn, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 1511 | Số 105 Đại lộ Hồ Chí Minh, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 1512 | Số 230 Đại lộ Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 1513 | Số 70 Đại lộ Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 1514 | Số 74 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 1515 | Số 140 Đường 30 Tháng 10, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 1516 | Số 112 Đường Đồng Khởi, Phường Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 1517 | Số 95 Đường Đô Lương, Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 1518 | Số 145 Đường Điện Biên Phủ, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 1519 | Số 85 Đường Bắc Sơn, Phường Cẩm Thượng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 1520 | Số 135 Đường Hồng Châu, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 1521 | Số 150 Đường Trần Liễu, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 1522 | Số 100 Đường Lê Lợi, Phường Phạm Ngũ Lão, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 1523 | Số 115 Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 1524 | Số 105 Đại lộ Hùng Vương, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 1525 | Số 130 Trần Phú, Phường Tân Dân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 1526 | Số 87 Nguyễn Tất Thành, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 1527 | Số 120 Lạc Long Quân, Phường Minh Nông, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 1528 | Số 141 Châu Phong, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 1529 | Số 115 Tiên Dung, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 1530 | Số 100 Nguyễn Du, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 1531 | Số 91 Nguyễn Khuyến, Phường Vân Cơ, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 1532 | Số 127 Lý Thường Kiệt, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 1533 | Số 135 Hai Bà Trưng, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 1534 | Số 110 Hòa Phong, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 1535 | Số 150 Nguyễn Du, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 1536 | Số 74 Lê Đồng, Phường Vân Phú, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 1537 | Số 130 Đinh Tiên Hoàng, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 1538 | Số 145 Trường Chinh, Phường Minh Nông, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 1539 | Số 105 Hùng Vương, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang | 
| 1540 | Số 130 Lê Lợi, Phường Trần Phú, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang | 
| 1541 | Số 80 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang | 
| 1542 | Số 248 Xương Giang, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang | 
| 1543 | Số 140 Lý Thái Tổ, Phường Mỹ Độ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang | 
| 1544 | Số 115 Hoàng Hoa Thám, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang | 
| 1545 | Số 100 Trần Nguyên Hãn, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang | 
| 1546 | Số 130 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 
| 1547 | Số 80 Trường Thi, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 
| 1548 | Số 120 Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 
| 1549 | Số 140 Phan Bội Châu, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 
| 1550 | Số 115 Hồ Tùng Mậu, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 
| 1551 | Số 125 Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 
| 1552 | Số 90 Minh Khai, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 
| 1553 | Số 135 Trần Phú, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 
| 1554 | Số 530 Quốc lộ 10, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | 
| 1555 | Số 150 Nguyễn Thái Học, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | 
| 1556 | Số 85 Trần Hưng Đạo, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | 
| 1557 | Số 380 Lý Thường Kiệt, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | 
| 1558 | Số 83 Phan Đình Phùng, Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | 
| 1559 | Số 150 Quốc lộ 4D, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai | 
| 1560 | Số 85 Trần Hưng Đạo, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai | 
| 1561 | Số 137 Thanh Niên, Phường Duyên Hải, Thành phố Lào Cai | 
| 1562 | Số 65 Nguyễn Thái Học, Phường Pom Hán, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai | 
| 1563 | Số 40 Hoàng Liên, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai | 
| 1564 | Số 150 Quốc lộ 6, Phường Tân Hòa, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình | 
| 1565 | Số 480 Lê Thánh Tông, Phường Hữu Nghị, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình | 
| 1566 | Số 85 Trần Hưng Đạo, Phường Phương Lâm, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình | 
| 1567 | Số 155 Nguyễn Văn Cừ, Phường Thịnh Lang, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình | 
| 1568 | Số 150 Tô Hiến Thành, Phường Đồng Tiến, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình | 
| 1569 | Số 85 Quốc lộ 14, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai | 
| 1570 | Số 75 Hùng Vương, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai | 
| 1571 | Số 130 Nguyễn Viết Xuân, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai | 
| 1572 | Số 45 Trường Chinh, Phường An Phú, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai | 
| 1573 | Số 45 Lý Tự Trọng, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai | 
| 1574 | Số 80 Quốc lộ 22, Phường 1, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh | 
| 1575 | Số 130 Cách Mạng Tháng 8, Phường 2, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh | 
| 1576 | Số 85 Nguyễn Chí Thanh, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh | 
| 1577 | Số 65 Lê Duẩn, Phường Hiệp Ninh, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh | 
| 1578 | Số 157 Tô Hiến Thành, Phường 4, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh | 
| 1579 | Số 150 Quốc lộ 1A, Phường 1, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | 
| 1580 | Số 75 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 2, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | 
| 1581 | Số 74 Lê Quý Đôn, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | 
| 1582 | Số 65 Trần Phú, Phường 3, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | 
| 1583 | Số 62 Phạm Thái Bường, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | 
| 1584 | Số 80 Quốc lộ 1A, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An | 
| 1585 | Số 76 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 2, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An | 
| 1586 | Số 71 Lý Thường Kiệt, Phường 3, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An | 
| 1587 | Số 35 Tân Hưng, Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An | 
| 1588 | Số 33 Phan Văn Hớn, Phường 5, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An | 
| 1589 | Số 80 Quốc lộ 1A, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận | 
| 1590 | Số 75 Trần Hưng Đạo, Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận | 
| 1591 | Số 70 Lê Lợi, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận | 
| 1592 | Số 65 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phú Hài, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận | 
| 1593 | Số 60 Bà Triệu, Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận | 
| 1594 | Số 80 Quốc lộ 1A, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | 
| 1595 | Số 75 Nguyễn Nghiêm, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | 
| 1596 | Số 70 Lê Lợi, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | 
| 1597 | Số 65 Trần Phú, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | 
| 1598 | Số 60 Phan Đình Phùng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | 
| 1599 | Số 37 Quốc lộ 2, Phường Phúc Yên, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc | 
| 1600 | Số 75 Trần Phú, Phường Tích Sơn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc | 
| 1601 | Số 38 Lý Thái Tổ, Phường Phúc Yên, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc | 
| 1602 | Số 65 Hùng Vương, Phường Đồng Xuân, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc | 
| 1603 | Số 40 Nguyễn Du, Phường Hội Hợp, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc | 
| 1604 | Số 116 Lê Hồng Phong, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc | 
| 1605 | Số 480 Lý Thái Tổ, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc | 
| 1606 | Số 380 Trần Phú, Phường Tích Sơn, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc | 
| 1607 | Số 330 Hùng Vương, Phường Hội Hợp, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc | 
| 1608 | Số 264 Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định | 
| 1609 | Số 530 Hàn Thuyên, Phường Nguyễn Du, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định | 
| 1610 | Số 180 Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định | 
| 1611 | Số 120 Lê Hồng Phong, Phường Trần Đăng Ninh, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định | 
| 1612 | Số 155 Trường Chinh, Phường Vị Xuyên, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định | 
| 1613 | Số 264 Biên Hòa, Phường Minh Khai, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam | 
| 1614 | Số 350 Trường Chinh, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam | 
| 1615 | Số 181 Lý Thường Kiệt, Phường Quang Trung, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam | 
| 1616 | Số 120 Nguyễn Hữu Tiến, Phường Thanh Châu, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam | 
| 1617 | Số 155 Đinh Tiên Hoàng, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam | 
| 1618 | Số 264 Đinh Tiên Hoàng, Phường Ninh Khánh, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | 
| 1619 | Số 530 Tràng An, Phường Tân Thành, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | 
| 1620 | Số 180 Lê Thái Tổ, Phường Đông Thành, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | 
| 1621 | Số 120 Lê Duẩn, Phường Nam Thành, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | 
| 1622 | Số 155 Đường Đông – Tây, Phường Tây Sơn, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | 
| 1623 | Số 284 Lê Lợi, Phường Bắc Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình | 
| 1624 | Số 530 Quốc lộ 1A, Phường Tam Thanh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn | 
| 1625 | Số 274 Hoàng Văn Thụ, Phường Chi Lăng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn | 
| 1626 | Số 180 Trần Đăng Ninh, Phường Đông Kinh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn | 
| 1627 | Số 120 Quốc lộ 4B, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn | 
| 1628 | Số 550 Đ. Bà Triệu, Đông Kinh, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn, Việt Nam | 
| 1629 | Số 60 Trần Hưng Đạo, Phường Minh An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam | 
| 1630 | Số 264 Nguyễn Thái Học, Phường Cẩm Phô, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam | 
| 1631 | Số 180 Phan Chu Trinh, Phường Sơn Phong, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam | 
| 1632 | Số 120 Hai Bà Trưng, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam | 
| 1633 | Số 155 Cửa Đại, Phường Cửa Đại, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam | 
| 1634 | Số 530 Quốc lộ 1A, Phường Cam Thuận, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1635 | Số 264 Nguyễn Trọng Kỷ, Phường Cam Lợi, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1636 | Số 180 Đại lộ Nguyễn Tất Thành, Phường Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1637 | Số 120 Hoàng Văn Thụ, Phường Cam Phú, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1638 | Số 42 Lê Lợi, Phường Cam Linh, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 1639 | Số 530 Quốc lộ 1A, Phường 9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 
| 1640 | Số 264 Hùng Vương, Phường 7, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 
| 1641 | Số 180 Độc Lập, Phường 6, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 
| 1642 | Số 120 Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 
| 1643 | Số 155 Nguyễn Tất Thành, Phường 2, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 
| 1644 | Số 101 QL10, Kênh Giang, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng | 
| 1645 | Số 264 Quốc lộ 5B, Xã Thủy Đường, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng | 
| 1646 | Số 180 Đường 359, Xã Thủy Sơn, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng | 
| 1647 | Số 120 Đường 351, Xã Đông Sơn, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng | 
| 1648 | Số 155 Đường Bạch Đằng, Xã Lập Lễ, Huyện Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng | 
| 1649 | Số 530 Quốc lộ 2, Phường Minh Khai, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang | 
| 1650 | Số 264 Nguyễn Trãi, Phường Trần Phú, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang | 
| 1651 | Số 180 Trần Hưng Đạo, Phường Ngọc Hà, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang | 
| 1652 | Số 120 Lê Hồng Phong, Phường Quang Trung, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang | 
| 1653 | Số 155 Đường 19/5, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang | 
| 1654 | Số 264 Hoàng Đình Giong, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng | 
| 1655 | Số 180 Kim Đồng, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng | 
| 1656 | Số 120 Xuân Trường, Phường Ngọc Xuân, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng | 
| 1657 | Số 155 Bế Văn Đàn, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng | 
| 1658 | Số 530 Quốc lộ 3, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn | 
| 1659 | Số 264 Trường Chinh, Phường Sông Cầu, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn | 
| 1660 | Số 180 Hùng Vương, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn | 
| 1661 | Số 120 Kon Tum, Phường Phùng Chí Kiên, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn | 
| 1662 | Số 155 Nguyễn Văn Tố, Phường Xuất Hóa, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn | 
| 1663 | Số 530 Quốc lộ 2, Phường Đội Cấn, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang | 
| 1664 | Số 264 Tân Trào, Phường Phan Thiết, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang | 
| 1665 | Số 120 Đường 17/8, Phường Tân Quang, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang | 
| 1666 | Số 155 Lý Thường Kiệt, Phường Hưng Thành, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang | 
| 1667 | Số 530 Trần Hưng Đạo, Phường Nam Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai | 
| 1668 | Số 264 Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai | 
| 1669 | Số 180 Lý Công Uẩn, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai | 
| 1670 | Số 120 Nguyễn Huệ, Phường Duyên Hải, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai | 
| 1671 | Số 155 Quốc lộ 4D, Phường Bình Minh, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai | 
| 1672 | Số 530 Quốc lộ 37, Phường Đồng Tâm, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái | 
| 1673 | Số 264 Nguyễn Thái Học, Phường Nguyễn Thái Học, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái | 
| 1674 | Số 180 Điện Biên, Phường Minh Tân, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái | 
| 1675 | Số 120 Trần Phú, Phường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái | 
| 1676 | Số 155 Lê Hồng Phong, Phường Hồng Hà, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái | 
| 1677 | Số 530 Quốc lộ 3, Phường Ba Hàng, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 1678 | Số 264 Phạm Văn Đồng, Phường Bắc Sơn, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 1679 | Số 180 Trần Hưng Đạo, Phường Đồng Tiến, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 1680 | Số 732 Quang Trung, Phường Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 
| 1681 | Số 155 Nguyễn Văn Cừ, Phường Tân Hương, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 1682 | Số 530 Quốc lộ 14, Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk | 
| 1683 | Số 264 Nguyễn Tất Thành, Phường Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk | 
| 1684 | Số 180 Lê Duẩn, Phường Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk | 
| 1685 | Số 120 Phan Chu Trinh, Phường Thống Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk | 
| 1686 | Số 155 Ama Khê, Phường Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk | 
| 1687 | Số 530 Quốc lộ 4D, Phường Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu | 
| 1688 | Số 264 Nguyễn Trãi, Phường Quyết Thắng, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu | 
| 1689 | Số 180 Trần Phú, Phường Quyết Tiến, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu | 
| 1690 | Số 155 Lê Duẩn, Phường Đông Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu | 
| 1691 | Số 530 Quốc lộ 6, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | 
| 1692 | Số 264 Tô Hiệu, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | 
| 1693 | Số 180 Chu Văn Thịnh, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | 
| 1694 | Số 120 Trần Đăng Ninh, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | 
| 1695 | Số 155 Hoàng Quốc Việt, Phường Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | 
| 1696 | Số 264 Nguyễn Du, Phường Bắc Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 1697 | Số 180 Lê Lợi, Phường Quảng Cư, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 1698 | Số 120 Nguyễn Hồng Lễ, Phường Trung Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 1699 | Số 155 Bà Triệu, Phường Quảng Tiến, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 1700 | Số 530 Quốc lộ 1A, Phường Thạch Trung, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh | 
| 1701 | Số 264 Hàm Nghi, Phường Trần Phú, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh | 
| 1702 | Số 180 Nguyễn Du, Phường Bắc Hà, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh | 
| 1703 | Số 120 Trần Phú, Phường Nam Hà, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh | 
| 1704 | Số 155 Phan Đình Phùng, Phường Nguyễn Du, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh | 
| 1705 | Số 182 Lý Thường Kiệt, Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 1706 | Số 264 Lý Thái Tổ, Phường Đông Ngàn, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 1707 | Số 180 Trần Phú, Phường Đình Bảng, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 1708 | Số 120 Nguyễn Văn Cừ, Phường Đồng Kỵ, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 1709 | Số 155 Phù Khê, Phường Phù Khê, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 1710 | Số 42 Đường Lê Quang Đạo, phường Tân Hồng, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 1711 | Số 530 Nguyễn An Ninh, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương | 
| 1712 | Số 264 Trần Hưng Đạo, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương | 
| 1713 | Số 180 Nguyễn Tri Phương, Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương | 
| 1714 | Số 120 Võ Thị Sáu, Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương | 
| 1715 | Số 155 Lý Thường Kiệt, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương | 
| 1716 | Số 530 Nguyễn Trãi, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương | 
| 1717 | Số 264 Cách Mạng Tháng Tám, Phường An Thạnh, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương | 
| 1718 | Số 180 Nguyễn Văn Tiết, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương | 
| 1719 | Số 120 Thủ Khoa Huân, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương | 
| 1720 | Số 155 Hồ Văn Mên, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương | 
| 1721 | Số 150 Trần Hưng Đạo, Phường Uyên Hưng, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương | 
| 1722 | Số 264 Hùng Vương, Phường Thạnh Phước, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương | 
| 1723 | Số 180 Lê Thị Trung, Phường Hội Nghĩa, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương | 
| 1724 | Số 120 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương | 
| 1725 | Số 155 Võ Thị Sáu, Phường Khánh Bình, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương | 
| 1726 | Số 150 Hùng Vương, Phường Mỹ Phước, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | 
| 1727 | Số 264 Ngô Quyền, Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | 
| 1728 | Số 182 QL13, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | 
| 1729 | Số 120 Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Phước, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | 
| 1730 | Số 155 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hòa Lợi, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | 
| 1731 | Số 264 Nguyễn Trãi, Phường Xuân An, Thành phố Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai | 
| 1732 | Số 180 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Xuân Bình, Thành phố Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai | 
| 1733 | Số 120 Hùng Vương, Phường Xuân Hòa, Thành phố Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai | 
| 1734 | Số 155 Lê Duẩn, Phường Bảo Vinh, Thành phố Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai | 
| 1735 | Số 130 Trần Phú, Phường Xuân Trung, Thành phố Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai | 
| 1736 | Số 150 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Long Hương, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 1737 | Số 264 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Phước Nguyên, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 1738 | Số 180 Trường Chinh, Phường Long Toàn, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 1739 | Số 120 Nguyễn Thanh Đằng, Phường Phước Hiệp, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 1740 | Số 155 Phạm Hùng, Phường Phước Trung, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 1741 | Số 150 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Phú Mỹ, Thành phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 1742 | Số 269 Trường Chinh, Phường Mỹ Xuân, Thành phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 1743 | Số 189 Nguyễn Văn Linh, Phường Hắc Dịch, Thành phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 1744 | Số 110 Nguyễn Trãi, Phường Tân Phước, Thành phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 1745 | Số 145 Lê Duẩn, Phường Mỹ Xuân, Thành phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 1746 | Số 150 Hùng Vương, Phường 6, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An | 
| 1747 | Số 266 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An | 
| 1748 | Số 180 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 3, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An | 
| 1749 | Số 120 Quốc lộ 62, Phường 5, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An | 
| 1750 | Số 155 Lê Duẩn, Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An | 
| 1751 | Số 150 Ấp Bắc, Phường 10, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang | 
| 1752 | Số 264 Hùng Vương, Phường 7, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang | 
| 1753 | Số 180 Lý Thường Kiệt, Phường 6, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang | 
| 1754 | Số 120 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 4, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang | 
| 1755 | Số 155 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang | 
| 1756 | Số 264 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thành phố Gò Công, Tỉnh Tiền Giang | 
| 1757 | Số 180 Nguyễn Trãi, Phường 3, Thành phố Gò Công, Tỉnh Tiền Giang | 
| 1758 | Số 121 Lý Thường Kiệt, Phường 2, Thành phố Gò Công, Tỉnh Tiền Giang | 
| 1759 | Số 156 Hùng Vương, Phường 1, Thành phố Gò Công, Tỉnh Tiền Giang | 
| 1760 | Số 150 Điện Biên Phủ, Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 
| 1761 | Số 264 Nguyễn Văn Linh, Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 
| 1762 | Số 180 Trưng Trắc, Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 
| 1763 | Số 129 Lê Lợi, Quang Trung, Hưng Yên | 
| 1764 | Số 155 Tô Hiệu, Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 
| 1765 | Số 259 DT179 Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên | 
| 1766 | Số 105 Quốc lộ 20, Phường Lộc Sơn, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 1767 | Số 130 Hà Giang, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 1768 | Số 80 Trần Phú, Phường Lộc Phát, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 1769 | Số 120 Lý Thường Kiệt, Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 1770 | Số 140 Nguyễn Công Trứ, Phường B’Lao, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 1771 | Số 105 Trần Hưng Đạo, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang | 
| 1772 | Số 130 Nguyễn Trung Trực, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang | 
| 1773 | Số 80 Hùng Vương, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang | 
| 1774 | Số 125 30 Tháng 4, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang | 
| 1775 | Số 140 Bạch Đằng, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang | 
| 1776 | Số 105 Đồng Khởi, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | 
| 1777 | Số 130 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 2, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | 
| 1778 | Số 170 Hùng Vương, Phường An Hội, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | 
| 1779 | Số 120 Võ Nguyên Giáp, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | 
| 1780 | Số 140 Trần Quốc Tuấn, Phường 4, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | 
| 1781 | Số 105 Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Xuyên, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang | 
| 1782 | Số 130 Nguyễn Trãi, Phường Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang | 
| 1783 | Số 80 Hà Hoàng Hổ, Phường Mỹ Hòa, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang | 
| 1784 | Số 120 Lê Lợi, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang | 
| 1785 | Số 140 Ung Văn Khiêm, Phường Đông Xuyên, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang | 
| 1786 | Số 140 Trần Hưng Đạo, Phường Tân Bình, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước | 
| 1787 | Số 107 Hùng Vương, Phường Tân Xuân, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước | 
| 1788 | Số 353 Nguyễn Huệ, Phường Tân Thành, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước | 
| 1789 | Số 150 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị | 
| 1790 | Số 105 Nguyễn Huệ, Phường 3, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị | 
| 1791 | Số 85 Lý Thường Kiệt, Phường Đông Hải, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị | 
| 1792 | Số 141 Lý Thường Kiệt, Phường Hải Đình, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | 
| 1793 | Số 70 Trần Hưng Đạo, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | 
| 1794 | Số 90 Hoàng Diệu, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | 
| 1795 | Số 296 Trần Hưng Đạo, TT. Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương | 
| 1796 | Số 176 Yết Kiêu, Thái Học, Chí Linh, Hải Dương | 
| 1797 | Số 209 Sùng Yên, TT. Phả Lại, Chí Linh, Hải Dương | 
| 1798 | Số 54 Nguyễn Chí Thanh, Thanh Bình, Điện Biên Phủ, Điện Biên | 
| 1799 | Số 124 Trường Chinh, Tân Thanh, Điện Biên Phủ, Điện Biên | 
| 1800 | Số 218 Võ Nguyên Giáp, Tổ 5, Điện Biên Phủ, Điện Biên | 
| 1801 | Số 122 Nguyễn Hữu Thọ, Thanh Trường, Điện Biên Phủ, Điện Biên | 
| 1802 | Số 674 Phan Châu Trinh, Phường Hoà Hương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 
| 1803 | Số 351 Phan Bội Châu, Phường Tân Thạnh, Tam Kỳ, Quảng Nam | 
| 1804 | Số 212a Hùng Vương, Phường An Xuân, Tam Kỳ, Quảng Nam | 
| 1805 | Số 59 Trần Phú, Phường Tân Thạnh, Tam Kỳ, Quảng Nam | 
| 1806 | Số 196 Thái Phiên, Phường An Sơn, Tam Kỳ, Quảng Nam | 
| 1807 | Số 759, Đường Hai Mươi Mốt Tháng Tám, Phường Đô Vinh, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận | 
| 1808 | Số 73 Đ. Huỳnh Thúc Kháng, Phước Mỹ, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận | 
| 1809 | Số 198 đường Thống Nhất, Phủ Hà, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận | 
| 1810 | Số 54 Hải Thượng Lãn Ông, Đông Hải, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận | 
| 1811 | Số 144 Nguyễn Thị Minh Khai, Sơn Hải, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận | 
| 1812 | Số 295 Trần Phú, Thắng Lợi, Kon Tum | 
| 1813 | Số 282 Trần Hưng Đạo, Thắng Lợi, Kon Tum | 
| 1814 | Số 314 Trường Chinh, Duy Tân, Kon Tum | 
| 1815 | Số 142 Lạc Long Quân, Vinh Quang, Kon Tum | 
| 1816 | Số 75 Bà Triệu, Thắng Lợi, Kon Tum | 
| 1817 | Số 53 Tháng 3, Đắk Nia, Gia Nghĩa, Đắk Nông | 
| 1818 | Số 258 Hai Bà Trưng, Phường Nghĩa Thành, Gia Nghĩa, Đắk Nông | 
| 1819 | Số 208 Tôn Đức Thắng, Phường Nghĩa Thành, Gia Nghĩa, Đắk Nông | 
| 1820 | Số 185 Đường Trần Phú, Phường 3, Trà Vinh | 
| 1821 | Số 318 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 7, Trà Vinh | 
| 1822 | Số 66 Phạm Ngũ Lão, Long Đức, Trà Vinh | 
| 1823 | Số 154 Sơn Thông, Phường 9, Trà Vinh | 
| 1824 | Số 85 Võ Văn Kiệt, Khóm 4, Trà Vinh | 
| 1825 | Số 185A Trần Hưng Đạo, Phường 1, Cao Lãnh, Đồng Tháp | 
| 1826 | Số 35 Cách Mạng Tháng 8, Phường 2, Cao Lãnh, Đồng Tháp | 
| 1827 | Số 509 Lê Đại Hành, Phường Mỹ Phú, Cao Lãnh, Đồng Tháp | 
| 1828 | Số 178 Đ. Hùng Vương, Phường 2, Sa Đéc, Đồng Tháp | 
| 1829 | Số 200 Đ. Trần Phú, Phường An Hoà, Sa Đéc, Đồng Tháp | 
| 1830 | Số 88 Đường Nguyễn Tất Thành, Phường 1, Sa Đéc, Đồng Tháp | 
| 1831 | Số 118 Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường An Thạnh, Hồng Ngự, Đồng Tháp | 
| 1832 | Số 116 Đường Trần Phú, Phường An Lộc, Hồng Ngự, Đồng Tháp | 
| 1833 | Số 255 Đường Lê Hồng Phong, Phường An Thạnh, Hồng Ngự, Đồng Tháp | 
| 1834 | Số 963 Đ. Vòng Núi Sam, P. Núi Sam, Châu Đốc, An Giang | 
| 1835 | Số 158 Đ. Nguyễn Tri Phương, Châu Phú B, Châu Đốc, An Giang | 
| 1836 | Số 48 Thủ Khoa Nghĩa, Châu Phú A, Châu Đốc, An Giang | 
| 1837 | Số 128 Trưng Nữ Vương, Châu Phú B, Châu Đốc, An Giang | 
| 1838 | Số 170 Khâm Thiên, Phường Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Hà Nội | 
| 1839 | Số 61 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội | 
| 1840 | Số 246 Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Hà Nội | 
| 1841 | Số 941 Đê La Thành, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội | 
| 1842 | Số 56 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội | 
| 1843 | Số 256 Lê Duẩn, Phường Trung Phụng, Quận Đống Đa, Hà Nội | 
| 1844 | Số 84A Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội | 
| 1845 | Số 102 Nguyễn Lương Bằng, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội | 
| 1846 | Số Ngõ 180 Nguyễn Lương Bẳng, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội | 
| 1847 | Số 208 Phố Tây Sơn, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội | 
| 1848 | Số 143 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội | 
| 1849 | Số 304A Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Hà Nội | 
| 1850 | Số 228 Xã Đàn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Hà Nội | 
| 1851 | Số 32 Phạm Ngọc Thạch, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa, Hà Nội | 
| 1852 | Số 199 Thuỵ Khuê, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 
| 1853 | Số 72A Đường Thanh Niên, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 
| 1854 | Số 561 Lạc Long Quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 
| 1855 | Số 346 Đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 
| 1856 | Số 131 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 
| 1857 | Số 196 Từ Hoa Công Chúa, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 
| 1858 | Số 210 Phú Thượng, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 
| 1859 | Số 391 Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân Đỉnh, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 
| 1860 | Số 296 Võ Chí Công, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 
| 1861 | Số 122 Tô Ngọc Vân, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 
| 1862 | Số 74 Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 
| 1863 | Số 54 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 
| 1864 | Số 85 Nguyễn Thị Định, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 
| 1865 | Số 137 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 
| 1866 | Số 207 Trung Kính, phường Yên Hoà, quận Cầu Giấy, Hà Nội | 
| 1867 | Số 122 Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 
| 1868 | Số 124 Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 
| 1869 | Số 166 Phạm Văn Đồng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 
| 1870 | Số 139 Quan Hoa, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 
| 1871 | Số 86 Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 
| 1872 | Số 60 Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 
| 1873 | Số 160 Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 
| 1874 | Số 54T2 Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 
| 1875 | Số 438 Yên Hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 
| 1876 | Số 146 Nguyễn Phong Sắc, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 
| 1877 | Số 69 Trần Bình, phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 
| 1878 | Số 151 Trần Cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 
| 1879 | Số 313 Định Công, Phường Định Công, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 
| 1880 | Số 252 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 
| 1881 | Số 42 Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 
| 1882 | Số 372 Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 
| 1883 | Số 222 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 
| 1884 | Số 73 Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 
| 1885 | Số 253 Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 
| 1886 | Số 124 Nguyễn Tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 
| 1887 | Số 311 Nguyễn Xiển, Phường Tân Triều, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 
| 1888 | Số 41 Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 
| 1889 | Số 83 Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 
| 1890 | Số 213 Trường Chinh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 
| 1891 | Số 151 Vũ Tông Phan, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 
| 1892 | Số 189 Lê Lợi, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Hà Nội | 
| 1893 | Số 214 Lê Trọng Tấn, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội | 
| 1894 | Số 72 Nguyễn Khuyến, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội | 
| 1895 | Số 234 Thanh Bình, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội | 
| 1896 | Số 85 Nguyễn Văn Lộc, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội | 
| 1897 | Số 175 Phùng Hưng, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Hà Nội | 
| 1898 | Số 69 Nguyễn Viết Xuân, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội | 
| 1899 | Số 119 Phùng Hưng, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Hà Nội | 
| 1900 | Số 89 Trần Phú, Phường. Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội | 
| 1901 | Số Victoria, Tháp V2, Chung cư Văn Phú, Khu đô thị Văn Phú, Quận Hà Đông, Hà Nội | 
| 1902 | Số 60 Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Hà Nội | 
| 1903 | Số TTTM Toà CT2 chung cư The Pride, Khu đô thị An Hưng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội | 
| 1904 | Số 66 Bồ Đề, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội | 
| 1905 | Số 174 Cổ Linh, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Hà Nội | 
| 1906 | Số 99 Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội | 
| 1907 | Số 176A Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội | 
| 1908 | Số 630 Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Hà Nội | 
| 1909 | Số 586 Ngọc Thuỵ, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội | 
| 1910 | Số 230 Nguyễn Sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội | 
| 1911 | Số 685 Nguyễn Văn Cừ, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội | 
| 1912 | Số 249 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội | 
| 1913 | Số C9.BT7 Biệt Thự 7, P. Nguyễn Văn Ninh, Khu đô thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội | 
| 1914 | Số 126 Sài Đồng, TT. Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội | 
| 1915 | Số 104 Thạch Bàn, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Hà Nội | 
| 1916 | Số 42 Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội | 
| 1917 | Số 315 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội | 
| 1918 | Số 52 Ngõ 6 Đội Nhân, Phường Vĩnh Phú, Quận Ba Đình, Hà Nội | 
| 1919 | Số Tòa nhà D2, đường Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Hà Nội | 
| 1920 | Số 140 Hoàng Hoa Thám, Phường Thuỵ Khuê, Quận Ba Đình, Hà Nội | 
| 1921 | Số 373 P. Kim Mã, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam | 
| 1922 | Số 137 Nguyễn Thái Học, Phường Văn Miếu, Quận Ba Đình, Hà Nội | 
| 1923 | Số 76 Phan Đình Phùng, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Hà Nội | 
| 1924 | Số 58 Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Hà Nội | 
| 1925 | Số 34 Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Hà Nội | 
| 1926 | Số 99 Văn Cao, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội | 
| 1927 | Số 318 Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phú, Quận Ba Đình, Hà Nội | 
| 1928 | Số 915 Giải Phóng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 
| 1929 | Số HH2B Linh Đàm, Phường Linh Đường, Quận Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | 
| 1930 | Số 599 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 
| 1931 | Số 100 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 
| 1932 | Số 225 Tam Trinh, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 
| 1933 | Số 55 Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 
| 1934 | Số 64 Trương Định, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 
| 1935 | Số Toà A – Hateco Yên Sở, Phố Hưng Thịnh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 
| 1936 | Số CT12C Kim Văn Kim Lũ 234 Nghiêm Xuân Yêm, Kim Văn, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 
| 1937 | Số 148 Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 
| 1938 | Số 221 Bà Triệu, Phường Bà Triệu, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 
| 1939 | Số 138 Phố Huế, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 
| 1940 | Số 62 Trần Thánh Tông, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 
| 1941 | Số 480 Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 
| 1942 | Số 96 Trần Đại Nghĩa, Phường Trần Đại Nghĩa, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 
| 1943 | Số 83 Thanh Nhàn, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 
| 1944 | Số 452 Trần Khát Chân, Phường Trần Khát Chân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 
| 1945 | Số 63 Đại Cồ Việt, Phường Đại Cồ Việt, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 
| 1946 | Số 96 Lê Thanh Nghị, Phường Lê Thanh Nghị, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 
| 1947 | Số 182 Lò Đúc, Phường Lò Đúc, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 
| 1948 | Số 90 Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 
| 1949 | Số 330 Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 
| 1950 | Số 120 Lý Thái Tổ, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 
| 1951 | Số 177 Phùng Hưng, Phường Cửa Đông, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 
| 1952 | Số 78 Lý Thường Kiệt, Phường Lý Thường Kiệt, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 
| 1953 | Số 92 Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 
| 1954 | Số 35 Đinh Tiên Hoàng, Phường Đinh Tiên Hoàng, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 
| 1955 | Số 150 Hai Bà Trưng, Phường Hai Bà Trưng, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 
| 1956 | Số 74 Hàng Bông, Phường Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 
| 1957 | Số 66 Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 
| 1958 | Số 230 Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1959 | Số 63 Dương Đình Nghệ, Phường Dương Đình Nghệ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1960 | Số 52 Đỗ Đức Dục, Phường Đỗ Đức Dục, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1961 | Số 52 Hàm Nghi, Phường Hàm Nghi, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1962 | Số 84 Lê Đức Thọ, Phường Lê Đức Thọ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1963 | Số 76 Lê Quang Đạo, Phường Lê Quang Đạo, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1964 | Số 45 Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1965 | Số 280 Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1966 | Số 126 Nguyễn Hoàng, Phường Nguyễn Hoàng, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1967 | Số 100 Tây Mỗ, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1968 | Số 60 Trần Hữu Dực, Phường Trần Hữu Dực, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1969 | Số 38 Tôn Thất Thuyết, Phường Tôn Thất Thuyết, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1970 | Số 154 Trịnh Văn Bô, Phường Trịnh Văn Bô, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1971 | Số 62 Cầu Diễn, Phường Cầu Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1972 | Số 429 Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1973 | Số 180 Đông Ngạc, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1974 | Số 230 Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1975 | Số 330 Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1976 | Số 145 Tân Xuân, Phường Tân Xuân, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1977 | Số 80 Văn Tiến Dũng, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1978 | Số 230 Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1979 | Số 150 Trần Cung, Phường Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1980 | Số 110 Phúc Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 
| 1981 | Số 135 Ngọc Hồi, Phường Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | 
| 1982 | Số Km2 đường Phan Trọng Tuệ, Phường Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | 
| 1983 | Số 216 Tam Hiệp, Phường Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | 
| 1984 | Số 49 Tả Thanh Oai, Phường Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | 
| 1985 | Số 221 Trâu Quỳ, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | 
| 1986 | Số 290 Hà Huy Tập, Thị trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | 
| 1987 | Số 395 Ninh Hiệp, Phường Ninh Hiệp, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | 
| 1988 | Số 84 Giang Cao, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | 
| 1989 | Số 174 Đường Yên Thường, Thôn Yên Thường, Phường Yên Thường, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | 
| 1990 | Số 78 Đường Lệ Chi, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | 
| 1991 | Số 66 Cao Lỗ, Phường Đông Anh, Huyện Đông Anh, Hà Nội | 
| 1992 | Số 159 Cao Lỗ, Phường Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Hà Nội | 
| 1993 | Số 264 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1994 | Số 120 Bạch Đằng, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1995 | Số 172 Đường 2 Tháng 9, Phường Hòa Thuận Đông, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 
| 1996 | Số 530 Điện Biên Phủ, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1997 | Số 208 Hà Huy Tập, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1998 | Số 180 Lê Duẩn, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng | 
| 1999 | Số 128 Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng | 
| 2000 | Số 580 Ngô Quyền, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng | 
| 2001 | Số 328 Võ Nguyên Giáp, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng | 
| 2002 | Số 150 Hoàng Sa, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng | 
| 2003 | Số 238 Trần Hưng Đạo, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng | 
| 2004 | Số 219 Nguyễn Văn Thoại, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng | 
| 2005 | Số 918 Trường Sa, Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng | 
| 2006 | Số 530 Võ Nguyên Giáp, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng | 
| 2007 | Số 260 Lê Văn Hiến, Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng | 
| 2008 | Số 380 Minh Mạng, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng | 
| 2009 | Số 319 Nguyễn Văn Thoại, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng | 
| 2010 | Số 1029 Nguyễn Lương Bằng, Phường Hòa Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng | 
| 2011 | Số 830 Tôn Đức Thắng, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng | 
| 2012 | Số 380 Hoàng Văn Thái, Phường Hòa Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng | 
| 2013 | Số 264 Âu Cơ, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng | 
| 2014 | Số 208 Nguyễn Sinh Sắc, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng | 
| 2015 | Số 1029 Cách Mạng Tháng 8, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 
| 2016 | Số 918 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 
| 2017 | Số 708 Trường Chinh, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 
| 2018 | Số 330 Lê Đại Hành, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 
| 2019 | Số 308 Thăng Long, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 
| 2020 | Số 250 Điện Biên Phủ, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng | 
| 2021 | Số 210 Quang Trung, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng | 
| 2022 | Số 118 Nguyễn Tri Phương, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng | 
| 2023 | Số 107 Lý Tự Trọng, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng | 
| 2024 | Số 152 Lạch Tray, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng | 
| 2025 | Số 330 Tô Hiệu, Phường Hồ Nam, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng | 
| 2026 | Số 228 Cầu Đất, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng | 
| 2027 | Số 180 Đà Nẵng, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng | 
| 2028 | Số 322 Trần Phú, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng | 
| 2029 | Số 380 Tô Hiệu, Phường Trại Cau, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | 
| 2030 | Số 480 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | 
| 2031 | Số 430 Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | 
| 2032 | Số 308 Thiên Lôi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | 
| 2033 | Số 320 Lạch Tray, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | 
| 2034 | Số 930 Lê Hồng Phong, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng | 
| 2035 | Số 680 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng | 
| 2036 | Số 530 Võ Nguyên Giáp, Phường Tràng Cát, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng | 
| 2037 | Số 430 Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng | 
| 2038 | Số RQHP+37W Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng | 
| 2039 | Số 530 Trần Nhân Tông, Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng | 
| 2040 | Số 480 Hoàng Quốc Việt, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng | 
| 2041 | Số 630 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tràng Minh, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng | 
| 2042 | Số 380 Phan Đăng Lưu, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng | 
| 2043 | Số 320 Lê Duẩn, Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng | 
| 2044 | Số 530 Lý Thánh Tông, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng | 
| 2045 | Số 480 Phạm Văn Đồng, Phường Minh Đức, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng | 
| 2046 | Số 430 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Ngọc Hải, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng | 
| 2047 | Số 330 Phạm Văn Đồng, Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng | 
| 2048 | Số 480 Mạc Đăng Doanh, Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng | 
| 2049 | Số 310 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng | 
| 2050 | Số 330 Đa Phúc, Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng | 
| 2051 | Số 150 Đường 30 Tháng 4, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ | 
| 2052 | Số 120 Đại Lộ Hòa Bình, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ | 
| 2053 | Số 130 Nguyễn Văn Cừ, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ | 
| 2054 | Số 150 Võ Văn Kiệt, Phường Long Hòa, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ | 
| 2055 | Số 120 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ | 
| 2056 | Số 130 Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ | 
| 2057 | Số 120 Quốc lộ 1A, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ | 
| 2058 | Số 120 Võ Nguyên Giáp, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ | 
| 2059 | Số 130 Trần Hoàng Na, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ | 
| 2060 | Số 105 Quốc lộ 91, Phường Thới Hòa, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ | 
| 2061 | Số 130 Tôn Đức Thắng, Phường Long Hưng, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ | 
| 2062 | Số 150 Quốc lộ 91, Phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ | 
| 2063 | Số 120 Trần Hưng Đạo, Phường Trung Kiên, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ | 
| 2064 | Số 120 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Tân Lộc, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ | 
| 2065 | Số 430 Võ Thị Sáu, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 
| 2066 | Số 380 Nguyễn Ái Quốc, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 
| 2067 | Số 350 Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 
| 2068 | Số 330 Bùi Văn Hòa, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 
| 2069 | Số 130 Võ Nguyên Giáp, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 
| 2070 | Số 290 Phạm Văn Thuận, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 
| 2071 | Số 270 Hà Huy Giáp, Phường Quyết Thắng, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 
| 2072 | Số 250 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Hòa Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 
| 2073 | Số 230 Huỳnh Văn Nghệ, Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 
| 2074 | Số 190 Vũ Hồng Phô, Phường Bình Đa, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 
| 2075 | Số 174 Nguyễn Thành Phương, Phường Quang Vinh, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 
| 2076 | Số 150 Trần Quốc Toản, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 
| 2077 | Số 480 Huỳnh Văn Lũy, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 2078 | Số 430 Nguyễn Văn Tiết, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 2079 | Số 380 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 2080 | Số 350 Lê Hồng Phong, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 2081 | Số 330 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 2082 | Số 310 Bùi Quốc Khánh, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 2083 | Số 290 Hoàng Văn Thụ, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 2084 | Số 150 Trần Tử Bình, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 2085 | Số 250 Yersin, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 2086 | Số 32M8G+Q8G, Đường Hùng Vương, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 2087 | Số 210 Mỹ Phước – Tân Vạn, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 2088 | Số 190 Ngô Gia Tự, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 2089 | Số 170 Bạch Đằng, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 2090 | Số 150 Phạm Ngọc Thạch, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 
| 2091 | Số 105 Trần Phú, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 2092 | Số 130 Nguyễn Tất Thành, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 2093 | Số 80 Võ Nguyên Giáp, Phường Vĩnh Trường, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 2094 | Số 120 Phạm Văn Đồng, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 2095 | Số 140 Lê Hồng Phong, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 2096 | Số 110 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 2097 | Số 95 Nguyễn Thiện Thuật, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 2098 | Số 125 Hùng Vương, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 2099 | Số 145 Trần Quang Khải, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 2100 | Số 85 Hoàng Hoa Thám, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 2101 | Số 135 Yersin, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 2102 | Số 150 Lý Tự Trọng, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 2103 | Số 100 Nguyễn Chánh, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 2104 | Số 115 Nguyễn Trãi, Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 2105 | Số 125 Lê Thánh Tôn, Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 2106 | Số 90 Pasteur, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 2107 | Số 130 Quang Trung, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 2108 | Số 115 Thái Nguyên, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 2109 | Số 120 2 Tháng 4, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 2110 | Số 254 23 Tháng 10, Phường Ngọc Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 2111 | Số 90 Đặng Tất, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 2112 | Số 100 Đoàn Trần Nghiệp, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 
| 2113 | Số 500 đường 30 Tháng 4, Phường Rạch Dừa, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 2114 | Số 460 Lê Hồng Phong, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 2115 | Số 450 Trần Phú, Phường 5, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 2116 | Số 383 Hoàng Hoa Thám, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 2117 | Số 629A Nguyễn An Ninh, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 2118 | Số 340 Võ Thị Sáu, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 2119 | Số 300 Trương Công Định, Phường 3, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 2120 | Số 296 Nguyễn Thái Học, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 2121 | Số 275 Phạm Hồng Thái, Phường Thắng Nhì, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 2122 | Số 252 Bình Giã, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 2123 | Số 243 Ba Cu, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 2124 | Số 216 Lê Lợi, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 2125 | Số 33 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 2126 | Số 199 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thống Nhất, Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu | 
| 2127 | Số 109 Võ Nguyên Giáp, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 2128 | Số 129 Võ Văn Kiệt, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 2129 | Số 78 Lê Lợi, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 2130 | Số 110 Hùng Vương, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 2131 | Số 141 Trần Hưng Đạo, Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 2132 | Số 111 Đống Đa, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 2133 | Số 96 Nguyễn Huệ, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 2134 | Số 128 Bà Triệu, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 2135 | Số 147 Nguyễn Sinh Cung, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 2136 | Số 82 Lý Thường Kiệt, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 2137 | Số 145 Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 2138 | Số 153 Nguyễn Công Trứ, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 2139 | Số 102 Phan Đình Phùng, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 2140 | Số 116 Trường Chinh, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 
| 2141 | Số 105 An Dương Vương, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định | 
| 2142 | Số 130 Nguyễn Tất Thành, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định | 
| 2143 | Số 80 Tây Sơn, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định | 
| 2144 | Số 120 Võ Nguyên Giáp, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định | 
| 2145 | Số 140 Lê Duẩn, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định | 
| 2146 | Số 110 Nguyễn Huệ, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định | 
| 2147 | Số 125 Hùng Vương, Phường Nhơn Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định | 
| 2148 | Số 145 Phạm Hùng, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định | 
| 2149 | Số 105 Lương Ngọc Quyến, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 2150 | Số 130 Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 2151 | Số 80 Bắc Sơn, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 2152 | Số 120 Đ. Cách Mạng Tháng 8, Cam Giá, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 
| 2153 | Số 140 Thống Nhất, Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 2154 | Số 110 Phan Đình Phùng, Phường Trưng Vương, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 2155 | Số 538/75 Cách Mạng Tháng 8, Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 2156 | Số 130 Thống Nhất, Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 2157 | Số 80 Lương Sơn, Phường Lương Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 2158 | Số 120 Trần Phú, Phường Cải Đan, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 2159 | Số 149 Phố Cò, Phường Phố Cò, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 2160 | Số 118 Bắc Sơn, Phường Bách Quang, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên | 
| 2161 | Số 140 Đ. Bà Triệu, P. Trường Thi, Thanh Hóa, 40100 | 
| 2162 | Số 105 Đại lộ Lê Lợi, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 2163 | Số 139 Hùng Vương, Phường Đông Hải, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 2164 | Số 80 Nguyễn Trãi, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 2165 | Số 120 Quang Trung, Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 2166 | Số 140 Bà Triệu, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 2167 | Số 103 Trần Phú, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 2168 | Số 163 Nguyễn Huệ, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 2169 | Số 75 Bà Triệu, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 2170 | Số 128 Quang Trung, Phường Đông Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 2171 | Số 220 Lê Lợi, Phường Lam Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 2172 | Số 190 Hùng Vương, Phường Phú Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 
| 2173 | Số 150 Lý Thái Tổ, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 2174 | Số 48 Hồ Ngọc Lân, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 2175 | Số 107 Trần Hưng Đạo, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 2176 | Số 278 Nguyễn Trãi, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 2177 | Số 306 Nguyễn Văn Cừ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 2178 | Số 80 Phố Huế, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 2179 | Số 80 Nguyễn Công Trứ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 2180 | Số 118 Hoàng Hoa Thám, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 2181 | Số 150 Trần Phú, Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 2182 | Số 260 Đường Lý Thường Kiệt, Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 2183 | Số 267 Ngọc Hân Công Chúa, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 2184 | Số 58 Nguyễn Quyền, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 2185 | Số 202 Bình Than, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 2186 | Số 125 Nguyễn Du, Phường Quang Vinh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 2187 | Số 63 Hai Bà Trưng, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 
| 2188 | Số 105 Trần Phú, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 2189 | Số 130 3 Tháng 2, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 2190 | Số 80 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 2191 | Số 120 Lê Đại Hành, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 2192 | Số 140 Bùi Thị Xuân, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 2193 | Số 95 Phan Đình Phùng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 2194 | Số 125 Trần Hưng Đạo, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 2195 | Số 145 Hoàng Văn Thụ, Phường 5, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 2196 | Số 85 Yersin, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 2197 | Số 135 Lý Tự Trọng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 2198 | Số 150 Hồ Tùng Mậu, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 2199 | Số 100 Đinh Tiên Hoàng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 2200 | Số 115 Hai Bà Trưng, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 2201 | Số 120 Nguyễn Công Trứ, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 
| 2202 | Số 106 Trần Quốc Nghiễn, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2203 | Số 119 Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2204 | Số 76 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2205 | Số 190 Hoàng Quốc Việt, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2206 | Số 111 Vũ Văn Hiếu, Phường Hà Lầm, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2207 | Số 99 Lê Thánh Tông, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2208 | Số 126 Bãi Cháy, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2209 | Số 175 Trần Hưng Đạo, Phường Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2210 | Số 89 Hải Quân, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2211 | Số 138 Nguyễn Du, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2212 | Số 157 25 Tháng 4, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2213 | Số 106 Đặng Bá Hát, Phường Hà Phong, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2214 | Số 116 Đỗ Sĩ Họa, Phường Hà Trung, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2215 | Số 124 Giếng Đáy, Phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2216 | Số 105 Trần Phú, Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2217 | Số 130 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2218 | Số 80 Tân Bình, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2219 | Số 140 Bái Tử Long, Phường Cẩm Sơn, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2220 | Số 110 Đường Thanh Niên, Phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2221 | Số 95 Hoàng Quốc Việt, Phường Cẩm Tây, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2222 | Số 530 Quốc lộ 18, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2223 | Số 264 Trần Hưng Đạo, Phường Thanh Sơn, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2224 | Số 180 Nguyễn Du, Phường Yên Thanh, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2225 | Số 120 Lê Thanh Nghị, Phường Bắc Sơn, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2226 | Số 155 Nguyễn Văn Cừ, Phường Nam Khê, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2227 | Số 530 Quốc lộ 18, Phường Trần Phú, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2228 | Số 264 Hòa Bình, Phường Ka Long, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2229 | Số 180 Trần Phú, Phường Hải Hòa, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2230 | Số 120 Hùng Vương, Phường Hải Yên, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2231 | Số 155 Nguyễn Du, Phường Ninh Dương, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2232 | Số 530 Quốc lộ 18, Phường Đông Triều, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2233 | Số 264 Trần Hưng Đạo, Phường Mạo Khê, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2234 | Số 180 Hoàng Quốc Việt, Phường Hồng Phong, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2235 | Số 120 Nguyễn Du, Phường Đức Chính, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2236 | Số 155 Lê Thánh Tông, Phường Kim Sơn, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh | 
| 2237 | Số 105 Đại lộ Hồ Chí Minh, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 2238 | Số 230 Đại lộ Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 2239 | Số 70 Đại lộ Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 2240 | Số 74 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 2241 | Số 140 Đường 30 Tháng 10, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 2242 | Số 112 Đường Đồng Khởi, Phường Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 2243 | Số 95 Đường Đô Lương, Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 2244 | Số 145 Đường Điện Biên Phủ, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 2245 | Số 85 Đường Bắc Sơn, Phường Cẩm Thượng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 2246 | Số 135 Đường Hồng Châu, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 2247 | Số 150 Đường Trần Liễu, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 2248 | Số 100 Đường Lê Lợi, Phường Phạm Ngũ Lão, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 2249 | Số 115 Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 
| 2250 | Số 105 Đại lộ Hùng Vương, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 2251 | Số 130 Trần Phú, Phường Tân Dân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 2252 | Số 87 Nguyễn Tất Thành, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 2253 | Số 120 Lạc Long Quân, Phường Minh Nông, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 2254 | Số 141 Châu Phong, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 2255 | Số 115 Tiên Dung, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 2256 | Số 100 Nguyễn Du, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 2257 | Số 91 Nguyễn Khuyến, Phường Vân Cơ, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 2258 | Số 127 Lý Thường Kiệt, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 2259 | Số 135 Hai Bà Trưng, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 2260 | Số 110 Hòa Phong, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 2261 | Số 150 Nguyễn Du, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 2262 | Số 74 Lê Đồng, Phường Vân Phú, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 2263 | Số 130 Đinh Tiên Hoàng, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 2264 | Số 145 Trường Chinh, Phường Minh Nông, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 
| 2265 | Số 105 Hùng Vương, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang | 
| 2266 | Số 130 Lê Lợi, Phường Trần Phú, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang | 
| 2267 | Số 80 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang | 
| 2268 | Số 248 Xương Giang, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang | 
| 2269 | Số 140 Lý Thái Tổ, Phường Mỹ Độ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang | 
| 2270 | Số 115 Hoàng Hoa Thám, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang | 
| 2271 | Số 100 Trần Nguyên Hãn, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang | 
| 2272 | Số 130 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 
| 2273 | Số 80 Trường Thi, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 
| 2274 | Số 120 Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 
| 2275 | Số 140 Phan Bội Châu, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 
| 2276 | Số 115 Hồ Tùng Mậu, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 
| 2277 | Số 125 Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 
| 2278 | Số 90 Minh Khai, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 
| 2279 | Số 135 Trần Phú, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 
| 2280 | Số 530 Quốc lộ 10, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | 
| 2281 | Số 150 Nguyễn Thái Học, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | 
| 2282 | Số 85 Trần Hưng Đạo, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | 
| 2283 | Số 380 Lý Thường Kiệt, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | 
| 2284 | Số 83 Phan Đình Phùng, Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | 
| 2285 | Số 150 Quốc lộ 4D, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai | 
| 2286 | Số 85 Trần Hưng Đạo, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai | 
| 2287 | Số 137 Thanh Niên, Phường Duyên Hải, Thành phố Lào Cai | 
| 2288 | Số 65 Nguyễn Thái Học, Phường Pom Hán, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai | 
| 2289 | Số 40 Hoàng Liên, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai | 
| 2290 | Số 150 Quốc lộ 6, Phường Tân Hòa, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình | 
| 2291 | Số 480 Lê Thánh Tông, Phường Hữu Nghị, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình | 
| 2292 | Số 85 Trần Hưng Đạo, Phường Phương Lâm, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình | 
| 2293 | Số 155 Nguyễn Văn Cừ, Phường Thịnh Lang, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình | 
| 2294 | Số 150 Tô Hiến Thành, Phường Đồng Tiến, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình | 
| 2295 | Số 85 Quốc lộ 14, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai | 
| 2296 | Số 75 Hùng Vương, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai | 
| 2297 | Số 130 Nguyễn Viết Xuân, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai | 
| 2298 | Số 45 Trường Chinh, Phường An Phú, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai | 
| 2299 | Số 45 Lý Tự Trọng, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai | 
| 2300 | Số 80 Quốc lộ 22, Phường 1, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh | 
| 2301 | Số 130 Cách Mạng Tháng 8, Phường 2, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh | 
| 2302 | Số 85 Nguyễn Chí Thanh, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh | 
| 2303 | Số 65 Lê Duẩn, Phường Hiệp Ninh, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh | 
| 2304 | Số 157 Tô Hiến Thành, Phường 4, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh | 
| 2305 | Số 150 Quốc lộ 1A, Phường 1, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | 
| 2306 | Số 75 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 2, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | 
| 2307 | Số 74 Lê Quý Đôn, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | 
| 2308 | Số 65 Trần Phú, Phường 3, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | 
| 2309 | Số 62 Phạm Thái Bường, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | 
| 2310 | Số 80 Quốc lộ 1A, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An | 
| 2311 | Số 76 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 2, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An | 
| 2312 | Số 71 Lý Thường Kiệt, Phường 3, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An | 
| 2313 | Số 35 Tân Hưng, Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An | 
| 2314 | Số 33 Phan Văn Hớn, Phường 5, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An | 
| 2315 | Số 80 Quốc lộ 1A, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận | 
| 2316 | Số 75 Trần Hưng Đạo, Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận | 
| 2317 | Số 70 Lê Lợi, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận | 
| 2318 | Số 65 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phú Hài, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận | 
| 2319 | Số 60 Bà Triệu, Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận | 
| 2320 | Số 80 Quốc lộ 1A, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | 
| 2321 | Số 75 Nguyễn Nghiêm, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | 
| 2322 | Số 150 Lê Lợi, Phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2323 | Số 260 Hai Bà Trưng, Phường Tân Định, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2324 | Số 230 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2325 | Số 210 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2326 | Số 380 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2327 | Số 430 Võ Văn Kiệt, Phường Cô Giang, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2328 | Số 120 Nguyễn Văn Cừ, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2329 | Số 180 Bùi Viện, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2330 | Số 304 Cống Quỳnh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2331 | Số 280 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2332 | Số 330 Võ Thị Sáu, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2333 | Số 530 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2334 | Số 480 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 10, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2335 | Số 380 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2336 | Số 350 Điện Biên Phủ, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2337 | Số 270 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2338 | Số 478 Võ Văn Tần, Phường 5, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2339 | Số 50 Lê Văn Sỹ, Phường 13, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2340 | Số 210 Rạch Bùng Binh, Phường 10, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2341 | Số 170 Tôn Thất Tùng, Phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2342 | Số 150 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2343 | Số 150 Hoàng Diệu, Phường 5, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2344 | Số 170 Tôn Thất Thuyết, Phường 16, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2345 | Số 32 Tôn Thất Thuyết, Phường 18, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2346 | Số 170 Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2347 | Số 190 Khánh Hội, Phường 6, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2348 | Số 310 Lê Quốc Hưng, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2349 | Số 63 Cầu Kênh Tẻ, Phường 3, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2350 | Số 52 Tăng Bạt Hổ, Phường 10, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2351 | Số số 481 đường An Dương Vương, Phường 8, Quận 5, Tp.HCM | 
| 2352 | Số 396 đường Trần Phú, phường 07, quận 05, TP. Hồ Chí Minh. | 
| 2353 | Số 427 Trần Phú, Phường 7, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2354 | Số 330 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2355 | Số 310 Nguyễn Văn Cừ, Phường 2, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2356 | Số 230 Dương Bá Trạc, Phường 2, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2357 | Số 150 Ngô Quyền, Phường 12, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2358 | Số 170 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 2, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2359 | Số 150 Lê Thị Hồng Gấm, Phường 5, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2360 | Số 130 Nguyễn Văn Luông, Phường 12, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2361 | Số 738/1/15A Hồng Bàng, Phường 1, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2362 | Số 135 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2363 | Số 130 Bình Phú, Phường 11, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2364 | Số 125 Phạm Văn Chí, Phường 8, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2365 | Số 115 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2366 | Số 150 An Dương Vương, Phường 10, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2367 | Số 145 Chợ Lớn, Phường 11, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2368 | Số 120 Phạm Đình Hổ, Phường 6, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2369 | Số 150 Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2370 | Số 130 Huỳnh Tấn Phát, Phường Bình Thuận, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2371 | Số 120 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2372 | Số 120 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2373 | Số 135 Lê Văn Lương, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2374 | Số 130 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2375 | Số 115 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2376 | Số 140 Hoàng Quốc Việt, Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2377 | Số 270 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2378 | Số 538 Huỳnh Tấn Phát, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2379 | Số 150 Phạm Thế Hiển, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2380 | Số 130 Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2381 | Số 120 Âu Dương Lân, Phường 2, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2382 | Số 140 Dương Bá Trạc, Phường 1, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2383 | Số 229B Phạm Hùng, Phường 4, Quận 8, Hồ Chí Minh | 
| 2384 | Số 150 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2385 | Số 140 Hoài Thanh, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2386 | Số 150 Lưu Hữu Phước, Phường 15, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2387 | Số 130 Trịnh Quang Nghị, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2388 | Số 125 Nguyễn Văn Của, Phường 9, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2389 | Số 303 đường Sự Vạn Hạnh, Phường 9, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | 
| 2390 | Số 120 Nguyễn Tri Phương, Phường 5, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2391 | Số 140 Lý Thái Tổ, Phường 9, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2392 | Số 125 Tô Hiến Thành, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2393 | Số 115 Thành Thái, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2394 | Số 135 Bà Hạt, Phường 4, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2395 | Số 120 Ngô Quyền, Phường 6, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2396 | Số 130 Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2397 | Số 120 Điện Biên Phủ, Phường 8, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2398 | Số 125 Nguyễn Chí Thanh, Phường 9, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2399 | Số 120 Lê Đại Hành, Phường 7, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2400 | Số 115 Hồng Bàng, Phường 1, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2401 | Số 125 Âu Cơ, Phường 14, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2402 | Số 150 Lạc Long Quân, Phường 3, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2403 | Số 140 Nguyễn Thị Nhỏ, Phường 16, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2404 | Số 125 Hòa Bình, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2405 | Số số 49 đường Thuận Kiều, Phường 4, Quận 11, Tp.HCM | 
| 2406 | Số 115 Tôn Thất Hiệp, Phường 9, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2407 | Số 125 Dương Đình Nghệ, Phường 4, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2408 | Số 120 Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2409 | Số 115 Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2410 | Số 140 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2411 | Số 125 Tô Ký, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2412 | Số 150 Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2413 | Số 130 Dương Thị Giang, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2414 | Số 115 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2415 | Số 140 Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2416 | Số 140 Nguyễn Thị Búp, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2417 | Số 125 An Phú Đông 3, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2418 | Số 120 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2419 | Số 115 Lê Trọng Tấn, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2420 | Số 125 Mã Lò, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2421 | Số 150 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2422 | Số 130 Đường số 7, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2423 | Số 655 QL1A, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2424 | Số 140 Kinh Dương Vương, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2425 | Số 125 Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2426 | Số 125 Nguyễn Cửu Phú, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2427 | Số 130 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2428 | Số 120 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2429 | Số 115 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2430 | Số 130 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2431 | Số 115 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2432 | Số 310, đường Bạch Đằng, phường 24, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2433 | Số 125 Hoàng Hoa Thám, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2434 | Số 150 Trường Sa, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2435 | Số 115 Phan Xích Long, Phường 3, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2436 | Số 130 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2437 | Số 140 Phan Văn Trị, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2438 | Số 38/5 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2439 | Số 39/5 Thống Nhất, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2440 | Số 65 Phạm Ngũ Lão, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2441 | Số 62E, đường số 11, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2442 | Số 140 Lê Quang Định, Phường 1, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2443 | Số 130 Phạm Văn Đồng, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2444 | Số 140 Phạm Huy Thông, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2445 | Số 125 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2446 | Số 130 Phan Đăng Lưu, Phường 3, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2447 | Số 120 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 11, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2448 | Số 140 Phan Xích Long, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2449 | Số 125 Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2450 | Số 150 Đặng Văn Ngữ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2451 | Số 130 Trường Sa, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2452 | Số 604/85 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2453 | Số 140 Đào Duy Anh, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2454 | Số 125 Nguyễn Thượng Hiền, Phường 5, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2455 | Số 130 Huỳnh Văn Bánh, Phường 12, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2456 | Số 130 Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2457 | Số 115 Trường Chinh, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2458 | Số 31 Lý Thường Kiệt, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2459 | Số 120 Út Tịch, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2460 | Số 150 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2461 | Số 140 Âu Cơ, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2462 | Số 150 Nguyễn Hồng Đào, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2463 | Số 120 Lê Trung Nghĩa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2464 | Số 115 Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2465 | Số 458/85 Lũy Bán Bích, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2466 | Số 130 Thạch Lam, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2467 | Số 120 Độc Lập, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2468 | Số 46 đường Lê Thúc Hoạch, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2469 | Số 120 Trường Chinh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2470 | Số 125 Bình Long, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2471 | Số 130 Kênh Tân Hóa, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2472 | Số 150 Dương Văn Dương, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2473 | Số 120 Tân Hương, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2474 | Số 115 Hòa Bình, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2475 | Số 83 Quốc lộ 1A, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2476 | Số 106 Nguyễn Văn Linh, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2477 | Số 132 Đinh Đức Thiện, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2478 | Số 122 Trần Văn Giàu, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2479 | Số 170 Võ Văn Vân, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2480 | Số 107 Duyên Hải, Xã Long Hòa, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2481 | Số 138 Tắc Xuất, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2482 | Số 128 Tam Thôn Hiệp, Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2483 | Số 156 Lý Nhơn, Xã Lý Nhơn, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2484 | Số 86 An Thới Đông, Xã An Thới Đông, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2485 | Số 72 Đường Lê Vĩnh Huy, Thị Trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2486 | Số 131 Quốc Lộ 22, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2487 | Số 122 Nguyễn Văn Khạ, Xã Thái Mỹ, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2488 | Số 154 Bến Than, Xã Hòa Phú, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2489 | Số 86 Võ Văn Bích, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2490 | Số 38 Lý Thường Kiệt, Thị Trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2491 | Số 118 Đặng Công Bỉnh, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2492 | Số 88 Lê Thị Hà, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2493 | Số 126 Phan Văn Hớn, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2494 | Số 141 Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2495 | Số 112 Lê Văn Lương, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2496 | Số 82 Đào Sư Tích, Xã Phước Lộc, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2497 | Số 128 Huỳnh Tấn Phát, Thị trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2498 | Số 147 Nguyễn Bình, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2499 | Số 139 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2500 | Số 85 Phạm Văn Đồng, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2501 | Số 124 Mai Chí Thọ, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2502 | Số 116 Võ Chí Công, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2503 | Số 117 Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2504 | Số 77 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2505 | Số đường 35, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2506 | Số 83 Lã Xuân Oai, Phường Long Trường, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2507 | Số 237 Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2508 | Số 1294 Tăng Nhơn Phú, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2509 | Số 103 Bưng Ông Thoàn, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2510 | Số 563, đường Xa Lộ Hà Nội, phường An Phú, Thành phố Thủ Đức | 
| 2511 | Số 47 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2512 | Số 207 Trung Kính, Phố Trung Hoà, Quận Cầu Giấy , TP Hà Nội | 
| 2513 | Số 305 Phùng Hưng, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, TP Hà Nội | 
| 2514 | Số 177T4 Khu đô thị Trung Hoà Nhân Chính, đường Hoàng Đạo Thuý, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 
| 2515 | Số 221 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 
| 2516 | Số 229A, Nguyễn Chánh, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội | 
| 2517 | Số 306A Ngô Gia Tự, Quận Long Biên, TP Hà Nội | 
| 2518 | Số 202A đường Thanh Niên, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội | 
| 2519 | Số 329 Thuỵ Khuê, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội | 
| 2520 | Số 161 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | 
| 2521 | Số 171 Hồ Tùng Mậu, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 
| 2522 | Số 239, đường Cầu Giấy, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 
| 2523 | Số 232 Trần Đăng Ninh, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội. | 
| 2524 | số 114, phố Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 
| 2525 | Số 162 Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | 
| 2526 | Số 138 Phan văn Trường, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | 
| 2527 | Số 201 Phố Cửa Nam Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 
| 2528 | Số 179 Giang Văn Minh, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | 
| 2529 | Số 699 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | 
| 2530 | Số 289, phố Doãn Kế Thiện, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 
| 2531 | Số 138, Ngõ 5 Trần Quý Kiên, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 
| 2532 | Số 346 Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | 
| 2533 | Số 243 Lê Hồng Phong, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | 
| 2534 | Số 131 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | 
| 2535 | Số 140 Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 
| 2536 | Số 505 Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 
| 2537 | Số 229 Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 
| 2538 | Số 144 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 
| 2539 | Số 135 Phạm Văn Đồng, xã Cổ Nhuế , huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 
| 2540 | Số 180 Dương Khuê, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | 
| 2541 | Số 1200 đường Đê la Thành , thành phố Hà Nội | 
| 2542 | Số 186 Nguyễn Chí Thanh, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội | 
| 2543 | Số 182 Thành Công, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 
| 2544 | Số 930 đường La Thành , Quận Ba Đình, TP Hà Nội | 
| 2545 | Số 144 Lê Duẩn, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 
| 2546 | Số 182 Nguyễn Thái Học, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 
| 2547 | Số 181 Kim Mã, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 
| 2548 | Số 236, phố Đào Tấn, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 
| 2549 | Số 139 đường Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 
| 2550 | Số 347 Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | 
| 2551 | Số Tầng 1 nhà D1 khu dân cư Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, thành phố Hà nội | 
| 2552 | Số I19 Linh Lang, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 
| 2553 | Số 396 Đội Cấn, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội. | 
| 2554 | Số 274 Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 
| 2555 | Số 214 Quán Thánh, Ba Đình, Thành phố Hà Nội | 
| 2556 | Số 301 Đường Hoàng Hoa Thám, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội. | 
| 2557 | Số 195A, Cửa Bắc, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 
| 2558 | Số 213 Nguyễn Trường Tộ, Ba Đình, Hà Nội | 
| 2559 | Số 191 Châu Long, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội | 
| 2560 | Số 172B đường Phạm Hồng Thái, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 
| 2561 | Số 465 Trường Chinh, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 2562 | Số 211 Phố Hồ Đắc Di, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | 
| 2563 | Số 197 Phương Mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 2564 | Số nhà 177 Phố Xã Đàn, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 2565 | Số 243, Chùa Bộc, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 2566 | Số 265 Lương Đình Của, Đống Đa, Hà Nội | 
| 2567 | Số 134, Phố Phạm Ngọc Thạch, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội. | 
| 2568 | Số 358 Tây Sơn, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 2569 | Số 131A Đào Duy Anh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 2570 | Số 448 Phố Xã Đàn, Phường Phương Liên ,Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 2571 | Số 288 Thái Thịnh, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 2572 | Số 215 Trần Quang Diệu, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 2573 | Số 154, đường Láng Hạ, quận Đống Đa , thành phố Hà Nội. | 
| 2574 | Số 131A2 NguYên Hồng, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 2575 | Số 331 Khâm Thiên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 2576 | số 976 Đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 2577 | Số 227 Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 2578 | Số 284A Tôn Đức Thắng, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 2579 | Số 155 Đoàn Thị Điểm, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 2580 | Số 144B, Phố Nguyễn Khuyến, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 
| 2581 | Số Bưu điện xã Phú Lãm, huyện Thanh Oai, Hà Nội | 
| 2582 | Số A8, Đa Sỹ,Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | 
| 2583 | Số 153 Yên Nghĩa, Hà Đông, thành phố Hà Nội | 
| 2584 | Số 252 Ba La, thành phố Hà Đông, Hà Nội | 
| 2585 | Số 313, Quang Trung, thành phố Hà Đông | 
| 2586 | Số 392, Quang Trung,, Hà Đông, Hà Nội | 
| 2587 | Số 132,3,4 Lô A Khu chung cư La Khê, Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội | 
| 2588 | Số 131, Ngô Thị Nhậm, Thị xã Hà Đông | 
| 2589 | Số 209, Lê Hồng Phong, Thị xã Hà Đông | 
| 2590 | Số 164, đường Tô Hiệu, thành phố Hà Đông | 
| 2591 | Số 215 Quang Trung, thị xã Sơn Tây, Hà Nội | 
| 2592 | Số Xã Trường Thịnh, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây | 
| 2593 | Số Chu văn An,Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội | 
| 2594 | Số 208 Đường Nguyễn Khuyến, Phường Văn Mỗ, Thành phố Hà Đông, Tỉnh Hà Tây | 
| 2595 | Số 283, Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội | 
| 2596 | Số 194, Trần Phú, Văn Mỗ, Hà Đông, Hà Nội | 
| 2597 | Số 182 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 2598 | số 486 Phố Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 2599 | Số 214 Phố Vọng, Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 2600 | Số 208 Minh Khai, Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 2601 | Số 256 Phố Vọng, Phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 2602 | Số 427 Đường Giải Phóng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 2603 | Số Phố Trần Đại Nghĩa, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 2604 | Số 142A7 phố Trần Đại Nghĩa, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | 
| 2605 | Số 456 phố Kim Ngưu, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 2606 | Số 207 Lạc Trung, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. | 
| 2607 | Số 366 phố Lê Thanh Nghị, Quận Hai Bà Trưng,thành phố Hà Nội. | 
| 2608 | Số 184, phố Lê Thanh Nghị, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 2609 | Số 222, đường Võ Thị Sáu, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. | 
| 2610 | số 335 Phố Trần Khát Chân, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 2611 | số 48b Phố Lê Đại Hành, Phường Lê Đại Hành, thành phố Hà Nội | 
| 2612 | Số 232A3 Đầm Trấu, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 2613 | Số 131-A1 Đầm Trấu phường Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 2614 | Số 237 Mai Hắc Đế, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 2615 | Số 354, phố Lò Đúc, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 2616 | Số 153B, Phố Nguyễn Đình Chiểu, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 2617 | Số 174 Lê Ngọc Hân, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 2618 | Số 221 Phố Huế, Phường Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. | 
| 2619 | số 40 Bùi Thị Xuân, Phường Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 2620 | Số 190 Ngô Thì Nhậm , Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 2621 | Số Trần Xuân Soạn, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 2622 | Số 139 Hàn Thuyên, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | 
| 2623 | Số 138 Phố Hàm Long, Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội | 
| 2624 | Số 205 A Phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 
| 2625 | Số 153B Quang Trung,quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội. | 
| 2626 | Số 148 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 
| 2627 | Số 168 Bà Triệu, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 
| 2628 | Số 154B Hai Bà Trưng, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 
| 2629 | Số 209 Lê Duẩn, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 
| 2630 | Số 193 Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 
| 2631 | Số 159, Lò Sũ, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 
| 2632 | Số 294 Trần Quang Khải, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. | 
| 2633 | Số 341 Phố Xã Đàn, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, TP Hà Nội. | 
| 2634 | Số 309, phố Phùng Hưng, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 
| 2635 | Số 156, 28 Cửa Đông , Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội. | 
| 2636 | Số 134A, phố Hàng Chiếu, Phường Đồng Xuân, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 
| 2637 | Số 156 Cao Thắng , Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 
| 2638 | Số 203 Hàng Giấy, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 
| 2639 | Số Km10+200 đường Ngọc Hồi,Thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì , thành phố Hà Nội. | 
| 2640 | Số Tầng 1, toà nhà CC2A, Bắc Linh Đàm, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội. | 
| 2641 | Số Tầng 1, toà nhà COTANA, Lô CC5A, phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | 
| 2642 | Số Đô thị Bắc Linh Đàm, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | 
| 2643 | Số 191 Yên Sở, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | 
| 2644 | Số 133 Phố Kim Đồng, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội | 
| 2645 | Số A4 Lô 166- 167 KĐT Đại Kim, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 2646 | Số Tầng 1, Nơ 7, Khu đô thị Pháp Vân-Tứ Hiệp, Phường Tứ Hiệp, Quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | 
| 2647 | Số Phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | 
| 2648 | Số 1117 đường Giải Phóng, Giáp Bát, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | 
| 2649 | Số 526 phố Trương Định, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | 
| 2650 | Số 724 Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. | 
| 2651 | Số 943, đường Giải Phóng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội. | 
| 2652 | Số Nhà CT5 – Khu Đô thị Định Công, Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | 
| 2653 | Số nhà D20 lô 12 khu đô thị Định Công, Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | 
| 2654 | Số Ô 9, Lô 6, Đền Lừ, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai – thành phố Hà Nội | 
| 2655 | Số 539 Nguyễn Tam Trinh, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội. | 
| 2656 | Số 256 Phố Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | 
| 2657 | Số 172A Ngô Gia Tự, huyện Long Biên, thành phố Hà Nội | 
| 2658 | Số 136 Sài Đồng, Phường Sài Đồng, Long Biên- thành phố Hà Nội | 
| 2659 | Số 340 Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên- thành phố Hà Nội | 
| 2660 | Số 134 Nguyễn Sơn, Long Biên- thành phố Hà Nội | 
| 2661 | Số 692 Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên, thành phố Hà Nội. | 
| 2662 | Số 276 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Long Biên- thành phố Hà Nội | 
| 2663 | Số 139 phố Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | 
| 2664 | Số 579 phố Ngọc Lâm, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | 
| 2665 | Số 1053 Ngô Gia Tự, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | 
| 2666 | Số 144 Yên Phụ, Phường Yên Phụ, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội | 
| 2667 | Số 475 đường Lạc long Quân, Phường Nghĩa Đô, thành phố Hà Nội | 
| 2668 | Số 298 phố Xuân Diệu, Phường Quảng An, quận Tây Hồ thành phố Hà Nội | 
| 2669 | Số 577 Lạc Long Quân, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội. | 
| 2670 | Số 799 Lạc Long Quân, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội | 
| 2671 | Số 619 Đường Âu Cơ, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội | 
| 2672 | Số Phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội | 
| 2673 | Số 298 Nguyễn Xiển, Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội. | 
| 2674 | Số 236 Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 2675 | Số 342 – 214 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội. | 
| 2676 | Số 135 Nguyễn Quý Đức,Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 2677 | số 18 phố Khương Hạ, Phường Khương Đình, quận Thanh Xuân , thành phố Hà Nội | 
| 2678 | Số 163 đường Ngưyễn Quý Đức, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 2679 | Số 185 Phố Hoàng Vân Thái, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội | 
| 2680 | Số Tầng 1, Khu nhà A, đường Nguyễn Tuân, Quận Thanh Xuân, thành phố hà Nội | 
| 2681 | Số 188 Phố Vương Thừa Vũ, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 2682 | Số 306 Nguyễn Huy Tưởng, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 2683 | Số 255 phố Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 2684 | Số 190 Hoàng Văn Thái, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 2685 | Số C3 Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội. | 
| 2686 | Số 232 I 2 Phố Khuất Duy Tiến, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 2687 | Số 315 Phố Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà nội | 
| 2688 | Số Cổ Đông Sơn Tây, thị xã Sơn Tây | 
| 2689 | Số Phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây | 
| 2690 | Số Phương Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây | 
| 2691 | Số 232 Hoàng Diệu, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | 
| 2692 | Số 204 Lê Lợi, thị xã Sơn Tây | 
| 2693 | Số 319 Lê Lợi, Thị xã Sơn Tây | 
| 2694 | Số 669 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 
| 2695 | Số 685 phố Đỗ Đức Dục, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 
| 2696 | Số 148 đường Trần Hữu Dực, Khu đô thị mới Mỹ Đình, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 
| 2697 | Số 227 Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 
| 2698 | Số 266 Nông Lâm- Đông Ngạc- Từ Liêm- thành phố Hà Nội | 
| 2699 | Số 281 Nguyễn Duy Trinh, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2700 | Số 140 đường 9A, Khu dân cư Trung Sơn, xã Bình Hưng, xã Bình Chánh, TP HCM | 
| 2701 | Số E6/36 Nguyễn Hữu Trí, T huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2702 | Số KP 2, Thị Trấn Củ Chi, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2703 | Số 142 Lý Thường Kiệt, thị trấn Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2704 | Số 132 Trưng Nữ Vương, thị trấn Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2705 | Số 142/3 ấp Mỹ Hoà 4, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh | 
| 2706 | Số 188, ấp 3, đường Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, huyện Nhà Bè, TP HCM | 
| 2707 | Số 148 Huỳnh Tấn Phát, Thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2708 | Số 197/13, 67/14 Huỳnh Tấn Phát, Thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2709 | Số 148 Lê Văn Lương, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2710 | Số 393 Bến Chương Dương, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2711 | Số 137 Bis, Bến Chương Dương, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2712 | Số 449 đường Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM | 
| 2713 | Số 158 Trần Hưng Đạo, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2714 | Số 544 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2715 | Số 132A Phó Đức Chính, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2716 | Số 231 Nguyễn Thái Bình, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM | 
| 2717 | Số 244 Hàm Nghi, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2718 | Số 200-72 Tân Thất Đạm, Quận 1, TP HCM | 
| 2719 | Số 197 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Thành, Quận 1, TP HCM | 
| 2720 | Số 239, đường Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2721 | Số 158-30-32, Mạc Thị Bưởi, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2722 | Số 325 B Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2723 | Số 355 B-C TRần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, TP HCM | 
| 2724 | Số 211 A Trần Quang KHải, Phường Tân Định, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2725 | Số 481 Nguyễn Tri Phương, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2726 | Số H1 Hoà Hảo, phường 1, quận 10, TP Hồ Chí Minh. | 
| 2727 | Số 528 Lê Hồng Phong, Phường 1, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2728 | Số 376 Đường Lý Thái Tổ, Phường 1, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2729 | Số 712 đường 3 tháng 2, phường 14, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh | 
| 2730 | Số 363 đường3/2, Phường 10, Quận 10, TP Hồ Chí Minh | 
| 2731 | Số 277 đường 3/2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2732 | Số 902 E-F-G Sư Vạn Hạnh nối dài, phường 12, Quận 10, TP HCM | 
| 2733 | Số 398 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP Hồ Chí Minh | 
| 2734 | Số 229 Thành Thái, phường 14,Quận 10 , TP HCM | 
| 2735 | Số 150 đường Đồng Nai, Phường 15, Quận 10, TP HCM | 
| 2736 | Số 305 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2737 | Số 552 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 11, Quận 3, TP HCM | 
| 2738 | Số 858 Hồng Bàng, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2739 | Số 395 Tạ Uyên, Phường 6, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2740 | Số 317, lý Thường Kiệt, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2741 | Số 686 C Minh Phụng, Phường 9, Quận 11, TP HCM | 
| 2742 | Số 140 đường Âu Cơ, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2743 | Số 483, Lạc Long Quân, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2744 | Số 220 A5-A6,Lý Thường Kiệt, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2745 | Số 615 Lạc Long quân, Phường 5, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2746 | Số 975 Hồng Bàng, , phường 9, Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2747 | Số 154, đường Âu Cơ, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2748 | Số 131/17bis,Trường Chinh,Phường Đông Hưng Thuận,quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2749 | Số 252 Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12 , thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2750 | Số 2152 đường Quốc lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP HCM | 
| 2751 | Số 159A Nguyễn Anh Thủ, Phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2752 | Số Kiot 1 Khu công viên phần mềm Quang Trung, Quận 12, TP HCM | 
| 2753 | Số 261A, Khu phố 1, đường Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, thành phố HCM | 
| 2754 | Số 231 Hà Huy Giáp, PhườngThạnh Lộc, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2755 | Số 744 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2756 | Số 454 Võ Văn Tần, phường .5, Q.3, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2757 | Số 450 Nguyễn Thị Minh Khai, phường .6, Q.3, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2758 | Số 141 A Đường Phạm Ngọc Thạch, Phường 6, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2759 | Số 202 Trần Quốc Thảo , phường 8, Quận.3, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2760 | Số 412 Lê Văn Sỹ, phường 14, Q.3, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2761 | Số 322-194 Khánh Hội, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2762 | Số Chung cư H3 đường Hoàng Diệu, Phường 6, Quận4, TP Hồ Chí Minh | 
| 2763 | Số 300 Nguyễn Tất Thành, phường 13, Quận 4, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2764 | Số 173 Hải Thượng Lãn ông, phường 10, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2765 | Số 175 Trang Tử, Phường 14 Quận 5, TP HCM | 
| 2766 | Số 176 Chiêu Anh Cát phường 5, Quận 5,thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2767 | Số 210 Trần Hưng Đạo, Phường 7, Quận 5, TP HCM | 
| 2768 | Số 154 Phú Giáo phường 14, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2769 | Số 1083 Trần Hưng đạo, Phường 1, Quận 5, TP HCM | 
| 2770 | số 81, Trần Bình Trọng, phường 1, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2771 | Số 808 Nguyễn Chí Thanh, phường 4- Quận 11, thành phố Hồ CHí Minh | 
| 2772 | Số 631 An Dương Vương, Phường 8, Quận 5, TP Hồ Chí Minh | 
| 2773 | Số 298 , đường Lê hồng Phong, Phường 14, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2774 | Số 421 Hùng Vương, Phường 9, Quận 5, TP HCM | 
| 2775 | Số 286 Trần Phú, Phường 9, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2776 | Số 456 Nguyễn Chí Thanh phường 5-Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2777 | Số 403 An Duơng Vương , Phường 3, Quận 5, TP Hồ Chí Minh | 
| 2778 | Số 361 Bình Phú, phường 11, quận 6, TP HCM. | 
| 2779 | Số 131-3 Hậu Giang, phường 2, quận 6, TP HCM. | 
| 2780 | Số 371 Hậu Giang, phường 5, Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2781 | Số 145 Nguyễn Hữư Thận, phường 2, Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2782 | Số 261, Kinh Dương Vương, phường 12- Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2783 | Số 719 Hồng Bàng, Phường 2,Quận 6,Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2784 | Số 210 Đặng Nguyễn Cẩn, Phường 13, Quận 6, TP Hồ Chí Minh | 
| 2785 | Số 1100 Huỳnh Tấn Phát-phường Tân Phú- Quận 7-thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2786 | Số Toà nhà Phú Mã Dương, B12, Lô C4-1, Đường Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận7, TP HCM | 
| 2787 | Số 207 đường Hoàng Văn Thái, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM. | 
| 2788 | Số D2, 13-14, Mỹ Toàn 3, đường Nguyễn Văn Linh, Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM | 
| 2789 | Số 132 đường số 9, Phường Tân Phú, Quận 7, TP HCM | 
| 2790 | Số 190 Nguyễn Thị Thập, Phường Bình Thuận, Quận 7, TP Hồ Chí Minh | 
| 2791 | Số 148Bis lô J, cư xá Ngân Hàng, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2792 | Số 600A đường Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Qui, Quận 7, TP Hồ Chí Minh | 
| 2793 | Số 170/2 Nguyễn Văn Linh, Khu phố I, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP HCM | 
| 2794 | Số 567 Trần xuân Soạn, Quận 7-thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2795 | Số 490 Đường Phạm Hùng, Phường 5, Quận 8, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2796 | Số 506 Đường Chánh Hưng, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2797 | Số 498 Đường Tùng Thiện Vương P13, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2798 | Số 291 Dương Bá Trạc, Phường 1, Quận 8 , TP HCM | 
| 2799 | Số 143 Lô G, Nguyễn Thị Tần, Phường 13, Quận 8, TP HCM | 
| 2800 | Số 806 Kinh Dương Vương- An Lạc, quận BÌnh Tân, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2801 | Số 456 Kinh Dương Vương- An Lạc A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2802 | Số 836 đường tỉnh lộ 10, khu phố 18, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP HCM | 
| 2803 | Số 272 đường Lê Văn Quới, phường Bình Hưng Hoà A, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh | 
| 2804 | Số 291 Nguyễn Thị Tú – Bình Hưng Hoà B, Quận Bình Tân, TP HCM | 
| 2805 | Số A4-13 Khu dân cư phức hợp, đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh | 
| 2806 | Số 149P đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường 19, quận Bình Thạnh, TP HCM. | 
| 2807 | Số 228 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố HCM | 
| 2808 | Số 477 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2809 | Số 508 Bùi Hữu Nghĩa, Phường 2, Quận Bình Thạnh, TP HCM | 
| 2810 | Số 376 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh | 
| 2811 | Số 156A Phan Đăng Lưu, Quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2812 | Số A19 đường D2, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh | 
| 2813 | Số 393 Lê Quang ĐỊnh, Phường 7 , Quận Bình Thạnh, Thành phố HCM | 
| 2814 | Số 267 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh | 
| 2815 | Số 363 Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP HCM | 
| 2816 | Số 237 Bình Qưới, Phường 27, Quận Bình Thạnh, TP HCM | 
| 2817 | Số 145, Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2818 | Số 633D, Lê Quang Định, Phường 01, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2819 | Số 142, Nguyễn Văn Bảo, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2820 | Số 342 đường Nguyễn Văn Nghị, Phường 7, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh | 
| 2821 | Số 132 Nguyễn Oanh, Phường 17, Quận Gò Vấp, TP HCM | 
| 2822 | Số 152 Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2823 | Số 190 Phạm Văn Chiêu, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2824 | Số 163 Lê Đức Thọ, Phường 7, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2825 | Số 283, Phan ĐÌnh Phùng, quận Phú Nhuận, thành phố Chí Minh | 
| 2826 | Số 337 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10, Quận Phú NHuận, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2827 | Số 324 Phan Xích Long, Phường 2, Quận Phú Nhuận, TP HCM | 
| 2828 | Số 273 đường Hoàng Văn Thụ, Phường 8, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh | 
| 2829 | Số 337B Hoàng Văn Thụ, phường 8 Quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2830 | Số 265A Phan Đăng Lưuphường 2- Quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2831 | Số 313B, Hoà Bình, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2832 | Số 310B Lý Thường Kiệt, Phường 8,Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh | 
| 2833 | Số 857 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 6, Q. Tân bình, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2834 | Số 1330 Lạc Long Quân, Phường 8, Quận Tân Bình, TP HCM | 
| 2835 | Số 302 Bàu Cát, Phường 14, Quận Tân Bình, TP HCM | 
| 2836 | Số 149 Nguyễn Bặc, Phường3, Q.Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh | 
| 2837 | Số 723 đường Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh | 
| 2838 | Số 144 Hoàng Hoa Thám, Phường 12, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh | 
| 2839 | Số 1108 Âu Cơ, Phường 14, Quận Tân Bình, TP HCM | 
| 2840 | Số 514 đường Lê Văn Sỹ, Phường 2, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh | 
| 2841 | Số 489A Nguyễn Trọng Tuyển, Quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2842 | Số 143 Đường 19/5A, Lô III Khu cộng nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2843 | Số 328 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, TP HCM | 
| 2844 | Số 602 Cộng Hoà- quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2845 | Số 387, đường Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh | 
| 2846 | Số 169 Đường Cộng Hoà, Phường14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2847 | Số 151 Trường Sơn, P4, Quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2848 | Số 275Bis Luỹ Bán Bích, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2849 | Số 718, Luỹ Bán Bích, phườnồầH Thạnh, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2850 | Số 239 Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2851 | Số 150 Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh | 
| 2852 | Số 1068 Nguyễn Thị Định, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2853 | Số 642 đường Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2854 | Số 281 Nguyễn Duy Trinh, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2855 | Số 879 Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, TP Thủ Đức, TPHCM | 
| 2856 | Số 152 Thảo Điền, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2857 | Số 256 nguyễn Duy Trinh, Phường Long Trường, TP Thủ Đức, TP HCM | 
| 2858 | Số 171 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, TP thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2859 | Số 193/1 Quốc lộ 13-Phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2860 | Số 261 đường Tây Hoà, Phường Phước Long A, TP Thủ Đức, TP HCM | 
| 2861 | Số 150, Tăng Nhơn Phú, Phường Phước Long B, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh | 
| 2862 | Số 163 Nguyễn Văn Bá, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh | 
| 2863 | Số 769 Lê Văn Việt, Phường Tân Phú, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2864 | Số 131 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, Q. Thủ đức. thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2865 | Số 141 Lê Văn Ninh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2866 | Số 144 đường 6phường Linh Chiểu- Quận Thủ Đức- thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2867 | Số 610 tỉnh lộ 43, KP5, phường Tam Phú, quận Thủ Đức, Tp HCM. | 
| 2868 | Số 186, Đường Hoàng Diệu II, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, TP HCM | 
| 2869 | Số 1057A Kha Vạn Cân, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, TP HCM | 
| 2870 | Số 216 Quốc lộ 1K, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 
| 2871 | Số 373, Đường Nguyễn Thái Học, Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 
| 2872 | Số 494 – đường Nguyễn Văn Cừ, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 
| 2873 | Số 185 – đường Nguyễn Trãi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 
| 2874 | Số 155, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | 
| 2875 | Số 622,Lê Lai, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | 
| 2876 | Số 273, Tống Duy Tân, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | 
| 2877 | Số 240, Nguyễn Trãi, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | 
| 2878 | Số 158 Bà Triệu, Đông Thọ, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | 
| 2879 | Số 142 Phan Chu Trinh, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. | 
| 2880 | Số 141, Phan Chu Trinh, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | 
| 2881 | Số 136, Phường Trường Thi, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | 
| 2882 | Số 378, Bà Triệu, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | 
| 2883 | Số 397, Nguyễn Trãi, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | 
| 2884 | Số 218 Đường Hồ Xuân Hương , Phường Trường sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá | 
| 2885 | Số 238 Đường Hùng Vương, Phường Tự An, Thành phố Buôn Mê Thuột, tỉnh Đăk Lăk | 
| 2886 | Số 197 Điện biên phủ, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 2887 | Số 244 Phường Thành Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 2888 | Số K14 Ngô Quyền, Thành phố Buôn Ma Thuột | 
| 2889 | Số 251, Mạc Thị Bưởi, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh ĐakLak | 
| 2890 | Số 162 Lê Duẩn, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 2891 | Số Kiot 5 Chợ Phan Chu Trinh, Thành phố BMT, tỉnh Đắk Lắk | 
| 2892 | Số 262 Phường Tân Hoà, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 2893 | Số Kiot 8 Chợ Buôn Ma Thuột, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 2894 | Số 133 Hoà Bình, KM5, Phường Tân Lập, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk | 
| 2895 | Số Kiot 10 Chợ Đạt Lý, xã Hoà Thuận, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 2896 | Số 310 Phan Chu Trinh, thành phố Buôn Ma Thuột | 
| 2897 | Số 374 Nguyễn Tất Thành, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 2898 | Số KM12. QL14, Xã Hoà Phú, Thành phố Buôn Ma Thuật, tỉnh Đắk Lắk | 
| 2899 | Số 166, Nơ TrangLong, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lăk | 
| 2900 | Số 135 Phan Chu Trinh, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 2901 | Số 170,42 Quang Trung, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 2902 | Số 219 Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 2903 | Số 206,78 Nơ Trang Lơng, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 2904 | Số 298 Xã Hòa Thắng, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 2905 | Số 183 Phường khánh xuân, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 2906 | Số 167 Phan Bội Châu, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 2907 | Số 227 Phường Ea Tam, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 2908 | Số 191 Nơ Trang Lơng, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 2909 | Số 357 Lê Hồng Phong, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 2910 | Số 343 Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 
| 2911 | Số 303 Trần Hưng Đạo, Thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk | 
| 2912 | Số 206 Phường dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 
| 2913 | Số 163 phường Bạch Hạc, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 
| 2914 | Số SN:3143-Đại lộ Hùng Vương-Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 
| 2915 | Số SN 766 Phường thanh miếu, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 
| 2916 | Số 2089 đại Lô Hùng Vương, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 
| 2917 | Số 1804, Đại lộ Hùng Vương, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | 
| 2918 | Số 221 Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 
| 2919 | Số 290, Hùng Vương, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 
| 2920 | số 352, Đường Hoàng Văn Thụ , thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 
| 2921 | Số 240 đường Thái Bình, Trường Chinh, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 
| 2922 | Số 246 Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 
| 2923 | Số 161 Thành Trung, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 
| 2924 | Số 524, đường Điện Biên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 
| 2925 | Số 136, Bà Triệu, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 
| 2926 | Số 420 Hàn ThuYên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 
| 2927 | Số 434 Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 
| 2928 | Số 180 Thị Trấn Đông Bình, tỉnh Nam Định | 
| 2929 | Số 139, Phan Bội Châu, Thành phố Nam Định, tỉn Nam Định | 
| 2930 | Số 175 Bạch Đằng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 
| 2931 | Số 152 Khu Công nghiệp Hoà Xá, tỉnh Nam Định | 
| 2932 | Số 136 Hoàng Diệu – Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam | 
| 2933 | số 92, Trân Phú, Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam | 
| 2934 | số 255, Cửa Đại, Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam | 
| 2935 | Số 142- Trần Hưng Đạo- Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam | 
| 2936 | Số 477 Phan Chu Trinh – thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 
| 2937 | Số 136 Phan Bội Châu, Thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 
| 2938 | Số 353 Phường Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 
| 2939 | Số 348 Xương Giang, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 
| 2940 | Số 239, Đường Nguyễn Hãn, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 
| 2941 | Số 323 Hoàng Hoa Thám, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 
| 2942 | Số 168 Đường Ngô Gia Tự, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 
| 2943 | Số 288 Đường Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 
| 2944 | Số 468 Đường Nguyễn Công Hãng, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 
| 2945 | Số 509, Đường Giáp Hải, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 
| 2946 | Số 242 Đường Nguyễn Gia Thiều, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 
| 2947 | Số 134 Đường Huyền Quang, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 
| 2948 | Số 376 Đường Nguyễn Thị Lưu, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 
| 2949 | Số 192 Lý Thái Tổ, Phường Trần Phú , thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 
| 2950 | Số 175 Đường Ngô Gia Tự, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 
| 2951 | Số 131A, Xa lộ thành phố Hà Nội, Phường Bình Đa, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 
| 2952 | Số 134C, Đường Đồng Khởi, PhườngTân Tiến, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 
| 2953 | Số A8 Khu phố 5A Phường Tân Biên Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 
| 2954 | Số 251-123 đường 30/4, PhườngThanh Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 
| 2955 | Số 162, đường CMT8, Phường Xuân Hòa, Thị trấn Long Khánh, Đ Nai | 
| 2956 | Số Tổ 1 Khu 1, Phường yết Kiêu Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
| 2957 | Số 135 Tổ 31 khu 3, phường Cao Xanh, Tp Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
| 2958 | Số Cột 5 phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
| 2959 | Số 132 Vườn Đào, phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
| 2960 | Số 236 đường Lê Thánh Tông, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
| 2961 | Số Chợ Hạ Long 1, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
| 2962 | Số 289 đường Cao Thắng, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
| 2963 | Số 451 Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
| 2964 | Số SN 534, phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
| 2965 | Số 134 Khu 10 xã Việt Hưng, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
| 2966 | Số nhà 352, đường NguYên Căn Cừ, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
| 2967 | Số nhà 417 đường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
| 2968 | Số 341, đường Trần Nhân Tông, Thị trấn Đông Triều, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 
| 2969 | Số 131, phố Ngô Quyền, Thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh | 
| 2970 | Số 209, phố Lê Lợi, Thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh | 
| 2971 | Số 134 phố Hồ Xuân Hương , Thị xã Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | 
| 2972 | Số Km 13, xã Hải Tiến, Thị xã Móng cái, tỉnh Quảng Ninh | 
| 2973 | Số 154 Phố Chu Văn An, Phường Hoà Lạc Thị xã Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | 
| 2974 | Số 184 Tổ 12 Khu 6 Phường Quang Hanh, Thị xã cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 
| 2975 | Số 221 Tổ 2, Khu 3, phường Cửa ông, Thị xã cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 
| 2976 | Số 606 Đường Tô Hiệu Phường Cẩm trung, Thị xã cẩm phả, tỉnh Quảng Ninh | 
| 2977 | Số 163 Tổ 41, Bà Triệu Phường Cẩm Đông, Thị xã cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 
| 2978 | Số 554 phường Quang Trung Thị xã Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 
| 2979 | Số 443, Lê Quí Đôn, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 
| 2980 | Số SN285, Lí bôn, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 
| 2981 | Số 152 Đường Long Hưng, Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 
| 2982 | Số SN 183, Lí thường kiệt, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 
| 2983 | Số 183 Đường 30/6, Quang trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 
| 2984 | Số SN 483, Đường Lí Bôn, tổ 46, Kì bá, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 
| 2985 | Số 208 Đường Trần Hưng Đạo Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 
| 2986 | Số SN 63, Lê Lợi, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình. | 
| 2987 | Số 256 Đường Trần Hưng Đạo Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 
| 2988 | Số 483 phường Ngọc Xuyên, quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng | 
| 2989 | Số 138 Lý Thánh Tông-Thị xã Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng | 
| 2990 | Số 484 Tôn Đức Thắng – Xã An ĐỒng, Huyện An Dương,, thành phố Hải Phòng | 
| 2991 | Số Km 14- Quốc lộ 5, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 
| 2992 | SỐ 4 – Cẩm Xuân- Thị trấn Núi ĐỐi, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng | 
| 2993 | Số 149 đường 20/8- Thị trấn Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | 
| 2994 | Số Km 11+600 đường Phạm Văn Đồng, quận Dương Kính, TP Hải Phòng | 
| 2995 | Số 135 Ngô Gia Tự- Quận Hải An, thành phố Hải Phòng | 
| 2996 | Số 134 đường Ngô Gia Tự, thành phố Hải Phòng | 
| 2997 | Số 218 D Trần Quang KHải- Quận Hồng Bàng,, thành phố Hải Phòng | 
| 2998 | Số 132 Đường Hà Nội, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng | 
| 2999 | Số 185 Phường Quán Toan- Quận Hồng bàng, thành phố Hải Phòng | 
| 3000 | Số 202 Điện Biên Phủ- Quận Hồng Bàng,, thành phố Hải Phòng | 
| 3001 | Số 347 Trần NguYên Hãn- Quận Lê Chân,, thành phố Hải Phòng | 
| 3002 | Số 523 Tô Hiệu,Quận Lê Chân,, thành phố Hải Phòng | 
| 3003 | Số 213 Lương Khánh Thiện- Quận NGô Quyền, thành phố Hải Phòng | 
| 3004 | Số 239, Đường cầu đất, Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | 
| 3005 | Số 155 Đường Trần Phú- Quận NGô Quyền, thành phố Hải Phòng | 
| 3006 | Số 406 A- Đà Nẵng- Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | 
| 3007 | Số 413 Lạch Tray- Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | 
| 3008 | Số 225 Trần Thành Ngọ- Quận Kiến An,, thành phố Hải Phòng | 
| 3009 | Số 154 Phường Quán Trữ- Quận Kiến An,, thành phố Hải Phòng | 
| 3010 | Số 268 Cách mạng tháng tám, thành phố Đà Nẵng | 
| 3011 | Số 187 Lê Trọng Tấn, thành phố Đà Nẵng | 
 Chat với tư vấn viên
Chat với tư vấn viên Gọi ngay
Gọi ngay